| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,902,650,384,700 |
1,800,375,554,981 |
2,053,724,016,553 |
2,406,832,711,600 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
26,182,040,866 |
318,206,200,152 |
80,048,595,153 |
23,591,741,973 |
|
| 1. Tiền |
15,232,040,866 |
96,510,577,583 |
80,048,595,153 |
23,591,741,973 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
10,950,000,000 |
221,695,622,569 |
|
|
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
399,566,366,632 |
209,719,100,225 |
400,720,524,634 |
396,220,524,634 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
908,159,855 |
908,159,855 |
908,159,855 |
908,159,855 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-189,059,630 |
-189,059,630 |
-189,316,930 |
-189,316,930 |
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
398,847,266,407 |
209,000,000,000 |
400,001,681,709 |
395,501,681,709 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,123,334,631,336 |
880,352,061,097 |
1,052,493,987,598 |
1,042,964,438,743 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
327,594,954,557 |
244,726,632,319 |
232,973,657,737 |
356,660,143,265 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
565,492,979,440 |
465,038,511,997 |
593,875,201,067 |
419,022,781,159 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
59,352,000,000 |
56,352,000,000 |
74,487,000,000 |
72,237,000,000 |
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
208,703,953,200 |
147,481,772,897 |
184,492,353,910 |
228,939,387,173 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-37,883,027,224 |
-33,320,627,479 |
-33,407,996,479 |
-33,968,644,217 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
73,771,363 |
73,771,363 |
73,771,363 |
73,771,363 |
|
| IV. Hàng tồn kho |
343,548,077,731 |
379,233,155,151 |
500,888,889,588 |
918,553,365,783 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
343,548,077,731 |
379,233,155,151 |
500,888,889,588 |
918,553,365,783 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,019,268,135 |
12,865,038,356 |
19,572,019,580 |
25,502,640,467 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
420,507,111 |
460,565,688 |
801,402,000 |
465,623,762 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,041,679,058 |
8,461,671,130 |
14,198,180,862 |
20,308,432,599 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,557,081,966 |
3,942,801,538 |
4,572,436,718 |
4,728,584,106 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
245,404,956,275 |
377,286,161,952 |
371,470,029,155 |
273,549,626,418 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
239,658,000 |
135,522,158,000 |
126,221,262,010 |
18,533,947,195 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
117,882,500,000 |
107,882,500,000 |
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
239,658,000 |
17,639,658,000 |
18,338,762,010 |
18,533,947,195 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
12,400,003,786 |
12,091,881,998 |
15,333,631,888 |
14,739,098,594 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
12,400,003,786 |
12,091,881,998 |
11,685,483,739 |
11,169,654,150 |
|
| - Nguyên giá |
37,723,503,140 |
37,969,103,140 |
38,138,953,140 |
35,964,874,655 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,323,499,354 |
-25,877,221,142 |
-26,453,469,401 |
-24,795,220,505 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
3,648,148,149 |
3,569,444,444 |
|
| - Nguyên giá |
|
|
3,648,148,149 |
3,648,148,148 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-78,703,704 |
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| III. Bất động sản đầu tư |
37,237,596,336 |
35,356,527,230 |
34,873,370,084 |
35,835,631,947 |
|
| - Nguyên giá |
65,399,041,982 |
65,399,041,982 |
65,399,041,982 |
65,399,019,982 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,161,445,646 |
-30,042,514,752 |
-30,525,671,898 |
-29,563,388,035 |
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
119,870,710,830 |
120,093,889,431 |
120,184,568,293 |
121,839,845,251 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
119,780,086,830 |
120,003,265,431 |
119,780,086,830 |
121,189,441,288 |
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
90,624,000 |
90,624,000 |
404,481,463 |
650,403,963 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
72,274,583,050 |
71,922,035,804 |
72,865,820,766 |
78,967,536,543 |
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
72,274,583,050 |
71,922,035,804 |
72,865,820,766 |
78,425,583,096 |
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
541,953,447 |
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
3,382,404,273 |
2,299,669,489 |
1,991,376,114 |
3,633,566,888 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,861,814,774 |
1,779,079,990 |
1,470,786,615 |
1,525,000,245 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
520,589,499 |
520,589,499 |
520,589,499 |
2,108,566,643 |
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,148,055,340,975 |
2,177,661,716,933 |
2,425,194,045,708 |
2,680,382,338,018 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,760,786,492,391 |
1,719,322,499,947 |
1,724,455,236,906 |
1,953,930,370,951 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
1,387,540,060,092 |
1,234,127,431,303 |
1,080,660,466,384 |
1,167,309,510,959 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
127,814,809,412 |
132,736,793,784 |
108,284,205,525 |
147,224,899,520 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
154,421,273,819 |
38,053,578,454 |
41,245,346,622 |
52,225,830,034 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,572,587,502 |
12,100,075,219 |
8,160,053,752 |
7,532,126,999 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
6,538,089,329 |
4,283,009,331 |
4,484,053,886 |
8,583,919,810 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
124,632,191,905 |
135,006,635,194 |
145,145,377,348 |
153,177,711,873 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
7,881,241,771 |
9,344,692,510 |
5,177,272,351 |
5,792,887,050 |
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,222,828,803 |
14,927,447,231 |
16,626,551,441 |
12,276,613,401 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
931,849,748,266 |
876,482,410,295 |
740,285,716,174 |
770,509,632,987 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
8,451,085,432 |
8,451,085,432 |
8,451,085,432 |
8,451,085,432 |
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,156,203,853 |
2,741,703,853 |
2,800,803,853 |
1,534,803,853 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
373,246,432,299 |
485,195,068,644 |
643,794,770,522 |
786,620,859,992 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
52,001,344,818 |
49,750,144,206 |
46,208,716,621 |
44,125,595,185 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
96,656,710,279 |
96,734,146,316 |
96,754,146,316 |
96,754,146,316 |
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
152,667,727 |
152,667,727 |
152,667,727 |
152,667,727 |
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
6,812,092,719 |
6,774,540,064 |
6,758,951,932 |
6,728,951,932 |
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
184,170,857,773 |
299,069,833,246 |
462,266,813,449 |
605,617,727,120 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,553,365,941 |
1,814,344,043 |
754,081,435 |
2,342,378,670 |
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
899,393,042 |
899,393,042 |
899,393,042 |
899,393,042 |
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
387,268,848,584 |
458,339,216,986 |
700,738,808,802 |
726,451,967,067 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
387,268,848,584 |
458,339,216,986 |
700,738,808,802 |
726,451,967,067 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
219,887,160,000 |
219,887,160,000 |
439,774,320,000 |
439,774,320,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
219,887,160,000 |
219,887,160,000 |
439,774,320,000 |
439,774,320,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
14,318,909,600 |
14,318,909,600 |
35,844,525,600 |
35,844,525,600 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,926,734,244 |
7,122,974,468 |
7,122,974,468 |
7,122,974,468 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
69,167,525,690 |
84,678,333,618 |
85,650,297,450 |
95,246,051,444 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
40,529,882,359 |
82,882,826,813 |
81,828,826,813 |
81,539,641,202 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
28,637,643,331 |
1,795,506,805 |
3,821,470,637 |
13,706,410,242 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
77,968,519,050 |
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
132,331,839,300 |
132,346,691,284 |
148,464,095,555 |
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,148,055,340,975 |
2,177,661,716,933 |
2,425,194,045,708 |
2,680,382,338,018 |
|