| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
70,371,631,710 |
|
76,197,794,432 |
77,316,140,713 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
70,371,631,710 |
|
76,197,794,432 |
77,316,140,713 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
62,420,583,451 |
|
69,306,435,120 |
69,332,012,480 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,951,048,259 |
|
6,891,359,312 |
7,984,128,233 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
831,481,494 |
|
1,430,295,288 |
533,811,386 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
2,061,177,840 |
|
2,060,562,980 |
2,098,501,641 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,443,417,961 |
|
2,470,513,075 |
2,508,824,553 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,277,933,952 |
|
3,790,578,545 |
3,910,613,425 |
|
| 12. Thu nhập khác |
44,634,273 |
|
|
|
|
| 13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
44,634,273 |
|
|
|
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,322,568,225 |
|
3,790,578,545 |
3,910,613,425 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
871,029,353 |
|
768,231,417 |
792,238,393 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,451,538,872 |
|
3,022,347,128 |
3,118,375,032 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,451,538,872 |
|
3,022,347,128 |
3,118,375,032 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|