MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng 47 (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 467,076,211,073 419,130,260,917 488,696,717,652 391,927,678,649
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 467,076,211,073 419,130,260,917 488,696,717,652 391,927,678,649
4. Giá vốn hàng bán 449,038,250,705 386,685,696,285 399,748,871,755 355,186,720,981
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 18,037,960,368 32,444,564,632 88,947,845,897 36,740,957,668
6. Doanh thu hoạt động tài chính 22,817,499,727 9,816,263 5,705,472,935 3,612,238,480
7. Chi phí tài chính 14,204,951,557 13,012,194,806 21,377,644,380 15,977,299,612
- Trong đó: Chi phí lãi vay 12,719,819,694 12,962,383,324 14,147,181,059 11,468,288,493
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,458,529,785 6,479,802,765 54,182,745,202 10,314,175,915
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,191,978,753 12,962,383,324 19,092,929,250 14,061,720,621
12. Thu nhập khác 2,530,965,103 380,000,000 4,412,677,764 8,473,609,161
13. Chi phí khác 3,566,435,225 453,227,532 1,839,679,394 723,347,508
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,035,470,122 -73,227,532 2,572,998,370 7,750,261,653
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,156,508,631 12,889,155,792 21,665,927,620 21,811,982,274
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,172,984,654 2,477,522,805 4,210,940,037 4,582,723,949
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -183,044,779 -193,884,265 -30,917,253 105,188,872
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 166,568,756 10,605,517,252 17,485,904,836 17,124,069,453
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -284,988,336 10,127,156,862 17,398,613,697 17,360,949,181
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 451,557,092 478,360,390 87,291,139 -236,879,728
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -08 279 479 478
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.