MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn MacStar (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 226,852,471,013 339,761,000,486 320,144,229,720 482,315,365,644
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 41,191,981,405 84,030,808,340 21,641,953,374 16,306,409,030
1. Tiền 16,073,832,090 77,030,808,340 13,641,953,374 16,306,409,030
2. Các khoản tương đương tiền 25,118,149,315 7,000,000,000 8,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 115,364,520,026 156,918,149,315 225,869,891,815 380,383,891,606
1. Chứng khoán kinh doanh 27,464,520,026 89,657,576,380 379,965,742,291
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2,705,833,880
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 87,900,000,000 156,918,149,315 138,918,149,315 418,149,315
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 63,761,985,442 92,192,125,287 58,001,499,686 69,190,062,865
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 17,956,186,761 22,210,280,533 26,161,660,118 34,308,518,859
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 41,499,151,054 57,853,487,573 22,237,740,175 26,993,150,509
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,906,647,627 12,752,110,389 10,965,099,705 9,530,314,177
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -600,000,000 -623,753,208 -1,363,000,312 -1,641,920,680
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,849,171,437 4,135,543,255 4,557,512,596 5,020,773,095
1. Hàng tồn kho 3,887,038,391 4,173,410,209 4,595,379,550 5,058,640,049
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -37,866,954 -37,866,954 -37,866,954 -37,866,954
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,684,812,703 2,484,374,289 10,073,372,249 11,414,229,048
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 440,661,847 295,561,155 257,081,248 359,151,359
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,244,150,856 2,150,325,577 9,792,112,366 11,006,817,798
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 38,487,557 24,178,635 48,259,891
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 83,423,631,426 70,607,354,001 176,510,222,813 182,145,833,437
I. Các khoản phải thu dài hạn 38,106,128,276 36,451,128,276 34,801,128,276 33,151,128,276
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 38,106,128,276 36,451,128,276 34,801,128,276 33,151,128,276
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 33,819,932,422 31,962,272,034 109,580,991,429 135,983,521,469
1. Tài sản cố định hữu hình 33,186,300,422 31,328,640,034 108,947,359,429 135,349,889,469
- Nguyên giá 74,589,543,496 73,435,109,994 153,703,501,129 184,967,483,788
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,403,243,074 -42,106,469,960 -44,756,141,700 -49,617,594,319
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 633,632,000 633,632,000 633,632,000 633,632,000
- Nguyên giá 673,632,000 673,632,000 673,632,000 673,632,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,000,000 -40,000,000 -40,000,000 -40,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,125,000,000 29,979,280,063 9,478,811,627
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,125,000,000 29,979,280,063 9,478,811,627
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,200,000,000 900,000,000 900,000,000 900,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,200,000,000 900,000,000 900,000,000 900,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,172,570,728 1,293,953,691 1,248,823,045 2,632,372,065
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,172,570,728 1,293,953,691 1,248,823,045 2,632,372,065
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 310,276,102,439 410,368,354,487 496,654,452,533 664,461,199,081
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 43,815,954,492 45,034,841,380 107,374,059,818 248,051,222,437
I. Nợ ngắn hạn 31,615,954,492 19,554,241,380 64,574,059,818 205,451,222,437
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,515,436,302 6,938,389,995 17,906,599,365 43,052,839,867
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 632,872,686 1,165,437,620 1,542,743,656 204,000,832
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,339,799,438 3,406,414,178 6,939,185,895 12,982,938,733
4. Phải trả người lao động 5,381,009,436 2,252,391,603 2,726,569,354 3,126,702,816
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,358,105,787 959,670,801 1,116,838,355 546,304,945
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 153,574,074 72,000,000 72,000,000 72,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 720,438,075 873,818,489 1,294,895,866 1,310,752,044
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 491,400,000 2,862,800,000 29,992,463,522 141,172,919,395
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,023,318,694 1,023,318,694 2,982,763,805 2,982,763,805
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 12,200,000,000 25,480,600,000 42,800,000,000 42,600,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 12,200,000,000 25,480,600,000 42,800,000,000 42,600,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 266,460,147,947 374,809,588,554 389,280,392,715 416,409,976,644
I. Vốn chủ sở hữu 266,460,147,947 374,809,588,554 389,280,392,715 416,409,976,644
1. Vốn góp của chủ sở hữu 151,397,450,000 151,397,450,000 227,094,080,000 227,094,080,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 151,397,450,000 151,397,450,000 227,094,080,000 227,094,080,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -643,572,900 -643,572,900 -643,572,900 -929,936,536
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 20,865,841,680 22,364,202,769
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,521,223,344 22,862,255 22,862,255
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 57,965,898,408 72,439,825,261 29,201,440,541 51,114,746,499
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 51,472,775,235 64,345,878,013 17,170,815,174 29,178,782,642
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,493,123,173 8,093,947,248 12,030,625,367 21,935,963,857
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 35,353,307,415 129,228,821,169 133,628,445,074 139,108,224,426
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 310,276,102,439 419,844,429,934 496,654,452,533 664,461,199,081
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.