| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
317,827,818,794 |
305,320,718,808 |
330,593,283,436 |
316,039,728,525 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
117,789,688 |
145,231,163 |
65,755,627 |
127,719,096 |
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
317,710,029,106 |
305,175,487,645 |
330,527,527,809 |
315,912,009,429 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
274,516,306,846 |
259,877,693,173 |
274,522,544,706 |
269,883,860,971 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
43,193,722,260 |
45,297,794,472 |
56,004,983,103 |
46,028,148,458 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,391,541,360 |
626,475,014 |
134,220,885 |
2,346,061,085 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
1,310,803,320 |
1,567,450,979 |
1,588,133,817 |
1,507,299,556 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,310,803,320 |
1,567,450,979 |
1,588,133,817 |
1,507,299,556 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
10,528,492,739 |
9,125,929,867 |
10,298,836,685 |
9,066,036,577 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
29,887,368,924 |
20,229,058,955 |
22,246,867,381 |
21,775,392,215 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,858,598,637 |
15,001,829,685 |
22,005,366,105 |
16,025,481,195 |
|
| 12. Thu nhập khác |
842,011,510 |
778,473,684 |
831,930,588 |
833,401,341 |
|
| 13. Chi phí khác |
786,754,263 |
767,714,372 |
837,245,074 |
1,124,143,256 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
55,257,247 |
10,759,312 |
-5,314,486 |
-290,741,915 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,913,855,884 |
15,012,588,997 |
22,000,051,619 |
15,734,739,280 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,019,359,941 |
3,037,741,648 |
1,962,793,243 |
2,555,799,511 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,171,168,036 |
|
2,470,413,881 |
622,180,345 |
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,065,663,979 |
11,974,847,349 |
17,566,844,495 |
12,556,759,424 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,065,663,979 |
11,974,847,349 |
17,566,844,495 |
12,556,759,424 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
236 |
921 |
1,351 |
966 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
236 |
921 |
1,351 |
966 |
|