MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Chương Dương (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,902,650,384,700 1,800,375,554,981 2,053,724,016,553 2,406,832,711,600
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,182,040,866 318,206,200,152 80,048,595,153 23,591,741,973
1. Tiền 15,232,040,866 96,510,577,583 80,048,595,153 23,591,741,973
2. Các khoản tương đương tiền 10,950,000,000 221,695,622,569
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 399,566,366,632 209,719,100,225 400,720,524,634 396,220,524,634
1. Chứng khoán kinh doanh 908,159,855 908,159,855 908,159,855 908,159,855
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -189,059,630 -189,059,630 -189,316,930 -189,316,930
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 398,847,266,407 209,000,000,000 400,001,681,709 395,501,681,709
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,123,334,631,336 880,352,061,097 1,052,493,987,598 1,042,964,438,743
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 327,594,954,557 244,726,632,319 232,973,657,737 356,660,143,265
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 565,492,979,440 465,038,511,997 593,875,201,067 419,022,781,159
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 59,352,000,000 56,352,000,000 74,487,000,000 72,237,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 208,703,953,200 147,481,772,897 184,492,353,910 228,939,387,173
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -37,883,027,224 -33,320,627,479 -33,407,996,479 -33,968,644,217
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 73,771,363 73,771,363 73,771,363 73,771,363
IV. Hàng tồn kho 343,548,077,731 379,233,155,151 500,888,889,588 918,553,365,783
1. Hàng tồn kho 343,548,077,731 379,233,155,151 500,888,889,588 918,553,365,783
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,019,268,135 12,865,038,356 19,572,019,580 25,502,640,467
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 420,507,111 460,565,688 801,402,000 465,623,762
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,041,679,058 8,461,671,130 14,198,180,862 20,308,432,599
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,557,081,966 3,942,801,538 4,572,436,718 4,728,584,106
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 245,404,956,275 377,286,161,952 371,470,029,155 273,549,626,418
I. Các khoản phải thu dài hạn 239,658,000 135,522,158,000 126,221,262,010 18,533,947,195
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 117,882,500,000 107,882,500,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 239,658,000 17,639,658,000 18,338,762,010 18,533,947,195
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 12,400,003,786 12,091,881,998 15,333,631,888 14,739,098,594
1. Tài sản cố định hữu hình 12,400,003,786 12,091,881,998 11,685,483,739 11,169,654,150
- Nguyên giá 37,723,503,140 37,969,103,140 38,138,953,140 35,964,874,655
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,323,499,354 -25,877,221,142 -26,453,469,401 -24,795,220,505
2. Tài sản cố định thuê tài chính 3,648,148,149 3,569,444,444
- Nguyên giá 3,648,148,149 3,648,148,148
- Giá trị hao mòn lũy kế -78,703,704
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 37,237,596,336 35,356,527,230 34,873,370,084 35,835,631,947
- Nguyên giá 65,399,041,982 65,399,041,982 65,399,041,982 65,399,019,982
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,161,445,646 -30,042,514,752 -30,525,671,898 -29,563,388,035
IV. Tài sản dở dang dài hạn 119,870,710,830 120,093,889,431 120,184,568,293 121,839,845,251
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 119,780,086,830 120,003,265,431 119,780,086,830 121,189,441,288
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 90,624,000 90,624,000 404,481,463 650,403,963
V. Đầu tư tài chính dài hạn 72,274,583,050 71,922,035,804 72,865,820,766 78,967,536,543
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 72,274,583,050 71,922,035,804 72,865,820,766 78,425,583,096
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 541,953,447
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,382,404,273 2,299,669,489 1,991,376,114 3,633,566,888
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,861,814,774 1,779,079,990 1,470,786,615 1,525,000,245
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 520,589,499 520,589,499 520,589,499 2,108,566,643
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,148,055,340,975 2,177,661,716,933 2,425,194,045,708 2,680,382,338,018
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,760,786,492,391 1,719,322,499,947 1,724,455,236,906 1,953,930,370,951
I. Nợ ngắn hạn 1,387,540,060,092 1,234,127,431,303 1,080,660,466,384 1,167,309,510,959
1. Phải trả người bán ngắn hạn 127,814,809,412 132,736,793,784 108,284,205,525 147,224,899,520
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 154,421,273,819 38,053,578,454 41,245,346,622 52,225,830,034
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,572,587,502 12,100,075,219 8,160,053,752 7,532,126,999
4. Phải trả người lao động 6,538,089,329 4,283,009,331 4,484,053,886 8,583,919,810
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 124,632,191,905 135,006,635,194 145,145,377,348 153,177,711,873
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 7,881,241,771 9,344,692,510 5,177,272,351 5,792,887,050
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,222,828,803 14,927,447,231 16,626,551,441 12,276,613,401
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 931,849,748,266 876,482,410,295 740,285,716,174 770,509,632,987
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 8,451,085,432 8,451,085,432 8,451,085,432 8,451,085,432
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,156,203,853 2,741,703,853 2,800,803,853 1,534,803,853
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 373,246,432,299 485,195,068,644 643,794,770,522 786,620,859,992
1. Phải trả người bán dài hạn 52,001,344,818 49,750,144,206 46,208,716,621 44,125,595,185
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 96,656,710,279 96,734,146,316 96,754,146,316 96,754,146,316
3. Chi phí phải trả dài hạn 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 152,667,727 152,667,727 152,667,727 152,667,727
7. Phải trả dài hạn khác 6,812,092,719 6,774,540,064 6,758,951,932 6,728,951,932
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 184,170,857,773 299,069,833,246 462,266,813,449 605,617,727,120
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,553,365,941 1,814,344,043 754,081,435 2,342,378,670
12. Dự phòng phải trả dài hạn 899,393,042 899,393,042 899,393,042 899,393,042
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 387,268,848,584 458,339,216,986 700,738,808,802 726,451,967,067
I. Vốn chủ sở hữu 387,268,848,584 458,339,216,986 700,738,808,802 726,451,967,067
1. Vốn góp của chủ sở hữu 219,887,160,000 219,887,160,000 439,774,320,000 439,774,320,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 219,887,160,000 219,887,160,000 439,774,320,000 439,774,320,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,318,909,600 14,318,909,600 35,844,525,600 35,844,525,600
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,926,734,244 7,122,974,468 7,122,974,468 7,122,974,468
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 69,167,525,690 84,678,333,618 85,650,297,450 95,246,051,444
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 40,529,882,359 82,882,826,813 81,828,826,813 81,539,641,202
- LNST chưa phân phối kỳ này 28,637,643,331 1,795,506,805 3,821,470,637 13,706,410,242
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 77,968,519,050
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 132,331,839,300 132,346,691,284 148,464,095,555
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,148,055,340,975 2,177,661,716,933 2,425,194,045,708 2,680,382,338,018
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.