| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
46,241,965,179 |
47,110,251,925 |
59,047,961,950 |
72,087,104,666 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
46,241,965,179 |
47,110,251,925 |
59,047,961,950 |
72,087,104,666 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
32,966,515,250 |
33,117,018,923 |
41,307,274,710 |
52,090,971,894 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,275,449,929 |
13,993,233,002 |
17,740,687,240 |
19,996,132,772 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
275,042,215 |
663,467,835 |
983,510,534 |
262,964,310 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
204,130,372 |
150,977,225 |
168,491,632 |
149,156,241 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
204,130,372 |
150,977,225 |
168,491,632 |
149,156,241 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
67,584,411 |
69,375,415 |
67,584,411 |
67,584,411 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,169,529,936 |
7,783,938,312 |
8,119,688,550 |
11,099,733,279 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,109,247,425 |
6,652,409,885 |
10,368,433,181 |
8,942,623,151 |
|
| 12. Thu nhập khác |
4,500,000 |
24,681,000 |
1,016,336,880 |
4,500,000 |
|
| 13. Chi phí khác |
34,141,177 |
84,599,901 |
4,507,090,050 |
-112,055,505 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-29,641,177 |
-59,918,901 |
-3,490,753,170 |
116,555,505 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,079,606,248 |
6,592,490,984 |
6,877,680,011 |
9,059,178,656 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,032,094,877 |
1,465,059,938 |
1,451,000,000 |
1,795,000,000 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
85,545 |
85,546 |
85,546 |
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,047,425,826 |
5,127,345,500 |
5,426,594,465 |
7,264,178,656 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,980,780,906 |
5,067,136,491 |
5,238,321,377 |
7,052,850,844 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
66,644,920 |
60,209,009 |
188,273,088 |
211,327,812 |
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|