| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
456,745,441,545 |
406,894,080,821 |
319,797,679,264 |
378,014,440,189 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
14,070,000 |
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
456,745,441,545 |
406,894,080,821 |
319,783,609,264 |
378,014,440,189 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
415,169,510,901 |
367,957,119,500 |
284,884,387,224 |
337,107,870,851 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
41,575,930,644 |
38,936,961,321 |
34,899,222,040 |
40,906,569,338 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,167,976,683 |
914,124,874 |
844,030,278 |
744,505,764 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
11,254,356,965 |
12,768,903,500 |
10,595,841,295 |
11,277,007,679 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,254,356,965 |
12,768,903,500 |
10,595,841,295 |
11,277,007,679 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
2,329,110,760 |
2,634,248,501 |
2,492,834,437 |
1,794,407,076 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,317,755,916 |
8,507,709,605 |
7,102,150,472 |
11,216,521,580 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
21,842,683,686 |
15,940,224,589 |
15,552,426,114 |
17,363,138,767 |
|
| 12. Thu nhập khác |
66,091,163 |
36,515,113 |
84,634,905 |
27,287,530 |
|
| 13. Chi phí khác |
170,598,819 |
2,581,117,735 |
1,595,208,843 |
580,544,838 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-104,507,656 |
-2,544,602,622 |
-1,510,573,938 |
-553,257,308 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
21,738,176,030 |
13,395,621,967 |
14,041,852,176 |
16,809,881,459 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,496,932,350 |
1,430,808,952 |
1,745,737,542 |
1,990,561,947 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,241,243,680 |
11,964,813,015 |
12,296,114,634 |
14,819,319,512 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
18,241,243,680 |
11,964,813,015 |
12,296,114,634 |
14,819,319,512 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
425 |
280 |
287 |
346 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
425 |
280 |
287 |
346 |
|