| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,317,087,827,501 |
1,317,087,827,501 |
1,317,087,827,501 |
1,317,087,827,501 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
96,257,432,740 |
96,257,432,740 |
96,257,432,740 |
96,257,432,740 |
|
| 1. Tiền |
61,257,432,740 |
61,257,432,740 |
61,257,432,740 |
61,257,432,740 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
68,000,000,000 |
68,000,000,000 |
68,000,000,000 |
68,000,000,000 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
887,333,163,978 |
887,333,163,978 |
887,333,163,978 |
887,333,163,978 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
109,031,638,553 |
109,031,638,553 |
109,031,638,553 |
109,031,638,553 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
770,491,204,131 |
770,491,204,131 |
770,491,204,131 |
770,491,204,131 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,810,321,294 |
7,810,321,294 |
7,810,321,294 |
7,810,321,294 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
258,721,930,995 |
258,721,930,995 |
258,721,930,995 |
258,721,930,995 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
258,721,930,995 |
258,721,930,995 |
258,721,930,995 |
258,721,930,995 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,775,299,788 |
6,775,299,788 |
6,775,299,788 |
6,775,299,788 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
92,612,290 |
92,612,290 |
92,612,290 |
92,612,290 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,970,149,142 |
5,970,149,142 |
5,970,149,142 |
5,970,149,142 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
712,538,356 |
712,538,356 |
712,538,356 |
712,538,356 |
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,410,049,383,473 |
1,410,049,383,473 |
1,410,049,383,473 |
1,410,049,383,473 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
1,346,727,235,574 |
1,346,727,235,574 |
1,346,727,235,574 |
1,346,727,235,574 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
641,547,160,687 |
641,547,160,687 |
641,547,160,687 |
641,547,160,687 |
|
| - Nguyên giá |
1,886,422,933,905 |
1,886,422,933,905 |
1,886,422,933,905 |
1,886,422,933,905 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,244,875,773,218 |
-1,244,875,773,218 |
-1,244,875,773,218 |
-1,244,875,773,218 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
2,568,512,897 |
2,568,512,897 |
2,568,512,897 |
2,568,512,897 |
|
| - Nguyên giá |
3,957,422,058 |
3,957,422,058 |
3,957,422,058 |
3,957,422,058 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,388,909,161 |
-1,388,909,161 |
-1,388,909,161 |
-1,388,909,161 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
702,611,561,990 |
702,611,561,990 |
702,611,561,990 |
702,611,561,990 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
63,322,147,899 |
63,322,147,899 |
63,322,147,899 |
63,322,147,899 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
63,177,912,432 |
63,177,912,432 |
63,177,912,432 |
63,177,912,432 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,727,137,210,974 |
2,727,137,210,974 |
2,727,137,210,974 |
2,727,137,210,974 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,688,623,758,873 |
1,688,623,758,873 |
1,688,623,758,873 |
1,688,623,758,873 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
466,188,763,859 |
466,188,763,859 |
466,188,763,859 |
466,188,763,859 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
155,994,786,416 |
155,994,786,416 |
155,994,786,416 |
155,994,786,416 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,712,373,786 |
1,712,373,786 |
1,712,373,786 |
1,712,373,786 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
33,034,956,320 |
33,034,956,320 |
33,034,956,320 |
33,034,956,320 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
27,711,764,091 |
27,711,764,091 |
27,711,764,091 |
27,711,764,091 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,011,831,070 |
7,011,831,070 |
7,011,831,070 |
7,011,831,070 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
1,222,434,995,014 |
1,222,434,995,014 |
1,222,434,995,014 |
1,222,434,995,014 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,221,715,546,844 |
1,221,715,546,844 |
1,221,715,546,844 |
1,221,715,546,844 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,038,513,452,101 |
1,038,513,452,101 |
1,038,513,452,101 |
1,038,513,452,101 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
1,031,352,964,537 |
1,031,352,964,537 |
1,031,352,964,537 |
1,031,352,964,537 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
880,000,000,000 |
880,000,000,000 |
880,000,000,000 |
880,000,000,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,844,957,699 |
1,844,957,699 |
1,844,957,699 |
1,844,957,699 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
5,517,214,120 |
5,517,214,120 |
5,517,214,120 |
5,517,214,120 |
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-6,419,488,000 |
-6,419,488,000 |
-6,419,488,000 |
-6,419,488,000 |
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,674,892,464 |
15,674,892,464 |
15,674,892,464 |
15,674,892,464 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
132,172,681,425 |
132,172,681,425 |
132,172,681,425 |
132,172,681,425 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
7,160,487,564 |
7,160,487,564 |
7,160,487,564 |
7,160,487,564 |
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,727,137,210,974 |
2,727,137,210,974 |
2,727,137,210,974 |
2,727,137,210,974 |
|