MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 24,875,674,389 24,684,590,875 27,057,471,410 29,089,103,195
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,401,987,368 3,453,355,365 5,286,426,783 4,870,830,553
1. Tiền 1,393,806,368 3,445,174,365 1,278,245,783 1,862,649,553
2. Các khoản tương đương tiền 2,008,181,000 8,181,000 4,008,181,000 3,008,181,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 500,000,000 500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 500,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,230,702,995 3,173,787,844 2,848,071,143 5,102,614,560
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 10,083,255,482 10,055,366,633 10,804,409,728 12,589,899,669
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,642,732,075 8,647,375,150 8,565,848,480 8,675,350,816
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,453,053,527 2,327,336,906 1,632,428,093 1,991,979,233
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17,948,338,089 -17,948,338,089 -18,154,615,158 -18,154,615,158
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 92,047,244
IV. Hàng tồn kho 17,313,745,563 17,219,944,862 17,594,944,862 17,607,949,503
1. Hàng tồn kho 17,313,745,563 17,219,944,862 17,594,944,862 17,607,949,503
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 929,238,463 837,502,804 828,028,622 1,007,708,579
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 92,247,341
2. Thuế GTGT được khấu trừ 516,691,217 515,653,036 513,140,308 508,330,066
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 412,547,246 321,849,768 314,888,314 407,131,172
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 28,572,636,065 29,128,685,840 28,212,137,974 27,566,627,853
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,000,000 3,000,000 3,000,000 3,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,000,000 3,000,000 3,000,000 3,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 11,928,361,547 13,445,290,398 12,654,726,544 12,235,468,916
1. Tài sản cố định hữu hình 8,266,155,983 9,810,620,214 9,047,591,737 8,655,869,486
- Nguyên giá 36,084,646,217 32,062,994,580 30,529,186,867 30,529,186,867
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,818,490,234 -22,252,374,366 -21,481,595,130 -21,873,317,381
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,662,205,564 3,634,670,184 3,607,134,807 3,579,599,430
- Nguyên giá 5,538,892,859 5,538,892,859 5,538,892,859 5,538,892,859
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,876,687,295 -1,904,222,675 -1,931,758,052 -1,959,293,429
III. Bất động sản đầu tư 15,529,760,115 15,322,732,484 15,115,704,854 14,908,677,224
- Nguyên giá 29,549,207,355 29,549,207,355 29,549,207,355 29,549,207,355
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,019,447,240 -14,226,474,871 -14,433,502,501 -14,640,530,131
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 197,663,898 197,663,898 267,792,709 267,792,709
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 197,663,898 197,663,898 267,792,709 267,792,709
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 913,850,505 159,999,060 170,913,867 151,689,004
1. Chi phí trả trước dài hạn 913,850,505 159,999,060 170,913,867 151,689,004
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 53,448,310,454 53,813,276,715 55,269,609,384 56,655,731,048
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 70,886,086,366 59,701,678,669 61,675,858,621 63,823,581,423
I. Nợ ngắn hạn 69,578,659,081 57,328,328,669 59,091,508,121 60,049,149,416
1. Phải trả người bán ngắn hạn 13,348,033,613 13,321,394,113 14,694,761,799 14,836,167,519
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,632,228,638 2,531,537,707 3,388,546,057 3,132,628,998
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,445,120,399 438,333,153 840,806,106 192,098,560
4. Phải trả người lao động 133,765,467 157,713,474 77,743,461 72,277,400
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,035,852,773 2,766,120,641 3,169,150,234 3,591,646,188
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,666,757,482 2,043,662,006 1,488,285,492 3,219,031,471
9. Phải trả ngắn hạn khác 43,766,176,309 32,018,843,175 29,601,490,972 29,174,575,280
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 550,724,400 4,050,724,400 5,830,724,000 5,830,724,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,307,427,285 2,373,350,000 2,584,350,500 3,774,432,007
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,307,427,285 973,350,000 1,534,350,000 2,794,431,407
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,400,000,000 1,050,000,500 980,000,600
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -17,437,775,912 -5,888,401,954 -6,406,249,237 -7,167,850,375
I. Vốn chủ sở hữu -17,437,775,912 -5,888,401,954 -6,406,249,237 -7,167,850,375
1. Vốn góp của chủ sở hữu 45,000,000,000 45,000,000,000 45,000,000,000 45,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 45,000,000,000 45,000,000,000 45,000,000,000 45,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,847,215,361 3,847,215,361 3,847,215,361 3,847,215,361
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,009,055,780 3,009,055,780 3,051,644,479 3,051,644,479
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 379,194,356 379,194,356 336,605,657 336,605,657
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -69,673,241,409 -58,123,867,451 -58,641,714,734 -59,403,315,872
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -68,947,647,709 -68,947,647,709 -58,274,870,869 -58,274,870,869
- LNST chưa phân phối kỳ này -725,593,700 10,823,780,258 -366,843,865 -1,128,445,003
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 53,448,310,454 53,813,276,715 55,269,609,384 56,655,731,048
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.