MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần City Auto (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,910,261,033,648 2,116,670,847,163 2,225,718,193,432 2,070,492,950,491
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 139,531,953,889 106,138,669,536 140,914,853,826 130,586,015,161
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,770,729,079,759 2,010,532,177,627 2,084,803,339,606 1,939,906,935,330
4. Giá vốn hàng bán 2,601,199,942,789 1,892,856,319,986 1,956,675,119,283 1,813,759,795,704
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 169,529,136,970 117,675,857,641 128,128,220,323 126,147,139,626
6. Doanh thu hoạt động tài chính 53,128,539,821 35,703,435,346 34,652,943,055 37,288,888,426
7. Chi phí tài chính 47,324,944,706 46,606,811,863 52,256,597,546 46,044,622,443
- Trong đó: Chi phí lãi vay 47,059,959,368 41,402,391,627 49,823,608,167 40,208,212,657
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -12,123,041 464,802,760 -51,144,768
9. Chi phí bán hàng 104,449,880,836 88,257,896,306 107,511,348,958 83,313,477,820
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 36,428,027,846 35,262,291,945 40,912,621,300 32,920,862,369
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 34,454,823,403 -16,759,830,168 -37,434,601,666 1,105,920,652
12. Thu nhập khác 13,345,135,040 19,928,455,594 42,299,781,033 2,812,103,414
13. Chi phí khác 2,696,256,617 256,843,387 1,365,618,100 2,896,557,123
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 10,648,878,423 19,671,612,207 40,934,162,933 -84,453,709
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 45,103,701,826 2,911,782,039 3,499,561,267 1,021,466,943
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,991,092,813
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 39,112,609,013 2,911,782,039 3,499,561,267 1,021,466,943
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 36,407,819,832 2,243,311,358 1,966,299,873 244,456,310
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 2,704,789,181 668,470,681 1,533,261,394 777,010,633
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 405 23 21 03
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 405 23 21 03
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.