MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,351,656,711,496 3,368,115,901,248 3,104,431,737,675 3,237,267,157,740
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 337,369,588,397 503,913,626,342 332,846,342,434 243,271,470,988
1. Tiền 226,005,327,314 217,255,021,611 207,596,342,434 150,276,830,217
2. Các khoản tương đương tiền 111,364,261,083 286,658,604,731 125,250,000,000 92,994,640,771
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 751,600,864,812 751,559,217,781 757,629,661,019 967,267,448,085
1. Chứng khoán kinh doanh 578,600,864,812 534,467,252,843 544,629,661,019 584,227,448,085
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 173,000,000,000 217,091,964,938 213,000,000,000 383,040,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,352,942,153,045 1,214,919,621,673 1,093,429,074,700 1,203,412,599,934
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,379,983,096,855 1,337,514,682,308 1,322,980,883,595 1,505,762,254,569
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 90,669,709,838 93,019,254,436 106,456,430,132 105,918,681,458
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 56,299,901,708 56,299,901,708 56,299,901,708 56,299,901,708
6. Phải thu ngắn hạn khác 148,880,801,667 161,332,014,807 135,558,610,714 124,186,513,163
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -322,891,357,023 -433,246,231,586 -527,866,751,449 -588,754,750,964
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 863,459,343,919 861,855,800,176 882,465,359,795 781,472,681,383
1. Hàng tồn kho 873,683,544,683 872,080,000,940 892,689,560,559 791,696,882,147
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,224,200,764 -10,224,200,764 -10,224,200,764 -10,224,200,764
V.Tài sản ngắn hạn khác 46,284,761,323 35,867,635,276 38,061,299,727 41,842,957,350
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,840,733,499 3,390,559,788 3,770,319,242 4,946,707,066
2. Thuế GTGT được khấu trừ 39,697,950,513 27,965,420,844 29,472,593,933 32,292,777,811
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 746,077,311 4,511,654,644 4,818,386,552 4,603,472,473
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 10,584,024,459,216 10,500,871,277,641 11,395,705,096,224 11,243,586,847,038
I. Các khoản phải thu dài hạn 305,577,375,558 287,310,602,530 287,310,602,530 291,481,304,460
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 276,421,607,834 265,072,506,040 265,072,506,040 265,413,029,195
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 29,155,767,724 22,238,096,490 22,238,096,490 26,068,275,265
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 8,548,963,988,617 8,421,874,225,937 8,301,140,534,695 8,180,264,298,100
1. Tài sản cố định hữu hình 8,356,102,534,639 8,231,357,510,893 8,112,864,753,496 7,994,160,252,602
- Nguyên giá 11,075,906,634,688 11,077,742,678,985 11,079,793,725,895 11,080,049,105,895
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,719,804,100,049 -2,846,385,168,092 -2,966,928,972,399 -3,085,888,853,293
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 192,861,453,978 190,516,715,044 188,275,781,199 186,104,045,498
- Nguyên giá 223,682,254,500 223,682,254,500 223,751,254,500 223,821,254,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,820,800,522 -33,165,539,456 -35,475,473,301 -37,717,209,002
III. Bất động sản đầu tư 725,008,142,860 721,042,224,760 713,155,690,081 791,350,797,489
- Nguyên giá 983,707,874,969 983,707,874,969 983,707,874,969 1,071,595,425,628
- Giá trị hao mòn lũy kế -258,699,732,109 -262,665,650,209 -270,552,184,888 -280,244,628,139
IV. Tài sản dở dang dài hạn 849,698,795,616 903,371,176,051 1,742,836,630,988 1,771,725,968,305
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 39,437,320,023 92,173,980,062 124,899,258,777 75,853,762,920
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 810,261,475,593 811,197,195,989 1,617,937,372,211 1,695,872,205,385
V. Đầu tư tài chính dài hạn 43,150,000,000 73,743,881,200 246,000,000,000 96,150,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 150,000,000 150,000,000 150,000,000,000 150,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 43,000,000,000 73,593,881,200 96,000,000,000 96,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 111,626,156,565 93,529,167,163 105,261,637,930 112,614,478,684
1. Chi phí trả trước dài hạn 33,201,041,977 19,264,109,324 32,811,694,204 30,662,760,181
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 51,501,628,566 49,156,685,932 49,156,685,932 49,156,685,932
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000
5. Lợi thế thương mại 26,918,486,022 25,103,371,907 23,288,257,794 32,790,032,571
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 13,935,681,170,712 13,868,987,178,889 14,500,136,833,899 14,480,854,004,778
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,252,205,321,751 6,286,073,129,568 6,593,524,079,407 6,412,907,662,309
I. Nợ ngắn hạn 1,915,867,645,727 2,152,150,768,769 2,034,809,225,434 2,102,332,882,932
1. Phải trả người bán ngắn hạn 40,800,325,263 41,273,907,695 51,019,554,528 42,021,973,296
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 19,009,781,956 14,800,741,977 14,667,579,645 14,366,099,898
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 110,000,454,111 49,878,826,725 66,614,947,644 135,463,375,580
4. Phải trả người lao động 21,706,702,924 12,288,035,526 13,161,330,442 14,236,340,824
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 865,029,730,838 868,583,667,489 832,266,795,627 748,313,673,438
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,477,148,664 1,706,602,664 2,261,631,319 2,674,668,569
9. Phải trả ngắn hạn khác 171,511,006,343 163,313,374,567 287,905,337,322 280,151,592,047
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 630,955,887,983 731,568,426,717 565,590,095,205 692,553,063,702
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 213,641,911,086 147,011,404,683 118,354,879,890
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 55,376,607,645 55,095,274,323 54,310,549,019 54,197,215,688
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,336,337,676,024 4,133,922,360,799 4,558,714,853,973 4,310,574,779,377
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 1,377,905,753 7,937,184,056 9,382,801,047
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 15,425,150,058 15,761,547,345 38,907,375,175 50,570,913,885
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,253,054,173,685 4,052,633,022,739 4,447,720,409,780 4,186,471,179,483
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 67,858,352,281 64,149,884,962 64,149,884,962 64,149,884,962
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,683,475,848,961 5,143,950,393,313 7,756,762,754,492 8,067,946,342,469
I. Vốn chủ sở hữu 7,683,475,848,961 5,143,950,393,313 7,756,762,754,492 8,067,946,342,469
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,363,315,290,000 3,363,315,290,000 3,699,630,350,000 3,699,630,350,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,363,315,290,000 3,363,315,290,000 3,699,630,350,000 3,699,630,350,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 374,867,728,679 374,867,728,679 374,867,728,679 374,867,728,679
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 287,862,064,814 287,862,064,814 288,861,564,814 288,861,564,814
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -233,110,473,020 -234,837,634,504 -234,837,634,504 -240,774,715,679
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,516,835,886 23,516,835,886 23,516,835,886 23,516,835,886
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,511,968,360,613 2,076,773,949,204 2,368,262,882,010
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,935,599,841,594 1,946,582,395,873 1,946,582,395,873
- LNST chưa phân phối kỳ này 576,368,519,019 130,191,553,331 421,680,486,137
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,355,056,041,989 1,329,226,108,438 1,527,949,960,413 1,553,581,696,759
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 13,935,681,170,712 11,430,023,522,881 14,350,286,833,899 14,480,854,004,778
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.