| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,202,390,876,206 |
1,217,730,999,655 |
1,264,088,946,455 |
1,309,871,717,106 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
99,657,840,724 |
77,440,195,967 |
63,865,011,530 |
27,891,170,111 |
|
| 1. Tiền |
74,582,954,636 |
29,227,257,811 |
29,652,114,471 |
7,209,987,034 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
25,074,886,088 |
48,212,938,156 |
34,212,897,059 |
20,681,183,077 |
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
37,807,794,521 |
34,907,669,396 |
54,453,761,815 |
54,809,627,278 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
37,807,794,521 |
34,907,669,396 |
54,453,761,815 |
54,809,627,278 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
520,078,501,454 |
654,214,285,840 |
667,010,664,223 |
647,174,970,882 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
340,054,186,230 |
519,833,486,706 |
503,733,737,328 |
445,263,924,711 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
179,052,589,252 |
127,268,983,481 |
114,165,497,109 |
197,024,410,846 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
32,498,000,000 |
4,300,000,000 |
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
971,725,972 |
7,111,815,653 |
16,613,429,786 |
586,635,325 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
524,812,744,853 |
431,681,932,045 |
460,846,235,489 |
560,286,781,026 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
524,812,744,853 |
431,681,932,045 |
460,846,235,489 |
560,286,781,026 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
20,033,994,654 |
19,486,916,407 |
17,913,273,398 |
19,709,167,809 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,268,767,680 |
7,453,216,578 |
5,970,670,303 |
3,986,408,018 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,755,458,861 |
7,023,931,716 |
6,932,834,982 |
10,710,971,646 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,009,768,113 |
5,009,768,113 |
5,009,768,113 |
5,011,788,145 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
343,088,138,410 |
406,240,798,788 |
401,305,224,523 |
416,374,269,187 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
152,000,000 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
152,000,000 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
136,390,236,657 |
309,760,622,933 |
304,350,755,025 |
298,813,069,979 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
133,549,789,821 |
307,189,440,765 |
302,013,316,690 |
296,709,375,477 |
|
| - Nguyên giá |
227,851,601,452 |
397,975,891,009 |
391,467,158,378 |
391,520,028,378 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-94,301,811,631 |
-90,786,450,244 |
-89,453,841,688 |
-94,810,652,901 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
35,520,834 |
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
990,000,000 |
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-954,479,166 |
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
2,804,926,002 |
2,571,182,168 |
2,337,438,335 |
2,103,694,502 |
|
| - Nguyên giá |
6,098,456,667 |
6,098,456,667 |
6,098,456,667 |
6,098,456,667 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,293,530,665 |
-3,527,274,499 |
-3,761,018,332 |
-3,994,762,165 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
188,103,545,427 |
74,727,222,201 |
70,109,295,220 |
70,109,295,220 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
188,103,545,427 |
74,727,222,201 |
70,109,295,220 |
70,109,295,220 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
24,403,378,546 |
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
24,403,378,546 |
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
18,444,356,326 |
21,602,953,654 |
26,695,174,278 |
22,896,525,442 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,368,042,859 |
18,206,502,649 |
21,681,046,339 |
21,571,593,130 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,919,231,720 |
2,239,369,258 |
3,921,333,866 |
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
1,157,081,747 |
1,157,081,747 |
1,092,794,073 |
1,324,932,312 |
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,545,479,014,616 |
1,623,971,798,443 |
1,665,394,170,978 |
1,726,245,986,293 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,020,366,909,922 |
1,085,891,212,428 |
1,130,411,698,216 |
1,199,701,453,746 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
894,124,024,208 |
929,681,796,982 |
979,740,941,648 |
1,052,426,294,441 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
158,818,440,807 |
136,931,952,321 |
110,318,800,365 |
161,066,531,578 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
81,529,696,666 |
61,879,832,324 |
68,773,886,754 |
54,818,193,146 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,155,640,272 |
19,675,064,679 |
22,625,522,230 |
25,646,681,423 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
3,756,809,708 |
2,499,230,512 |
2,659,785,054 |
2,043,264,042 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
878,181,818 |
292,727,272 |
51,859,686 |
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,886,501,509 |
817,448,942 |
1,311,673,492 |
4,322,600,958 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
624,619,815,351 |
705,642,966,491 |
772,401,426,586 |
803,120,043,713 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,357,119,895 |
1,357,119,895 |
1,357,119,895 |
1,357,119,895 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
126,242,885,714 |
156,209,415,446 |
150,670,756,568 |
147,275,159,305 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
966,000,000 |
966,000,000 |
966,000,000 |
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
126,242,885,714 |
155,243,415,446 |
149,704,756,568 |
144,193,406,302 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
2,115,753,003 |
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
525,112,104,694 |
538,080,586,015 |
534,982,472,762 |
526,544,532,547 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
525,112,104,694 |
538,080,586,015 |
534,982,472,762 |
526,544,532,547 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
249,998,550,000 |
312,493,940,000 |
312,493,940,000 |
312,493,940,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
249,998,550,000 |
312,493,940,000 |
312,493,940,000 |
312,493,940,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
79,978,400,000 |
79,978,400,000 |
79,978,400,000 |
79,978,400,000 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,055,393,794 |
3,055,393,794 |
3,055,393,794 |
3,055,393,794 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
173,254,825,469 |
123,592,496,402 |
122,947,769,640 |
106,610,655,444 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
133,012,252,941 |
70,516,862,941 |
123,811,057,065 |
123,811,057,065 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
40,242,572,528 |
53,075,633,461 |
-863,287,425 |
-17,200,401,621 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
18,824,935,431 |
18,960,355,819 |
16,506,969,328 |
24,406,143,309 |
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,545,479,014,616 |
1,623,971,798,443 |
1,665,394,170,978 |
1,726,245,986,293 |
|