| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
102,914,045,377 |
95,777,814,888 |
88,474,878,543 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
4,381,817,595 |
402,216,563 |
2,273,476,925 |
|
| 1. Tiền |
|
4,381,817,595 |
402,216,563 |
2,273,476,925 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
59,272,232,427 |
73,490,928,339 |
63,546,227,564 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
58,267,013,031 |
72,803,986,854 |
61,570,100,087 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
697,706,111 |
305,943,611 |
331,213,651 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
3,965,851,707 |
4,039,336,296 |
5,303,252,248 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-3,658,338,422 |
-3,658,338,422 |
-3,658,338,422 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
|
39,255,606,367 |
21,884,669,986 |
22,655,174,054 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
|
39,255,606,367 |
21,884,669,986 |
22,655,174,054 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
4,388,988 |
|
|
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
4,388,988 |
|
|
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
20,708,794,778 |
20,437,542,793 |
20,276,561,001 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
1,391,487,039 |
1,391,487,039 |
1,493,933,004 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
|
1,391,487,039 |
1,391,487,039 |
1,493,933,004 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
|
18,729,302,745 |
18,479,583,095 |
18,235,345,787 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
2,461,676,368 |
2,211,956,718 |
1,967,719,410 |
|
| - Nguyên giá |
|
45,731,186,469 |
45,731,186,469 |
45,496,686,469 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-43,269,510,101 |
-43,519,229,751 |
-43,528,967,059 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
16,267,626,377 |
16,267,626,377 |
16,267,626,377 |
|
| - Nguyên giá |
|
16,267,626,377 |
16,267,626,377 |
16,267,626,377 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
500,000,000 |
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
500,000,000 |
500,000,000 |
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
|
88,004,994 |
66,472,659 |
47,282,210 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
88,004,994 |
66,472,659 |
47,282,210 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
123,622,840,155 |
116,215,357,681 |
108,751,439,544 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
93,076,374,113 |
85,658,436,384 |
78,198,478,407 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
|
93,076,374,113 |
85,658,436,384 |
78,198,478,407 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
6,492,320,437 |
6,603,499,255 |
6,947,092,950 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
627,832,870 |
81,088,870 |
72,466,870 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
3,198,014,541 |
3,887,843,268 |
4,310,902,101 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
|
2,031,190,114 |
1,746,880,255 |
1,933,421,589 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
8,829,300,925 |
9,508,625,450 |
9,565,881,319 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
1,620,000,000 |
1,350,000,000 |
1,080,000,000 |
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
27,857,483,585 |
25,781,216,550 |
37,613,420,084 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
42,420,231,641 |
36,699,282,736 |
16,675,293,494 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
30,546,466,042 |
15,556,921,297 |
25,000,946,513 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
30,546,466,042 |
15,556,921,297 |
25,000,946,513 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
15,000,000,000 |
|
15,000,000,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
15,000,000,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
740,110,441 |
740,110,441 |
740,110,441 |
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
-544,500 |
-544,500 |
-544,500 |
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
9,239,747,012 |
9,239,747,012 |
9,261,380,572 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
5,567,153,089 |
5,577,608,344 |
|
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
5,480,618,848 |
5,559,601,596 |
|
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
86,534,241 |
18,006,748 |
|
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
123,622,840,155 |
101,215,357,681 |
103,199,424,920 |
|