| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
757,234,899,218 |
708,671,239,629 |
559,065,408,730 |
571,203,044,095 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,129,481,347 |
15,200,930,553 |
29,357,316,960 |
11,768,016,093 |
|
| 1. Tiền |
5,129,481,347 |
15,200,930,553 |
29,357,316,960 |
11,768,016,093 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
726,181,189,404 |
672,181,020,066 |
512,229,623,866 |
539,653,698,513 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
423,859,253,766 |
354,941,953,497 |
360,910,620,462 |
368,930,363,160 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
159,376,763,797 |
184,504,165,441 |
154,005,746,865 |
152,341,015,245 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
148,020,838,720 |
158,743,728,074 |
131,535,783,113 |
155,104,838,719 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,075,666,879 |
-26,008,826,946 |
-134,222,526,574 |
-136,722,518,611 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
19,550,498,399 |
16,540,045,486 |
11,253,181,616 |
10,834,463,580 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
19,550,498,399 |
16,540,045,486 |
11,253,181,616 |
10,834,463,580 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,373,730,068 |
4,749,243,524 |
6,225,286,288 |
8,946,865,909 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
53,186,245 |
37,639,675 |
10,775,645 |
|
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,320,543,823 |
4,711,603,849 |
6,214,510,643 |
8,946,865,909 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
988,351,784,000 |
995,516,836,479 |
1,002,999,175,562 |
980,914,827,696 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
14,046,530,000 |
14,046,530,000 |
14,046,530,000 |
14,046,530,000 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
46,530,000 |
46,530,000 |
46,530,000 |
46,530,000 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
772,572,903,911 |
780,428,689,779 |
760,515,953,973 |
724,452,730,702 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
762,953,502,759 |
770,809,288,627 |
751,704,686,791 |
717,661,798,448 |
|
| - Nguyên giá |
1,126,781,431,712 |
1,127,041,921,712 |
1,127,041,921,712 |
1,127,041,921,712 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-363,827,928,953 |
-356,232,633,085 |
-375,337,234,921 |
-409,380,123,264 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
9,619,401,152 |
9,619,401,152 |
8,811,267,182 |
6,790,932,254 |
|
| - Nguyên giá |
16,162,679,425 |
16,162,679,425 |
16,162,679,425 |
16,162,679,425 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,543,278,273 |
-6,543,278,273 |
-7,351,412,243 |
-9,371,747,171 |
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
91,657,388,812 |
92,908,068,812 |
119,029,418,012 |
137,759,599,830 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
91,657,388,812 |
92,908,068,812 |
119,029,418,012 |
137,759,599,830 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
96,740,145,418 |
95,207,943,940 |
96,884,568,420 |
92,523,183,479 |
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
96,740,145,418 |
96,776,077,329 |
96,884,568,420 |
96,889,077,074 |
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-1,568,133,389 |
|
-4,365,893,595 |
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
13,334,815,859 |
12,925,603,948 |
12,522,705,157 |
12,132,783,685 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,451,126,734 |
6,293,452,071 |
6,142,090,528 |
6,003,706,304 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,231,097,517 |
3,192,344,517 |
3,153,591,517 |
3,114,838,517 |
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
3,652,591,608 |
3,439,807,360 |
3,227,023,112 |
3,014,238,864 |
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,745,586,683,218 |
1,704,188,076,108 |
1,562,064,584,292 |
1,552,117,871,791 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
930,571,107,324 |
917,688,733,319 |
922,893,159,106 |
988,949,374,513 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
857,876,240,564 |
853,210,642,641 |
866,668,993,639 |
938,361,307,226 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
47,406,456,732 |
31,030,169,552 |
41,861,862,400 |
85,793,274,323 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,947,022,094 |
8,672,322,094 |
8,672,322,094 |
8,678,091,913 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,487,820,602 |
5,918,871,462 |
5,134,629,120 |
5,179,930,433 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
150,492,898,020 |
174,111,303,646 |
195,090,650,609 |
217,208,631,874 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,984,348,396 |
6,346,835,676 |
6,584,112,927 |
6,789,686,960 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
635,557,694,720 |
627,131,140,211 |
609,325,416,489 |
614,711,691,723 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
72,694,866,760 |
64,478,090,678 |
56,224,165,467 |
50,588,067,287 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
71,429,773,649 |
63,497,856,542 |
55,565,939,435 |
50,277,994,697 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
765,093,111 |
480,234,136 |
158,226,032 |
-189,927,410 |
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
815,015,575,894 |
786,499,342,789 |
639,171,425,186 |
563,168,497,278 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
815,015,575,894 |
786,499,342,789 |
639,171,425,186 |
563,168,497,278 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
798,398,860,000 |
798,398,860,000 |
798,398,860,000 |
798,398,860,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
798,398,860,000 |
798,398,860,000 |
798,398,860,000 |
798,398,860,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
56,000,000,000 |
56,000,000,000 |
56,000,000,000 |
56,000,000,000 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-76,434,852,584 |
-98,037,890,285 |
-244,162,761,244 |
-318,670,261,290 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-92,759,537,243 |
-71,074,760,790 |
-134,841,931,993 |
-266,927,707,268 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
16,324,684,659 |
-26,963,129,495 |
-109,320,829,251 |
-51,742,554,022 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
37,051,568,478 |
30,138,373,074 |
28,935,326,430 |
27,439,898,568 |
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,745,586,683,218 |
1,704,188,076,108 |
1,562,064,584,292 |
1,552,117,871,791 |
|