| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,132,858,151,477 |
1,670,638,664,859 |
1,385,239,082,523 |
1,543,464,591,225 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
5,070,401,390 |
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,132,858,151,477 |
1,665,568,263,469 |
1,385,239,082,523 |
1,543,464,591,225 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
955,673,065,852 |
1,444,349,617,448 |
1,168,353,654,033 |
1,261,707,317,971 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
177,185,085,625 |
221,218,646,021 |
216,885,428,490 |
281,757,273,254 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,657,873,479 |
4,822,934,741 |
2,361,759,100 |
6,535,450,181 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
5,851,051,091 |
8,095,462,029 |
7,854,717,326 |
8,787,252,941 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,098,909,436 |
4,339,052,864 |
4,704,464,646 |
4,513,885,424 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
21,140,485,467 |
32,932,455,355 |
25,032,974,799 |
31,485,626,156 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
103,510,720,768 |
102,260,405,915 |
93,621,389,716 |
110,471,147,877 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
49,340,701,778 |
82,753,257,463 |
92,738,105,749 |
137,548,696,461 |
|
| 12. Thu nhập khác |
216,438,414 |
45,395,951,569 |
172,652,396 |
3,721,876,144 |
|
| 13. Chi phí khác |
287,440,799 |
5,306,948,749 |
992,231,854 |
1,392,431,989 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-71,002,385 |
40,089,002,820 |
-819,579,458 |
2,329,444,155 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
49,269,699,393 |
122,842,260,283 |
91,918,526,291 |
139,878,140,616 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,489,525,996 |
36,562,628,720 |
19,416,734,199 |
28,704,638,885 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-9,461,777,830 |
|
1,691,237,990 |
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
37,780,173,397 |
95,741,409,393 |
72,501,792,092 |
109,482,263,741 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
33,475,319,741 |
72,720,880,312 |
64,587,173,666 |
91,805,145,254 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
4,304,853,656 |
23,020,529,081 |
7,914,618,426 |
17,677,118,487 |
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
319 |
483 |
615 |
874 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|