| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
226,852,471,013 |
339,761,000,486 |
320,144,229,720 |
482,315,365,644 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
41,191,981,405 |
84,030,808,340 |
21,641,953,374 |
16,306,409,030 |
|
| 1. Tiền |
16,073,832,090 |
77,030,808,340 |
13,641,953,374 |
16,306,409,030 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
25,118,149,315 |
7,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
115,364,520,026 |
156,918,149,315 |
225,869,891,815 |
380,383,891,606 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
27,464,520,026 |
|
89,657,576,380 |
379,965,742,291 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-2,705,833,880 |
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
87,900,000,000 |
156,918,149,315 |
138,918,149,315 |
418,149,315 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
63,761,985,442 |
92,192,125,287 |
58,001,499,686 |
69,190,062,865 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
17,956,186,761 |
22,210,280,533 |
26,161,660,118 |
34,308,518,859 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
41,499,151,054 |
57,853,487,573 |
22,237,740,175 |
26,993,150,509 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,906,647,627 |
12,752,110,389 |
10,965,099,705 |
9,530,314,177 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-600,000,000 |
-623,753,208 |
-1,363,000,312 |
-1,641,920,680 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
3,849,171,437 |
4,135,543,255 |
4,557,512,596 |
5,020,773,095 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
3,887,038,391 |
4,173,410,209 |
4,595,379,550 |
5,058,640,049 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-37,866,954 |
-37,866,954 |
-37,866,954 |
-37,866,954 |
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,684,812,703 |
2,484,374,289 |
10,073,372,249 |
11,414,229,048 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
440,661,847 |
295,561,155 |
257,081,248 |
359,151,359 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,244,150,856 |
2,150,325,577 |
9,792,112,366 |
11,006,817,798 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
38,487,557 |
24,178,635 |
48,259,891 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
83,423,631,426 |
70,607,354,001 |
176,510,222,813 |
182,145,833,437 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
38,106,128,276 |
36,451,128,276 |
34,801,128,276 |
33,151,128,276 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
38,106,128,276 |
36,451,128,276 |
34,801,128,276 |
33,151,128,276 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
33,819,932,422 |
31,962,272,034 |
109,580,991,429 |
135,983,521,469 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
33,186,300,422 |
31,328,640,034 |
108,947,359,429 |
135,349,889,469 |
|
| - Nguyên giá |
74,589,543,496 |
73,435,109,994 |
153,703,501,129 |
184,967,483,788 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-41,403,243,074 |
-42,106,469,960 |
-44,756,141,700 |
-49,617,594,319 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
633,632,000 |
633,632,000 |
633,632,000 |
633,632,000 |
|
| - Nguyên giá |
673,632,000 |
673,632,000 |
673,632,000 |
673,632,000 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,000,000 |
-40,000,000 |
-40,000,000 |
-40,000,000 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,125,000,000 |
|
29,979,280,063 |
9,478,811,627 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,125,000,000 |
|
29,979,280,063 |
9,478,811,627 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,200,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,200,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
1,172,570,728 |
1,293,953,691 |
1,248,823,045 |
2,632,372,065 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,172,570,728 |
1,293,953,691 |
1,248,823,045 |
2,632,372,065 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
310,276,102,439 |
410,368,354,487 |
496,654,452,533 |
664,461,199,081 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
43,815,954,492 |
45,034,841,380 |
107,374,059,818 |
248,051,222,437 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
31,615,954,492 |
19,554,241,380 |
64,574,059,818 |
205,451,222,437 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,515,436,302 |
6,938,389,995 |
17,906,599,365 |
43,052,839,867 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
632,872,686 |
1,165,437,620 |
1,542,743,656 |
204,000,832 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,339,799,438 |
3,406,414,178 |
6,939,185,895 |
12,982,938,733 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
5,381,009,436 |
2,252,391,603 |
2,726,569,354 |
3,126,702,816 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,358,105,787 |
959,670,801 |
1,116,838,355 |
546,304,945 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
153,574,074 |
72,000,000 |
72,000,000 |
72,000,000 |
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
720,438,075 |
873,818,489 |
1,294,895,866 |
1,310,752,044 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
491,400,000 |
2,862,800,000 |
29,992,463,522 |
141,172,919,395 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,023,318,694 |
1,023,318,694 |
2,982,763,805 |
2,982,763,805 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
12,200,000,000 |
25,480,600,000 |
42,800,000,000 |
42,600,000,000 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
12,200,000,000 |
25,480,600,000 |
42,800,000,000 |
42,600,000,000 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
266,460,147,947 |
374,809,588,554 |
389,280,392,715 |
416,409,976,644 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
266,460,147,947 |
374,809,588,554 |
389,280,392,715 |
416,409,976,644 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
151,397,450,000 |
151,397,450,000 |
227,094,080,000 |
227,094,080,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
151,397,450,000 |
151,397,450,000 |
227,094,080,000 |
227,094,080,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
-643,572,900 |
-643,572,900 |
-643,572,900 |
-929,936,536 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
20,865,841,680 |
22,364,202,769 |
|
|
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,521,223,344 |
22,862,255 |
|
22,862,255 |
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
57,965,898,408 |
72,439,825,261 |
29,201,440,541 |
51,114,746,499 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
51,472,775,235 |
64,345,878,013 |
17,170,815,174 |
29,178,782,642 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
6,493,123,173 |
8,093,947,248 |
12,030,625,367 |
21,935,963,857 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
35,353,307,415 |
129,228,821,169 |
133,628,445,074 |
139,108,224,426 |
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
310,276,102,439 |
419,844,429,934 |
496,654,452,533 |
664,461,199,081 |
|