| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
24,875,674,389 |
24,684,590,875 |
27,057,471,410 |
29,089,103,195 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,401,987,368 |
3,453,355,365 |
5,286,426,783 |
4,870,830,553 |
|
| 1. Tiền |
1,393,806,368 |
3,445,174,365 |
1,278,245,783 |
1,862,649,553 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
2,008,181,000 |
8,181,000 |
4,008,181,000 |
3,008,181,000 |
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
500,000,000 |
500,000,000 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
500,000,000 |
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
500,000,000 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,230,702,995 |
3,173,787,844 |
2,848,071,143 |
5,102,614,560 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
10,083,255,482 |
10,055,366,633 |
10,804,409,728 |
12,589,899,669 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,642,732,075 |
8,647,375,150 |
8,565,848,480 |
8,675,350,816 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,453,053,527 |
2,327,336,906 |
1,632,428,093 |
1,991,979,233 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-17,948,338,089 |
-17,948,338,089 |
-18,154,615,158 |
-18,154,615,158 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
92,047,244 |
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
17,313,745,563 |
17,219,944,862 |
17,594,944,862 |
17,607,949,503 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
17,313,745,563 |
17,219,944,862 |
17,594,944,862 |
17,607,949,503 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
929,238,463 |
837,502,804 |
828,028,622 |
1,007,708,579 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
92,247,341 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
516,691,217 |
515,653,036 |
513,140,308 |
508,330,066 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
412,547,246 |
321,849,768 |
314,888,314 |
407,131,172 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
28,572,636,065 |
29,128,685,840 |
28,212,137,974 |
27,566,627,853 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
11,928,361,547 |
13,445,290,398 |
12,654,726,544 |
12,235,468,916 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
8,266,155,983 |
9,810,620,214 |
9,047,591,737 |
8,655,869,486 |
|
| - Nguyên giá |
36,084,646,217 |
32,062,994,580 |
30,529,186,867 |
30,529,186,867 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,818,490,234 |
-22,252,374,366 |
-21,481,595,130 |
-21,873,317,381 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
3,662,205,564 |
3,634,670,184 |
3,607,134,807 |
3,579,599,430 |
|
| - Nguyên giá |
5,538,892,859 |
5,538,892,859 |
5,538,892,859 |
5,538,892,859 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,876,687,295 |
-1,904,222,675 |
-1,931,758,052 |
-1,959,293,429 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
15,529,760,115 |
15,322,732,484 |
15,115,704,854 |
14,908,677,224 |
|
| - Nguyên giá |
29,549,207,355 |
29,549,207,355 |
29,549,207,355 |
29,549,207,355 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,019,447,240 |
-14,226,474,871 |
-14,433,502,501 |
-14,640,530,131 |
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
197,663,898 |
197,663,898 |
267,792,709 |
267,792,709 |
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
197,663,898 |
197,663,898 |
267,792,709 |
267,792,709 |
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
913,850,505 |
159,999,060 |
170,913,867 |
151,689,004 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
913,850,505 |
159,999,060 |
170,913,867 |
151,689,004 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
53,448,310,454 |
53,813,276,715 |
55,269,609,384 |
56,655,731,048 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
70,886,086,366 |
59,701,678,669 |
61,675,858,621 |
63,823,581,423 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
69,578,659,081 |
57,328,328,669 |
59,091,508,121 |
60,049,149,416 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
13,348,033,613 |
13,321,394,113 |
14,694,761,799 |
14,836,167,519 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,632,228,638 |
2,531,537,707 |
3,388,546,057 |
3,132,628,998 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,445,120,399 |
438,333,153 |
840,806,106 |
192,098,560 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
133,765,467 |
157,713,474 |
77,743,461 |
72,277,400 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,035,852,773 |
2,766,120,641 |
3,169,150,234 |
3,591,646,188 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,666,757,482 |
2,043,662,006 |
1,488,285,492 |
3,219,031,471 |
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
43,766,176,309 |
32,018,843,175 |
29,601,490,972 |
29,174,575,280 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
550,724,400 |
4,050,724,400 |
5,830,724,000 |
5,830,724,000 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
1,307,427,285 |
2,373,350,000 |
2,584,350,500 |
3,774,432,007 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
1,307,427,285 |
973,350,000 |
1,534,350,000 |
2,794,431,407 |
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
1,400,000,000 |
1,050,000,500 |
980,000,600 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-17,437,775,912 |
-5,888,401,954 |
-6,406,249,237 |
-7,167,850,375 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
-17,437,775,912 |
-5,888,401,954 |
-6,406,249,237 |
-7,167,850,375 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,847,215,361 |
3,847,215,361 |
3,847,215,361 |
3,847,215,361 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,009,055,780 |
3,009,055,780 |
3,051,644,479 |
3,051,644,479 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
379,194,356 |
379,194,356 |
336,605,657 |
336,605,657 |
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-69,673,241,409 |
-58,123,867,451 |
-58,641,714,734 |
-59,403,315,872 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-68,947,647,709 |
-68,947,647,709 |
-58,274,870,869 |
-58,274,870,869 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
-725,593,700 |
10,823,780,258 |
-366,843,865 |
-1,128,445,003 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
53,448,310,454 |
53,813,276,715 |
55,269,609,384 |
56,655,731,048 |
|