MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 31,833,437,805,614 32,104,035,777,390 31,456,653,937,054 31,593,936,321,156
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,210,163,546,423 1,015,091,287,288 2,833,056,159,243 1,869,421,633,842
1. Tiền 2,073,063,546,423 894,991,287,288 2,681,856,159,243 1,695,021,633,842
2. Các khoản tương đương tiền 137,100,000,000 120,100,000,000 151,200,000,000 174,400,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 294,912,603,095 317,312,603,095 298,584,697,499 309,784,697,499
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 294,912,603,095 317,312,603,095 298,584,697,499 309,784,697,499
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8,066,181,576,980 8,877,769,725,364 7,028,042,504,771 7,180,115,577,289
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,352,227,747,907 6,498,792,785,341 5,186,184,142,076 5,287,528,707,535
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 859,841,030,885 933,736,258,113 367,626,991,434 303,761,861,097
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 4,500,000,000 4,500,000,000 4,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,978,514,951,055 1,569,655,940,277 1,537,175,028,521 1,656,268,665,917
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -128,902,152,867 -128,915,258,367 -67,443,657,260 -67,443,657,260
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 21,206,293,661,708 21,797,054,549,128 21,264,026,096,066 22,202,500,918,495
1. Hàng tồn kho 21,207,228,446,044 21,798,275,324,359 21,264,026,096,066 22,202,500,918,495
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -934,784,336 -1,220,775,231
V.Tài sản ngắn hạn khác 55,886,417,408 96,807,612,515 32,944,479,475 32,113,494,031
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 35,169,583,974 39,888,561,450 28,348,343,313 28,058,871,465
2. Thuế GTGT được khấu trừ 18,356,698,666 21,819,194,327 1,011,226,559 969,194,938
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,360,134,768 35,099,856,738 3,584,909,603 3,085,427,628
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 26,943,991,074,612 27,196,869,033,011 25,834,284,501,554 26,588,083,227,077
I. Các khoản phải thu dài hạn 243,768,650,684 321,501,810,193 4,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 89,279,414,961 87,744,480,461
2. Trả trước cho người bán dài hạn 4,000,000 4,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 154,489,235,723 233,753,329,732
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,050,265,739,290 1,027,989,566,372 828,187,810,702 802,818,769,364
1. Tài sản cố định hữu hình 921,726,195,809 906,884,226,195 770,069,767,082 746,326,029,585
- Nguyên giá 2,633,013,944,614 2,792,420,720,900 2,346,849,681,146 2,350,786,560,328
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,711,287,748,805 -1,885,536,494,705 -1,576,779,914,064 -1,604,460,530,743
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 128,539,543,481 121,105,340,177 58,118,043,620 56,492,739,779
- Nguyên giá 272,530,392,174 274,720,253,674 172,400,871,552 177,960,309,552
- Giá trị hao mòn lũy kế -143,990,848,693 -153,614,913,497 -114,282,827,932 -121,467,569,773
III. Bất động sản đầu tư 2,674,336,098,764 2,640,462,832,249 2,609,244,941,552 2,587,539,099,223
- Nguyên giá 2,944,199,630,568 2,931,525,230,429 2,922,013,182,108 2,922,013,182,108
- Giá trị hao mòn lũy kế -269,863,531,804 -291,062,398,180 -312,768,240,556 -334,474,082,885
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,046,335,383,284 3,047,049,547,265 1,025,436,881,861 1,028,287,109,880
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 2,190,241,803,929 2,178,382,306,260 184,294,383,000 184,294,383,000
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 856,093,579,355 868,667,241,005 841,142,498,861 843,992,726,880
V. Đầu tư tài chính dài hạn 19,488,120,031,274 19,765,463,175,679 21,009,824,505,884 21,787,384,644,994
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 18,895,750,810,474 19,173,093,954,879 20,417,455,285,084 21,195,015,424,194
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 592,369,220,800 592,369,220,800 592,369,220,800 592,369,220,800
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 441,165,171,316 394,402,101,253 361,586,361,555 382,053,603,616
1. Chi phí trả trước dài hạn 165,071,291,832 129,653,068,047 94,081,236,989 86,214,402,303
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 276,093,879,484 264,749,033,206 267,505,124,566 295,839,201,313
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 58,777,428,880,226 59,300,904,810,401 57,290,938,438,608 58,182,019,548,233
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 38,297,527,424,945 38,256,145,111,380 35,878,346,940,126 36,094,277,481,215
I. Nợ ngắn hạn 21,453,085,736,870 21,967,895,872,922 22,469,544,340,020 20,051,995,983,453
1. Phải trả người bán ngắn hạn 574,124,265,975 564,930,155,531 340,092,671,596 511,430,042,722
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,978,925,505,702 1,835,133,473,087 965,880,380,022 905,205,861,567
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 232,243,600,032 78,392,129,366 243,879,439,173 46,158,742,457
4. Phải trả người lao động 66,758,135,445 67,735,098,835 53,454,301,459 53,574,615,576
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,909,501,624,043 9,728,659,472,512 9,675,751,551,905 9,861,346,823,913
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 277,777,778 208,333,334 138,888,890 69,444,446
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,352,233,007,729 1,204,775,769,886 796,820,414,489 894,342,441,918
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,903,273,455,672 8,116,196,133,906 9,963,291,068,227 7,410,448,048,862
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 11,028,985,334 8,522,229,568
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 424,719,379,160 363,343,076,897 430,235,624,259 369,419,961,992
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 16,844,441,688,075 16,288,249,238,458 13,408,802,600,106 16,042,281,497,762
1. Phải trả người bán dài hạn 529,212,000 549,792,000 529,212,000 529,212,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 168,796,000 168,796,000
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 975,967,552,104 975,967,552,104 999,701,310,743 1,173,696,378,444
7. Phải trả dài hạn khác 4,507,763,810 4,453,884,864 4,502,684,864 4,683,384,864
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 15,724,754,541,716 15,270,573,274,148 12,369,312,520,882 14,828,615,650,837
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,779,067,725
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 138,513,822,445 34,756,871,617 34,756,871,617 34,756,871,617
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 20,479,901,455,281 21,044,759,699,021 21,412,591,498,482 22,087,742,067,018
I. Vốn chủ sở hữu 20,479,901,455,281 21,044,759,699,021 21,412,591,498,482 22,087,742,067,018
1. Vốn góp của chủ sở hữu 10,350,000,000,000 10,350,000,000,000 10,350,000,000,000 10,350,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 10,350,000,000,000 10,350,000,000,000 10,350,000,000,000 10,350,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,944,006,419 11,944,006,419 9,946,177,034 9,946,177,034
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 7,777,275,814 7,777,275,814
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -185,236,096,384 -185,236,096,384 -185,236,096,384 -185,236,096,384
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,594,082,337,142 2,594,082,337,142 3,003,679,732,990 3,005,997,755,337
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,606,411,810,259 7,169,073,153,818 7,819,625,645,190 8,311,513,999,989
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,500,756,974,920 6,810,807,465,525 5,995,093,899,711 6,061,927,422,056
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,105,654,835,339 358,265,688,293 1,824,531,745,479 2,249,586,577,933
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,094,922,122,031 1,097,119,022,212 414,576,039,652 595,520,231,042
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 58,777,428,880,226 59,300,904,810,401 57,290,938,438,608 58,182,019,548,233
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.