| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
17,289,902,668 |
20,900,297,371 |
15,499,746,851 |
51,750,070,132 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
17,289,902,668 |
20,900,297,371 |
15,499,746,851 |
51,750,070,132 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
18,377,072,496 |
21,656,437,225 |
16,360,172,217 |
50,766,447,983 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-1,087,169,828 |
-756,139,854 |
-860,425,366 |
983,622,149 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
355,897 |
345,704 |
489,594 |
376,432 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
2,404,760,390 |
2,284,544,606 |
2,348,494,215 |
2,208,794,070 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,339,472,660 |
2,247,044,606 |
2,164,083,961 |
2,208,794,070 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
47,973,379 |
100,000,000 |
158,108,793 |
61,166,062 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
485,375,328 |
428,020,736 |
683,079,931 |
466,629,755 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,024,923,028 |
-3,568,359,492 |
-4,049,618,711 |
-1,752,591,306 |
|
| 12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
| 13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
|
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-4,024,923,028 |
-3,568,359,492 |
-4,049,618,711 |
-1,752,591,306 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-4,024,923,028 |
-3,568,359,492 |
-4,049,618,711 |
-1,752,591,306 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-4,024,923,028 |
-3,568,359,492 |
-4,049,618,711 |
-1,752,591,306 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|