MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,202,390,876,206 1,217,730,999,655 1,264,088,946,455 1,309,871,717,106
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 99,657,840,724 77,440,195,967 63,865,011,530 27,891,170,111
1. Tiền 74,582,954,636 29,227,257,811 29,652,114,471 7,209,987,034
2. Các khoản tương đương tiền 25,074,886,088 48,212,938,156 34,212,897,059 20,681,183,077
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 37,807,794,521 34,907,669,396 54,453,761,815 54,809,627,278
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 37,807,794,521 34,907,669,396 54,453,761,815 54,809,627,278
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 520,078,501,454 654,214,285,840 667,010,664,223 647,174,970,882
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 340,054,186,230 519,833,486,706 503,733,737,328 445,263,924,711
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 179,052,589,252 127,268,983,481 114,165,497,109 197,024,410,846
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 32,498,000,000 4,300,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 971,725,972 7,111,815,653 16,613,429,786 586,635,325
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 524,812,744,853 431,681,932,045 460,846,235,489 560,286,781,026
1. Hàng tồn kho 524,812,744,853 431,681,932,045 460,846,235,489 560,286,781,026
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 20,033,994,654 19,486,916,407 17,913,273,398 19,709,167,809
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,268,767,680 7,453,216,578 5,970,670,303 3,986,408,018
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,755,458,861 7,023,931,716 6,932,834,982 10,710,971,646
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,009,768,113 5,009,768,113 5,009,768,113 5,011,788,145
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 343,088,138,410 406,240,798,788 401,305,224,523 416,374,269,187
I. Các khoản phải thu dài hạn 150,000,000 150,000,000 150,000,000 152,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 150,000,000 150,000,000 150,000,000 152,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 136,390,236,657 309,760,622,933 304,350,755,025 298,813,069,979
1. Tài sản cố định hữu hình 133,549,789,821 307,189,440,765 302,013,316,690 296,709,375,477
- Nguyên giá 227,851,601,452 397,975,891,009 391,467,158,378 391,520,028,378
- Giá trị hao mòn lũy kế -94,301,811,631 -90,786,450,244 -89,453,841,688 -94,810,652,901
2. Tài sản cố định thuê tài chính 35,520,834
- Nguyên giá 990,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -954,479,166
3. Tài sản cố định vô hình 2,804,926,002 2,571,182,168 2,337,438,335 2,103,694,502
- Nguyên giá 6,098,456,667 6,098,456,667 6,098,456,667 6,098,456,667
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,293,530,665 -3,527,274,499 -3,761,018,332 -3,994,762,165
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 188,103,545,427 74,727,222,201 70,109,295,220 70,109,295,220
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 188,103,545,427 74,727,222,201 70,109,295,220 70,109,295,220
V. Đầu tư tài chính dài hạn 24,403,378,546
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 24,403,378,546
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 18,444,356,326 21,602,953,654 26,695,174,278 22,896,525,442
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,368,042,859 18,206,502,649 21,681,046,339 21,571,593,130
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,919,231,720 2,239,369,258 3,921,333,866
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 1,157,081,747 1,157,081,747 1,092,794,073 1,324,932,312
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,545,479,014,616 1,623,971,798,443 1,665,394,170,978 1,726,245,986,293
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,020,366,909,922 1,085,891,212,428 1,130,411,698,216 1,199,701,453,746
I. Nợ ngắn hạn 894,124,024,208 929,681,796,982 979,740,941,648 1,052,426,294,441
1. Phải trả người bán ngắn hạn 158,818,440,807 136,931,952,321 110,318,800,365 161,066,531,578
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 81,529,696,666 61,879,832,324 68,773,886,754 54,818,193,146
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,155,640,272 19,675,064,679 22,625,522,230 25,646,681,423
4. Phải trả người lao động 3,756,809,708 2,499,230,512 2,659,785,054 2,043,264,042
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 878,181,818 292,727,272 51,859,686
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,886,501,509 817,448,942 1,311,673,492 4,322,600,958
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 624,619,815,351 705,642,966,491 772,401,426,586 803,120,043,713
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,357,119,895 1,357,119,895 1,357,119,895 1,357,119,895
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 126,242,885,714 156,209,415,446 150,670,756,568 147,275,159,305
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 966,000,000 966,000,000 966,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 126,242,885,714 155,243,415,446 149,704,756,568 144,193,406,302
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,115,753,003
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 525,112,104,694 538,080,586,015 534,982,472,762 526,544,532,547
I. Vốn chủ sở hữu 525,112,104,694 538,080,586,015 534,982,472,762 526,544,532,547
1. Vốn góp của chủ sở hữu 249,998,550,000 312,493,940,000 312,493,940,000 312,493,940,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 249,998,550,000 312,493,940,000 312,493,940,000 312,493,940,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 79,978,400,000 79,978,400,000 79,978,400,000 79,978,400,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,055,393,794 3,055,393,794 3,055,393,794 3,055,393,794
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 173,254,825,469 123,592,496,402 122,947,769,640 106,610,655,444
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 133,012,252,941 70,516,862,941 123,811,057,065 123,811,057,065
- LNST chưa phân phối kỳ này 40,242,572,528 53,075,633,461 -863,287,425 -17,200,401,621
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 18,824,935,431 18,960,355,819 16,506,969,328 24,406,143,309
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,545,479,014,616 1,623,971,798,443 1,665,394,170,978 1,726,245,986,293
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.