| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,910,261,033,648 |
2,116,670,847,163 |
2,225,718,193,432 |
2,070,492,950,491 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
139,531,953,889 |
106,138,669,536 |
140,914,853,826 |
130,586,015,161 |
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,770,729,079,759 |
2,010,532,177,627 |
2,084,803,339,606 |
1,939,906,935,330 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
2,601,199,942,789 |
1,892,856,319,986 |
1,956,675,119,283 |
1,813,759,795,704 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
169,529,136,970 |
117,675,857,641 |
128,128,220,323 |
126,147,139,626 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
53,128,539,821 |
35,703,435,346 |
34,652,943,055 |
37,288,888,426 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
47,324,944,706 |
46,606,811,863 |
52,256,597,546 |
46,044,622,443 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
47,059,959,368 |
41,402,391,627 |
49,823,608,167 |
40,208,212,657 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-12,123,041 |
464,802,760 |
-51,144,768 |
|
| 9. Chi phí bán hàng |
104,449,880,836 |
88,257,896,306 |
107,511,348,958 |
83,313,477,820 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
36,428,027,846 |
35,262,291,945 |
40,912,621,300 |
32,920,862,369 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
34,454,823,403 |
-16,759,830,168 |
-37,434,601,666 |
1,105,920,652 |
|
| 12. Thu nhập khác |
13,345,135,040 |
19,928,455,594 |
42,299,781,033 |
2,812,103,414 |
|
| 13. Chi phí khác |
2,696,256,617 |
256,843,387 |
1,365,618,100 |
2,896,557,123 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
10,648,878,423 |
19,671,612,207 |
40,934,162,933 |
-84,453,709 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
45,103,701,826 |
2,911,782,039 |
3,499,561,267 |
1,021,466,943 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,991,092,813 |
|
|
|
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
39,112,609,013 |
2,911,782,039 |
3,499,561,267 |
1,021,466,943 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
36,407,819,832 |
2,243,311,358 |
1,966,299,873 |
244,456,310 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,704,789,181 |
668,470,681 |
1,533,261,394 |
777,010,633 |
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
405 |
23 |
21 |
03 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
405 |
23 |
21 |
03 |
|