| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,351,656,711,496 |
3,368,115,901,248 |
3,104,431,737,675 |
3,237,267,157,740 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
337,369,588,397 |
503,913,626,342 |
332,846,342,434 |
243,271,470,988 |
|
| 1. Tiền |
226,005,327,314 |
217,255,021,611 |
207,596,342,434 |
150,276,830,217 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
111,364,261,083 |
286,658,604,731 |
125,250,000,000 |
92,994,640,771 |
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
751,600,864,812 |
751,559,217,781 |
757,629,661,019 |
967,267,448,085 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
578,600,864,812 |
534,467,252,843 |
544,629,661,019 |
584,227,448,085 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
173,000,000,000 |
217,091,964,938 |
213,000,000,000 |
383,040,000,000 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,352,942,153,045 |
1,214,919,621,673 |
1,093,429,074,700 |
1,203,412,599,934 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,379,983,096,855 |
1,337,514,682,308 |
1,322,980,883,595 |
1,505,762,254,569 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
90,669,709,838 |
93,019,254,436 |
106,456,430,132 |
105,918,681,458 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
56,299,901,708 |
56,299,901,708 |
56,299,901,708 |
56,299,901,708 |
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
148,880,801,667 |
161,332,014,807 |
135,558,610,714 |
124,186,513,163 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-322,891,357,023 |
-433,246,231,586 |
-527,866,751,449 |
-588,754,750,964 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
863,459,343,919 |
861,855,800,176 |
882,465,359,795 |
781,472,681,383 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
873,683,544,683 |
872,080,000,940 |
892,689,560,559 |
791,696,882,147 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-10,224,200,764 |
-10,224,200,764 |
-10,224,200,764 |
-10,224,200,764 |
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
46,284,761,323 |
35,867,635,276 |
38,061,299,727 |
41,842,957,350 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,840,733,499 |
3,390,559,788 |
3,770,319,242 |
4,946,707,066 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
39,697,950,513 |
27,965,420,844 |
29,472,593,933 |
32,292,777,811 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
746,077,311 |
4,511,654,644 |
4,818,386,552 |
4,603,472,473 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
10,584,024,459,216 |
10,500,871,277,641 |
11,395,705,096,224 |
11,243,586,847,038 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
305,577,375,558 |
287,310,602,530 |
287,310,602,530 |
291,481,304,460 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
276,421,607,834 |
265,072,506,040 |
265,072,506,040 |
265,413,029,195 |
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
29,155,767,724 |
22,238,096,490 |
22,238,096,490 |
26,068,275,265 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
8,548,963,988,617 |
8,421,874,225,937 |
8,301,140,534,695 |
8,180,264,298,100 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
8,356,102,534,639 |
8,231,357,510,893 |
8,112,864,753,496 |
7,994,160,252,602 |
|
| - Nguyên giá |
11,075,906,634,688 |
11,077,742,678,985 |
11,079,793,725,895 |
11,080,049,105,895 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,719,804,100,049 |
-2,846,385,168,092 |
-2,966,928,972,399 |
-3,085,888,853,293 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
192,861,453,978 |
190,516,715,044 |
188,275,781,199 |
186,104,045,498 |
|
| - Nguyên giá |
223,682,254,500 |
223,682,254,500 |
223,751,254,500 |
223,821,254,500 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,820,800,522 |
-33,165,539,456 |
-35,475,473,301 |
-37,717,209,002 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
725,008,142,860 |
721,042,224,760 |
713,155,690,081 |
791,350,797,489 |
|
| - Nguyên giá |
983,707,874,969 |
983,707,874,969 |
983,707,874,969 |
1,071,595,425,628 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-258,699,732,109 |
-262,665,650,209 |
-270,552,184,888 |
-280,244,628,139 |
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
849,698,795,616 |
903,371,176,051 |
1,742,836,630,988 |
1,771,725,968,305 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
39,437,320,023 |
92,173,980,062 |
124,899,258,777 |
75,853,762,920 |
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
810,261,475,593 |
811,197,195,989 |
1,617,937,372,211 |
1,695,872,205,385 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
43,150,000,000 |
73,743,881,200 |
246,000,000,000 |
96,150,000,000 |
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000 |
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
43,000,000,000 |
73,593,881,200 |
96,000,000,000 |
96,000,000,000 |
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
111,626,156,565 |
93,529,167,163 |
105,261,637,930 |
112,614,478,684 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
33,201,041,977 |
19,264,109,324 |
32,811,694,204 |
30,662,760,181 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
51,501,628,566 |
49,156,685,932 |
49,156,685,932 |
49,156,685,932 |
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
| 5. Lợi thế thương mại |
26,918,486,022 |
25,103,371,907 |
23,288,257,794 |
32,790,032,571 |
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
13,935,681,170,712 |
13,868,987,178,889 |
14,500,136,833,899 |
14,480,854,004,778 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,252,205,321,751 |
6,286,073,129,568 |
6,593,524,079,407 |
6,412,907,662,309 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
1,915,867,645,727 |
2,152,150,768,769 |
2,034,809,225,434 |
2,102,332,882,932 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
40,800,325,263 |
41,273,907,695 |
51,019,554,528 |
42,021,973,296 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
19,009,781,956 |
14,800,741,977 |
14,667,579,645 |
14,366,099,898 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
110,000,454,111 |
49,878,826,725 |
66,614,947,644 |
135,463,375,580 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
21,706,702,924 |
12,288,035,526 |
13,161,330,442 |
14,236,340,824 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
865,029,730,838 |
868,583,667,489 |
832,266,795,627 |
748,313,673,438 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,477,148,664 |
1,706,602,664 |
2,261,631,319 |
2,674,668,569 |
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
171,511,006,343 |
163,313,374,567 |
287,905,337,322 |
280,151,592,047 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
630,955,887,983 |
731,568,426,717 |
565,590,095,205 |
692,553,063,702 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
213,641,911,086 |
147,011,404,683 |
118,354,879,890 |
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
55,376,607,645 |
55,095,274,323 |
54,310,549,019 |
54,197,215,688 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
4,336,337,676,024 |
4,133,922,360,799 |
4,558,714,853,973 |
4,310,574,779,377 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
1,377,905,753 |
7,937,184,056 |
9,382,801,047 |
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
15,425,150,058 |
15,761,547,345 |
38,907,375,175 |
50,570,913,885 |
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,253,054,173,685 |
4,052,633,022,739 |
4,447,720,409,780 |
4,186,471,179,483 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
67,858,352,281 |
64,149,884,962 |
64,149,884,962 |
64,149,884,962 |
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,683,475,848,961 |
5,143,950,393,313 |
7,756,762,754,492 |
8,067,946,342,469 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
7,683,475,848,961 |
5,143,950,393,313 |
7,756,762,754,492 |
8,067,946,342,469 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,363,315,290,000 |
3,363,315,290,000 |
3,699,630,350,000 |
3,699,630,350,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,363,315,290,000 |
3,363,315,290,000 |
3,699,630,350,000 |
3,699,630,350,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
374,867,728,679 |
374,867,728,679 |
374,867,728,679 |
374,867,728,679 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
287,862,064,814 |
287,862,064,814 |
288,861,564,814 |
288,861,564,814 |
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-233,110,473,020 |
-234,837,634,504 |
-234,837,634,504 |
-240,774,715,679 |
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,516,835,886 |
23,516,835,886 |
23,516,835,886 |
23,516,835,886 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,511,968,360,613 |
|
2,076,773,949,204 |
2,368,262,882,010 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,935,599,841,594 |
|
1,946,582,395,873 |
1,946,582,395,873 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
576,368,519,019 |
|
130,191,553,331 |
421,680,486,137 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,355,056,041,989 |
1,329,226,108,438 |
1,527,949,960,413 |
1,553,581,696,759 |
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
13,935,681,170,712 |
11,430,023,522,881 |
14,350,286,833,899 |
14,480,854,004,778 |
|