MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,641,239,437,985 3,058,856,699,713 3,552,618,797,813 3,797,956,058,500
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,077,460,582,378 1,529,273,159,746 1,472,056,133,195 1,454,682,599,575
1. Tiền 91,860,582,378 130,523,159,746 391,906,133,195 426,771,048,890
2. Các khoản tương đương tiền 985,600,000,000 1,398,750,000,000 1,080,150,000,000 1,027,911,550,685
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 140,043,256,925 129,263,256,925 176,470,656,925 316,613,256,925
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 140,043,256,925 129,263,256,925 176,470,656,925 316,613,256,925
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 370,481,462,814 682,337,398,490 562,431,586,916 1,249,009,399,444
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 356,928,447,613 663,281,568,881 544,418,530,739 1,221,593,033,405
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,388,171,391 13,366,074,825 11,585,439,324 19,839,607,474
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,164,843,810 5,689,754,784 6,427,616,853 7,576,758,565
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,001,947,789,487 661,121,244,459 1,277,381,989,453 652,593,831,590
1. Hàng tồn kho 1,001,947,789,487 661,121,244,459 1,277,381,989,453 652,593,831,590
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 51,306,346,381 56,861,640,093 64,278,431,324 125,056,970,966
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 21,324,022,201 15,443,616,383 12,687,903,466 18,558,302,584
2. Thuế GTGT được khấu trừ 29,982,324,180 41,418,023,710 51,590,527,858 106,498,668,382
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,133,649,464,998 1,104,163,784,191 1,060,943,228,358 1,042,880,548,602
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 768,061,167,034 747,183,658,011 714,662,094,207 711,474,536,231
1. Tài sản cố định hữu hình 764,369,334,350 743,359,915,543 710,906,255,287 707,756,600,859
- Nguyên giá 1,724,139,502,168 1,753,597,908,254 1,776,691,470,757 1,807,077,014,037
- Giá trị hao mòn lũy kế -959,770,167,818 -1,010,237,992,711 -1,065,785,215,470 -1,099,320,413,178
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,691,832,684 3,823,742,468 3,755,838,920 3,717,935,372
- Nguyên giá 6,099,698,437 6,277,538,437 6,277,538,437 6,307,538,437
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,407,865,753 -2,453,795,969 -2,521,699,517 -2,589,603,065
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 90,684,855,028 90,282,013,121 63,057,065,168 45,573,618,895
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 90,684,855,028 90,282,013,121 63,057,065,168 45,573,618,895
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 274,903,442,936 266,698,113,059 283,224,068,983 285,832,393,476
1. Chi phí trả trước dài hạn 265,452,341,113 255,646,520,976 271,237,509,539 269,987,853,455
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 9,451,101,823 11,051,592,083 11,986,559,444 15,844,540,021
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,774,888,902,983 4,163,020,483,904 4,613,562,026,171 4,840,836,607,102
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,308,985,491,015 1,691,182,178,922 2,245,924,542,937 2,361,320,193,287
I. Nợ ngắn hạn 1,297,239,673,765 1,679,646,792,172 2,234,732,586,437 2,350,270,759,287
1. Phải trả người bán ngắn hạn 118,099,892,333 147,347,030,275 226,897,032,339 186,933,744,727
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 15,133,834,791 269,047,780 24,190,915,699 5,260,408,589
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,195,692,239 4,758,444,876 1,275,831,241 1,420,339,802
4. Phải trả người lao động 96,886,554,979 57,474,608,944 56,911,602,339 51,827,037,164
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 114,814,455,639 134,110,105,399 159,460,382,110 283,186,096,029
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 595,781,242 4,880,347,145 1,516,625,226 2,676,486,285
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 901,581,043,308 1,309,301,866,917 1,703,205,446,682 1,757,874,494,779
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 45,932,419,234 21,505,340,836 61,274,750,801 61,092,151,912
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 11,745,817,250 11,535,386,750 11,191,956,500 11,049,434,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 885,000,000 880,000,000 880,000,000 880,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 10,860,817,250 10,655,386,750 10,311,956,500 10,169,434,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,465,903,411,968 2,471,838,304,982 2,367,637,483,234 2,479,516,413,815
I. Vốn chủ sở hữu 2,465,903,411,968 2,471,838,304,982 2,367,637,483,234 2,479,516,413,815
1. Vốn góp của chủ sở hữu 653,888,890,000 653,888,890,000 653,888,890,000 653,888,890,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 653,888,890,000 653,888,890,000 653,888,890,000 653,888,890,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 593,681,126,002 593,681,126,002 593,681,126,002 593,681,126,002
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 37,303,914,783 37,303,914,783
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 920,130,829,923 917,941,862,871 809,113,193,209 906,277,411,263
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 614,430,317,509 888,326,181,321 699,056,703,796 699,056,703,796
- LNST chưa phân phối kỳ này 305,700,512,414 29,615,681,550 110,056,489,413 207,220,707,467
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 298,202,566,043 306,326,426,109 273,650,359,240 288,365,071,767
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,774,888,902,983 4,163,020,483,904 4,613,562,026,171 4,840,836,607,102
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.