| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7,914,256,798 |
6,365,061,149 |
6,260,496,681 |
6,107,587,629 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
7,914,256,798 |
6,365,061,149 |
6,260,496,681 |
6,107,587,629 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
2,097,837,023 |
404,944,272 |
486,895,427 |
464,296,403 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,816,419,775 |
5,960,116,877 |
5,773,601,254 |
5,643,291,226 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,510,190,226 |
3,496,292,762 |
3,108,087,954 |
2,484,247,898 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
90,020,921 |
114,123,646 |
55,563,985 |
67,445,981 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
-43,700,001 |
9,480,454 |
14,934,999 |
15,323,888 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,068,992,164 |
4,296,269,575 |
4,164,640,355 |
4,453,543,724 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,211,296,917 |
5,036,535,964 |
4,646,549,869 |
3,591,225,531 |
|
| 12. Thu nhập khác |
300 |
|
|
|
|
| 13. Chi phí khác |
30,114,288 |
30,114,288 |
30,652,404 |
30,114,288 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-30,113,988 |
-30,114,288 |
-30,652,404 |
-30,114,288 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,181,182,929 |
5,006,421,676 |
4,615,897,465 |
3,561,111,243 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,971,050,366 |
1,329,552,936 |
1,294,354,136 |
1,063,360,025 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
583,619,141 |
|
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,626,513,422 |
3,676,868,740 |
3,321,543,329 |
2,497,751,218 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,626,513,422 |
3,676,868,740 |
3,321,543,329 |
2,497,751,218 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
231 |
184 |
166 |
125 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
231 |
184 |
166 |
125 |
|