MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cảng Cam Ranh (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 46,241,965,179 47,110,251,925 59,047,961,950 72,087,104,666
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 46,241,965,179 47,110,251,925 59,047,961,950 72,087,104,666
4. Giá vốn hàng bán 32,966,515,250 33,117,018,923 41,307,274,710 52,090,971,894
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 13,275,449,929 13,993,233,002 17,740,687,240 19,996,132,772
6. Doanh thu hoạt động tài chính 275,042,215 663,467,835 983,510,534 262,964,310
7. Chi phí tài chính 204,130,372 150,977,225 168,491,632 149,156,241
- Trong đó: Chi phí lãi vay 204,130,372 150,977,225 168,491,632 149,156,241
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 67,584,411 69,375,415 67,584,411 67,584,411
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,169,529,936 7,783,938,312 8,119,688,550 11,099,733,279
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,109,247,425 6,652,409,885 10,368,433,181 8,942,623,151
12. Thu nhập khác 4,500,000 24,681,000 1,016,336,880 4,500,000
13. Chi phí khác 34,141,177 84,599,901 4,507,090,050 -112,055,505
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -29,641,177 -59,918,901 -3,490,753,170 116,555,505
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,079,606,248 6,592,490,984 6,877,680,011 9,059,178,656
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,032,094,877 1,465,059,938 1,451,000,000 1,795,000,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 85,545 85,546 85,546
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,047,425,826 5,127,345,500 5,426,594,465 7,264,178,656
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,980,780,906 5,067,136,491 5,238,321,377 7,052,850,844
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 66,644,920 60,209,009 188,273,088 211,327,812
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.