| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
78,764,061,844 |
56,942,027,607 |
66,412,488,368 |
67,796,700,481 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
78,764,061,844 |
56,942,027,607 |
66,412,488,368 |
67,796,700,481 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
77,266,768,004 |
41,767,420,907 |
50,043,774,190 |
57,799,269,288 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,497,293,840 |
15,174,606,700 |
16,368,714,178 |
9,997,431,193 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
34,405,535,400 |
4,821,010,079 |
5,035,494,895 |
5,995,509,745 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
539,464,799 |
1,119,212,037 |
13,187,705,306 |
-2,119,663,349 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
714,388,534 |
819,342,777 |
743,131,001 |
754,083,729 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
3,331,654 |
4,368,253 |
3,025,698 |
2,936,096 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,474,934,611 |
6,812,841,690 |
8,773,292,679 |
8,412,433,214 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
23,885,098,176 |
12,059,194,799 |
-559,814,610 |
9,697,234,977 |
|
| 12. Thu nhập khác |
104,357,482 |
15,600,000 |
4,478,976 |
159,053,553 |
|
| 13. Chi phí khác |
1,329,652,250 |
|
881 |
|
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,225,294,768 |
15,600,000 |
4,478,095 |
159,053,553 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
22,659,803,408 |
12,074,794,799 |
-555,336,515 |
9,856,288,530 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-353,387,274 |
1,308,469,258 |
-449,176,807 |
1,369,397,346 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
23,013,190,682 |
10,766,325,541 |
-106,159,708 |
8,486,891,184 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
23,013,190,682 |
10,766,325,541 |
-106,159,708 |
8,486,891,184 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|