MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 317,827,818,794 305,320,718,808 330,593,283,436 316,039,728,525
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 117,789,688 145,231,163 65,755,627 127,719,096
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 317,710,029,106 305,175,487,645 330,527,527,809 315,912,009,429
4. Giá vốn hàng bán 274,516,306,846 259,877,693,173 274,522,544,706 269,883,860,971
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 43,193,722,260 45,297,794,472 56,004,983,103 46,028,148,458
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,391,541,360 626,475,014 134,220,885 2,346,061,085
7. Chi phí tài chính 1,310,803,320 1,567,450,979 1,588,133,817 1,507,299,556
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,310,803,320 1,567,450,979 1,588,133,817 1,507,299,556
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 10,528,492,739 9,125,929,867 10,298,836,685 9,066,036,577
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 29,887,368,924 20,229,058,955 22,246,867,381 21,775,392,215
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,858,598,637 15,001,829,685 22,005,366,105 16,025,481,195
12. Thu nhập khác 842,011,510 778,473,684 831,930,588 833,401,341
13. Chi phí khác 786,754,263 767,714,372 837,245,074 1,124,143,256
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 55,257,247 10,759,312 -5,314,486 -290,741,915
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,913,855,884 15,012,588,997 22,000,051,619 15,734,739,280
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,019,359,941 3,037,741,648 1,962,793,243 2,555,799,511
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,171,168,036 2,470,413,881 622,180,345
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,065,663,979 11,974,847,349 17,566,844,495 12,556,759,424
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,065,663,979 11,974,847,349 17,566,844,495 12,556,759,424
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 236 921 1,351 966
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 236 921 1,351 966
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.