MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Ô tô Giải Phóng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 17,289,902,668 20,900,297,371 15,499,746,851 51,750,070,132
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 17,289,902,668 20,900,297,371 15,499,746,851 51,750,070,132
4. Giá vốn hàng bán 18,377,072,496 21,656,437,225 16,360,172,217 50,766,447,983
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -1,087,169,828 -756,139,854 -860,425,366 983,622,149
6. Doanh thu hoạt động tài chính 355,897 345,704 489,594 376,432
7. Chi phí tài chính 2,404,760,390 2,284,544,606 2,348,494,215 2,208,794,070
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,339,472,660 2,247,044,606 2,164,083,961 2,208,794,070
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 47,973,379 100,000,000 158,108,793 61,166,062
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 485,375,328 428,020,736 683,079,931 466,629,755
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -4,024,923,028 -3,568,359,492 -4,049,618,711 -1,752,591,306
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -4,024,923,028 -3,568,359,492 -4,049,618,711 -1,752,591,306
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -4,024,923,028 -3,568,359,492 -4,049,618,711 -1,752,591,306
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -4,024,923,028 -3,568,359,492 -4,049,618,711 -1,752,591,306
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.