| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,641,239,437,985 |
3,058,856,699,713 |
3,552,618,797,813 |
3,797,956,058,500 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,077,460,582,378 |
1,529,273,159,746 |
1,472,056,133,195 |
1,454,682,599,575 |
|
| 1. Tiền |
91,860,582,378 |
130,523,159,746 |
391,906,133,195 |
426,771,048,890 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
985,600,000,000 |
1,398,750,000,000 |
1,080,150,000,000 |
1,027,911,550,685 |
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
140,043,256,925 |
129,263,256,925 |
176,470,656,925 |
316,613,256,925 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
140,043,256,925 |
129,263,256,925 |
176,470,656,925 |
316,613,256,925 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
370,481,462,814 |
682,337,398,490 |
562,431,586,916 |
1,249,009,399,444 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
356,928,447,613 |
663,281,568,881 |
544,418,530,739 |
1,221,593,033,405 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,388,171,391 |
13,366,074,825 |
11,585,439,324 |
19,839,607,474 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,164,843,810 |
5,689,754,784 |
6,427,616,853 |
7,576,758,565 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
1,001,947,789,487 |
661,121,244,459 |
1,277,381,989,453 |
652,593,831,590 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
1,001,947,789,487 |
661,121,244,459 |
1,277,381,989,453 |
652,593,831,590 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
51,306,346,381 |
56,861,640,093 |
64,278,431,324 |
125,056,970,966 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
21,324,022,201 |
15,443,616,383 |
12,687,903,466 |
18,558,302,584 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
29,982,324,180 |
41,418,023,710 |
51,590,527,858 |
106,498,668,382 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,133,649,464,998 |
1,104,163,784,191 |
1,060,943,228,358 |
1,042,880,548,602 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
768,061,167,034 |
747,183,658,011 |
714,662,094,207 |
711,474,536,231 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
764,369,334,350 |
743,359,915,543 |
710,906,255,287 |
707,756,600,859 |
|
| - Nguyên giá |
1,724,139,502,168 |
1,753,597,908,254 |
1,776,691,470,757 |
1,807,077,014,037 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-959,770,167,818 |
-1,010,237,992,711 |
-1,065,785,215,470 |
-1,099,320,413,178 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
3,691,832,684 |
3,823,742,468 |
3,755,838,920 |
3,717,935,372 |
|
| - Nguyên giá |
6,099,698,437 |
6,277,538,437 |
6,277,538,437 |
6,307,538,437 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,407,865,753 |
-2,453,795,969 |
-2,521,699,517 |
-2,589,603,065 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
90,684,855,028 |
90,282,013,121 |
63,057,065,168 |
45,573,618,895 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
90,684,855,028 |
90,282,013,121 |
63,057,065,168 |
45,573,618,895 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
274,903,442,936 |
266,698,113,059 |
283,224,068,983 |
285,832,393,476 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
265,452,341,113 |
255,646,520,976 |
271,237,509,539 |
269,987,853,455 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
9,451,101,823 |
11,051,592,083 |
11,986,559,444 |
15,844,540,021 |
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,774,888,902,983 |
4,163,020,483,904 |
4,613,562,026,171 |
4,840,836,607,102 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,308,985,491,015 |
1,691,182,178,922 |
2,245,924,542,937 |
2,361,320,193,287 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
1,297,239,673,765 |
1,679,646,792,172 |
2,234,732,586,437 |
2,350,270,759,287 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
118,099,892,333 |
147,347,030,275 |
226,897,032,339 |
186,933,744,727 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
15,133,834,791 |
269,047,780 |
24,190,915,699 |
5,260,408,589 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,195,692,239 |
4,758,444,876 |
1,275,831,241 |
1,420,339,802 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
96,886,554,979 |
57,474,608,944 |
56,911,602,339 |
51,827,037,164 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
114,814,455,639 |
134,110,105,399 |
159,460,382,110 |
283,186,096,029 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
595,781,242 |
4,880,347,145 |
1,516,625,226 |
2,676,486,285 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
901,581,043,308 |
1,309,301,866,917 |
1,703,205,446,682 |
1,757,874,494,779 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
45,932,419,234 |
21,505,340,836 |
61,274,750,801 |
61,092,151,912 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
11,745,817,250 |
11,535,386,750 |
11,191,956,500 |
11,049,434,000 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
885,000,000 |
880,000,000 |
880,000,000 |
880,000,000 |
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
10,860,817,250 |
10,655,386,750 |
10,311,956,500 |
10,169,434,000 |
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,465,903,411,968 |
2,471,838,304,982 |
2,367,637,483,234 |
2,479,516,413,815 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
2,465,903,411,968 |
2,471,838,304,982 |
2,367,637,483,234 |
2,479,516,413,815 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
653,888,890,000 |
653,888,890,000 |
653,888,890,000 |
653,888,890,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
653,888,890,000 |
653,888,890,000 |
653,888,890,000 |
653,888,890,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
593,681,126,002 |
593,681,126,002 |
593,681,126,002 |
593,681,126,002 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
37,303,914,783 |
37,303,914,783 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
920,130,829,923 |
917,941,862,871 |
809,113,193,209 |
906,277,411,263 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
614,430,317,509 |
888,326,181,321 |
699,056,703,796 |
699,056,703,796 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
305,700,512,414 |
29,615,681,550 |
110,056,489,413 |
207,220,707,467 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
298,202,566,043 |
306,326,426,109 |
273,650,359,240 |
288,365,071,767 |
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,774,888,902,983 |
4,163,020,483,904 |
4,613,562,026,171 |
4,840,836,607,102 |
|