| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,292,212,310 |
1,305,250,493 |
6,914,005,913 |
4,287,234,809 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,292,212,310 |
1,305,250,493 |
6,914,005,913 |
4,287,234,809 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
158,688,458 |
171,668,841 |
549,679,797 |
470,982,712 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,133,523,852 |
1,133,581,652 |
6,364,326,116 |
3,816,252,097 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
124,663 |
65,144 |
55,545 |
51,857 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
1,250,822,939 |
25,095,667,788 |
5,069,837,109 |
13,495,807,133 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,200,822,939 |
25,095,667,788 |
5,069,837,109 |
13,495,807,133 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-195,280,176 |
431,901,951 |
2,862,837,343 |
-224,420 |
|
| 9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,995,578,185 |
25,325,192,619 |
3,494,957,942 |
-22,253,689,412 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-7,308,032,785 |
-48,855,311,660 |
662,423,953 |
12,573,961,813 |
|
| 12. Thu nhập khác |
|
3,000,002,002 |
|
|
|
| 13. Chi phí khác |
28,715,337 |
4,449,749,855 |
31,930 |
4,390,835,625 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-28,715,337 |
-1,449,747,853 |
-31,930 |
-4,390,835,625 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-7,336,748,122 |
-50,305,059,513 |
662,392,023 |
8,183,126,188 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-1,422,453,439 |
-3,451,907,580 |
|
4,013,843,641 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-5,914,294,683 |
-46,853,151,933 |
662,392,023 |
4,169,282,547 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-5,914,049,300 |
-46,823,281,714 |
664,046,695 |
4,171,167,945 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-245,383 |
-29,870,219 |
-1,654,672 |
-1,885,398 |
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-64 |
-506 |
07 |
45 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-64 |
-506 |
07 |
45 |
|