MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 456,745,441,545 406,894,080,821 319,797,679,264 378,014,440,189
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 14,070,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 456,745,441,545 406,894,080,821 319,783,609,264 378,014,440,189
4. Giá vốn hàng bán 415,169,510,901 367,957,119,500 284,884,387,224 337,107,870,851
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 41,575,930,644 38,936,961,321 34,899,222,040 40,906,569,338
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,167,976,683 914,124,874 844,030,278 744,505,764
7. Chi phí tài chính 11,254,356,965 12,768,903,500 10,595,841,295 11,277,007,679
- Trong đó: Chi phí lãi vay 11,254,356,965 12,768,903,500 10,595,841,295 11,277,007,679
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,329,110,760 2,634,248,501 2,492,834,437 1,794,407,076
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,317,755,916 8,507,709,605 7,102,150,472 11,216,521,580
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 21,842,683,686 15,940,224,589 15,552,426,114 17,363,138,767
12. Thu nhập khác 66,091,163 36,515,113 84,634,905 27,287,530
13. Chi phí khác 170,598,819 2,581,117,735 1,595,208,843 580,544,838
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -104,507,656 -2,544,602,622 -1,510,573,938 -553,257,308
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 21,738,176,030 13,395,621,967 14,041,852,176 16,809,881,459
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,496,932,350 1,430,808,952 1,745,737,542 1,990,561,947
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 18,241,243,680 11,964,813,015 12,296,114,634 14,819,319,512
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 18,241,243,680 11,964,813,015 12,296,114,634 14,819,319,512
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 425 280 287 346
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 425 280 287 346
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.