MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - CTCP (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,132,858,151,477 1,670,638,664,859 1,385,239,082,523 1,543,464,591,225
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5,070,401,390
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,132,858,151,477 1,665,568,263,469 1,385,239,082,523 1,543,464,591,225
4. Giá vốn hàng bán 955,673,065,852 1,444,349,617,448 1,168,353,654,033 1,261,707,317,971
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 177,185,085,625 221,218,646,021 216,885,428,490 281,757,273,254
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,657,873,479 4,822,934,741 2,361,759,100 6,535,450,181
7. Chi phí tài chính 5,851,051,091 8,095,462,029 7,854,717,326 8,787,252,941
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,098,909,436 4,339,052,864 4,704,464,646 4,513,885,424
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 21,140,485,467 32,932,455,355 25,032,974,799 31,485,626,156
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 103,510,720,768 102,260,405,915 93,621,389,716 110,471,147,877
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 49,340,701,778 82,753,257,463 92,738,105,749 137,548,696,461
12. Thu nhập khác 216,438,414 45,395,951,569 172,652,396 3,721,876,144
13. Chi phí khác 287,440,799 5,306,948,749 992,231,854 1,392,431,989
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -71,002,385 40,089,002,820 -819,579,458 2,329,444,155
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 49,269,699,393 122,842,260,283 91,918,526,291 139,878,140,616
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,489,525,996 36,562,628,720 19,416,734,199 28,704,638,885
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -9,461,777,830 1,691,237,990
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 37,780,173,397 95,741,409,393 72,501,792,092 109,482,263,741
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 33,475,319,741 72,720,880,312 64,587,173,666 91,805,145,254
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 4,304,853,656 23,020,529,081 7,914,618,426 17,677,118,487
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 319 483 615 874
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.