| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
131,253,809,538 |
144,624,900,304 |
151,202,425,037 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
2,780,100,239 |
9,822,583,569 |
17,793,435,085 |
|
| 1. Tiền |
|
2,780,100,239 |
9,822,583,569 |
17,793,435,085 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
79,756,252,270 |
83,891,103,345 |
83,528,402,389 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
26,033,104,570 |
30,452,535,072 |
28,724,148,233 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
1,426,421,061 |
952,778,891 |
787,635,057 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
56,908,210,834 |
57,097,273,577 |
58,628,103,294 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-4,611,484,195 |
-4,611,484,195 |
-4,611,484,195 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
|
48,331,029,091 |
50,329,456,545 |
49,352,371,229 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
|
48,331,029,091 |
50,329,456,545 |
49,352,371,229 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
386,427,938 |
581,756,845 |
528,216,334 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
205,475,386 |
161,989,945 |
350,280,922 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
108,515,326 |
329,040,400 |
96,859,487 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
72,437,226 |
90,726,500 |
81,075,925 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
307,151,795,939 |
301,465,938,104 |
268,880,734,133 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
72,240,000,000 |
72,240,000,000 |
45,000,000,000 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
|
72,240,000,000 |
72,240,000,000 |
45,000,000,000 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
|
126,705,405,448 |
121,174,958,743 |
116,234,995,459 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
126,705,405,448 |
121,174,958,743 |
116,234,995,459 |
|
| - Nguyên giá |
|
289,655,763,230 |
289,655,763,230 |
290,255,559,931 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-162,950,357,782 |
-168,480,804,487 |
-174,020,564,472 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
810,751,750 |
810,751,750 |
810,751,750 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-810,751,750 |
-810,751,750 |
-810,751,750 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
76,805,661 |
76,805,661 |
76,805,661 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
76,805,661 |
76,805,661 |
76,805,661 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
93,960,000,000 |
93,960,000,000 |
93,960,000,000 |
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
93,960,000,000 |
93,960,000,000 |
93,960,000,000 |
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
|
14,169,584,830 |
14,014,173,700 |
13,608,933,013 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
14,169,584,830 |
14,014,173,700 |
13,608,933,013 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
438,405,605,477 |
446,090,838,408 |
420,083,159,170 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
360,885,603,827 |
368,104,113,629 |
344,506,996,833 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
|
266,925,603,827 |
274,144,113,629 |
250,546,996,833 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
23,249,272,211 |
28,074,033,467 |
28,087,654,350 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
15,564,986,589 |
16,009,610,667 |
19,335,426,073 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
53,995,905,662 |
54,002,656,224 |
54,004,865,914 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
|
1,617,231,104 |
2,203,245,829 |
2,726,527,648 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
41,191,171,141 |
42,194,666,942 |
43,244,868,993 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
28,926,405,034 |
28,559,268,414 |
1,547,021,769 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
102,095,578,312 |
102,815,578,312 |
101,315,578,312 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
285,053,774 |
285,053,774 |
285,053,774 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
|
93,960,000,000 |
93,960,000,000 |
93,960,000,000 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
93,960,000,000 |
93,960,000,000 |
93,960,000,000 |
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
77,520,001,650 |
77,986,724,779 |
75,576,162,337 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
77,344,711,650 |
77,811,434,779 |
75,400,872,337 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
4,902,500,000 |
4,902,500,000 |
4,902,500,000 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
3,267,017,189 |
3,267,017,189 |
3,267,017,189 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
249,948,734 |
249,948,734 |
249,948,734 |
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-131,074,754,273 |
-130,608,031,144 |
-133,018,593,586 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-127,621,896,962 |
-127,621,896,962 |
-127,621,896,962 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-3,452,857,311 |
-2,986,134,182 |
-5,396,696,624 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
175,290,000 |
175,290,000 |
175,290,000 |
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
175,290,000 |
175,290,000 |
175,290,000 |
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
438,405,605,477 |
446,090,838,408 |
420,083,159,170 |
|