MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 131,253,809,538 144,624,900,304 151,202,425,037
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,780,100,239 9,822,583,569 17,793,435,085
1. Tiền 2,780,100,239 9,822,583,569 17,793,435,085
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 79,756,252,270 83,891,103,345 83,528,402,389
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 26,033,104,570 30,452,535,072 28,724,148,233
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,426,421,061 952,778,891 787,635,057
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 56,908,210,834 57,097,273,577 58,628,103,294
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,611,484,195 -4,611,484,195 -4,611,484,195
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 48,331,029,091 50,329,456,545 49,352,371,229
1. Hàng tồn kho 48,331,029,091 50,329,456,545 49,352,371,229
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 386,427,938 581,756,845 528,216,334
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 205,475,386 161,989,945 350,280,922
2. Thuế GTGT được khấu trừ 108,515,326 329,040,400 96,859,487
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 72,437,226 90,726,500 81,075,925
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 307,151,795,939 301,465,938,104 268,880,734,133
I. Các khoản phải thu dài hạn 72,240,000,000 72,240,000,000 45,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 72,240,000,000 72,240,000,000 45,000,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 126,705,405,448 121,174,958,743 116,234,995,459
1. Tài sản cố định hữu hình 126,705,405,448 121,174,958,743 116,234,995,459
- Nguyên giá 289,655,763,230 289,655,763,230 290,255,559,931
- Giá trị hao mòn lũy kế -162,950,357,782 -168,480,804,487 -174,020,564,472
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 810,751,750 810,751,750 810,751,750
- Giá trị hao mòn lũy kế -810,751,750 -810,751,750 -810,751,750
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 76,805,661 76,805,661 76,805,661
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 76,805,661 76,805,661 76,805,661
V. Đầu tư tài chính dài hạn 93,960,000,000 93,960,000,000 93,960,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 93,960,000,000 93,960,000,000 93,960,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 14,169,584,830 14,014,173,700 13,608,933,013
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,169,584,830 14,014,173,700 13,608,933,013
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 438,405,605,477 446,090,838,408 420,083,159,170
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 360,885,603,827 368,104,113,629 344,506,996,833
I. Nợ ngắn hạn 266,925,603,827 274,144,113,629 250,546,996,833
1. Phải trả người bán ngắn hạn 23,249,272,211 28,074,033,467 28,087,654,350
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 15,564,986,589 16,009,610,667 19,335,426,073
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 53,995,905,662 54,002,656,224 54,004,865,914
4. Phải trả người lao động 1,617,231,104 2,203,245,829 2,726,527,648
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 41,191,171,141 42,194,666,942 43,244,868,993
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 28,926,405,034 28,559,268,414 1,547,021,769
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 102,095,578,312 102,815,578,312 101,315,578,312
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 285,053,774 285,053,774 285,053,774
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 93,960,000,000 93,960,000,000 93,960,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 93,960,000,000 93,960,000,000 93,960,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 77,520,001,650 77,986,724,779 75,576,162,337
I. Vốn chủ sở hữu 77,344,711,650 77,811,434,779 75,400,872,337
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,902,500,000 4,902,500,000 4,902,500,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,267,017,189 3,267,017,189 3,267,017,189
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 249,948,734 249,948,734 249,948,734
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -131,074,754,273 -130,608,031,144 -133,018,593,586
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -127,621,896,962 -127,621,896,962 -127,621,896,962
- LNST chưa phân phối kỳ này -3,452,857,311 -2,986,134,182 -5,396,696,624
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 175,290,000 175,290,000 175,290,000
1. Nguồn kinh phí 175,290,000 175,290,000 175,290,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 438,405,605,477 446,090,838,408 420,083,159,170
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.