MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 757,234,899,218 708,671,239,629 559,065,408,730 571,203,044,095
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,129,481,347 15,200,930,553 29,357,316,960 11,768,016,093
1. Tiền 5,129,481,347 15,200,930,553 29,357,316,960 11,768,016,093
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 726,181,189,404 672,181,020,066 512,229,623,866 539,653,698,513
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 423,859,253,766 354,941,953,497 360,910,620,462 368,930,363,160
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 159,376,763,797 184,504,165,441 154,005,746,865 152,341,015,245
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 148,020,838,720 158,743,728,074 131,535,783,113 155,104,838,719
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,075,666,879 -26,008,826,946 -134,222,526,574 -136,722,518,611
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 19,550,498,399 16,540,045,486 11,253,181,616 10,834,463,580
1. Hàng tồn kho 19,550,498,399 16,540,045,486 11,253,181,616 10,834,463,580
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,373,730,068 4,749,243,524 6,225,286,288 8,946,865,909
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 53,186,245 37,639,675 10,775,645
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,320,543,823 4,711,603,849 6,214,510,643 8,946,865,909
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 988,351,784,000 995,516,836,479 1,002,999,175,562 980,914,827,696
I. Các khoản phải thu dài hạn 14,046,530,000 14,046,530,000 14,046,530,000 14,046,530,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 14,000,000,000 14,000,000,000 14,000,000,000 14,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 46,530,000 46,530,000 46,530,000 46,530,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 772,572,903,911 780,428,689,779 760,515,953,973 724,452,730,702
1. Tài sản cố định hữu hình 762,953,502,759 770,809,288,627 751,704,686,791 717,661,798,448
- Nguyên giá 1,126,781,431,712 1,127,041,921,712 1,127,041,921,712 1,127,041,921,712
- Giá trị hao mòn lũy kế -363,827,928,953 -356,232,633,085 -375,337,234,921 -409,380,123,264
2. Tài sản cố định thuê tài chính 9,619,401,152 9,619,401,152 8,811,267,182 6,790,932,254
- Nguyên giá 16,162,679,425 16,162,679,425 16,162,679,425 16,162,679,425
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,543,278,273 -6,543,278,273 -7,351,412,243 -9,371,747,171
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 91,657,388,812 92,908,068,812 119,029,418,012 137,759,599,830
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 91,657,388,812 92,908,068,812 119,029,418,012 137,759,599,830
V. Đầu tư tài chính dài hạn 96,740,145,418 95,207,943,940 96,884,568,420 92,523,183,479
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 96,740,145,418 96,776,077,329 96,884,568,420 96,889,077,074
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,568,133,389 -4,365,893,595
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,334,815,859 12,925,603,948 12,522,705,157 12,132,783,685
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,451,126,734 6,293,452,071 6,142,090,528 6,003,706,304
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,231,097,517 3,192,344,517 3,153,591,517 3,114,838,517
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 3,652,591,608 3,439,807,360 3,227,023,112 3,014,238,864
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,745,586,683,218 1,704,188,076,108 1,562,064,584,292 1,552,117,871,791
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 930,571,107,324 917,688,733,319 922,893,159,106 988,949,374,513
I. Nợ ngắn hạn 857,876,240,564 853,210,642,641 866,668,993,639 938,361,307,226
1. Phải trả người bán ngắn hạn 47,406,456,732 31,030,169,552 41,861,862,400 85,793,274,323
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,947,022,094 8,672,322,094 8,672,322,094 8,678,091,913
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,487,820,602 5,918,871,462 5,134,629,120 5,179,930,433
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 150,492,898,020 174,111,303,646 195,090,650,609 217,208,631,874
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,984,348,396 6,346,835,676 6,584,112,927 6,789,686,960
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 635,557,694,720 627,131,140,211 609,325,416,489 614,711,691,723
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 72,694,866,760 64,478,090,678 56,224,165,467 50,588,067,287
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 71,429,773,649 63,497,856,542 55,565,939,435 50,277,994,697
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 765,093,111 480,234,136 158,226,032 -189,927,410
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 815,015,575,894 786,499,342,789 639,171,425,186 563,168,497,278
I. Vốn chủ sở hữu 815,015,575,894 786,499,342,789 639,171,425,186 563,168,497,278
1. Vốn góp của chủ sở hữu 798,398,860,000 798,398,860,000 798,398,860,000 798,398,860,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 798,398,860,000 798,398,860,000 798,398,860,000 798,398,860,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 56,000,000,000 56,000,000,000 56,000,000,000 56,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -76,434,852,584 -98,037,890,285 -244,162,761,244 -318,670,261,290
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -92,759,537,243 -71,074,760,790 -134,841,931,993 -266,927,707,268
- LNST chưa phân phối kỳ này 16,324,684,659 -26,963,129,495 -109,320,829,251 -51,742,554,022
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 37,051,568,478 30,138,373,074 28,935,326,430 27,439,898,568
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,745,586,683,218 1,704,188,076,108 1,562,064,584,292 1,552,117,871,791
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.