| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
176,189,273,451 |
|
|
|
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
32,116,298 |
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
176,157,157,153 |
167,636,580,654 |
|
|
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
148,419,495,479 |
139,490,486,394 |
|
|
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
27,737,661,674 |
28,146,094,260 |
|
|
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
338,248,601 |
1,300,436,431 |
|
|
|
| 7. Chi phí tài chính |
12,455,748,786 |
12,059,798,253 |
|
|
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,091,439,207 |
12,044,747,753 |
|
|
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
7,363,450,235 |
7,003,321,339 |
|
|
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,521,547,462 |
9,769,569,634 |
|
|
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-264,836,208 |
613,841,465 |
|
|
|
| 12. Thu nhập khác |
15,148,871,623 |
6,526,552,621 |
|
|
|
| 13. Chi phí khác |
11,491,780,450 |
4,303,018,806 |
|
|
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,657,091,173 |
2,223,533,815 |
|
|
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,392,254,965 |
2,837,375,280 |
|
|
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,392,254,965 |
2,837,375,280 |
|
|
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,392,158,080 |
2,839,080,216 |
|
|
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
96,885 |
-1,704,936 |
|
|
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
447 |
306 |
|
|
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|