| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
281,431,090,506 |
366,118,402,659 |
185,000,293,684 |
325,981,911,994 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
64,230,000 |
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
281,431,090,506 |
366,054,172,659 |
185,000,293,684 |
325,981,911,994 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
268,906,574,366 |
351,532,943,270 |
172,885,365,354 |
313,967,301,612 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,524,516,140 |
14,521,229,389 |
12,114,928,330 |
12,014,610,382 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
24,753,600 |
370,437,388 |
56,579,850 |
288,276,183 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
7,531,634,564 |
7,449,931,511 |
7,089,282,897 |
8,183,461,457 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,531,634,564 |
7,268,339,993 |
7,089,282,897 |
7,955,060,077 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
1,617,625,674 |
1,779,700,893 |
1,348,446,191 |
1,450,657,558 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,919,326,584 |
4,259,307,291 |
3,243,705,698 |
1,804,501,959 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
480,682,918 |
1,402,727,082 |
490,073,394 |
864,265,591 |
|
| 12. Thu nhập khác |
137,561,778 |
34,258,539 |
350,256,820 |
61,837,068 |
|
| 13. Chi phí khác |
99,991,897 |
802,013,873 |
33,844,432 |
16,228,855 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
37,569,881 |
-767,755,334 |
316,412,388 |
45,608,213 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
518,252,799 |
634,971,748 |
806,485,782 |
909,873,804 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
123,648,939 |
310,053,341 |
168,066,043 |
185,220,532 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
394,603,860 |
324,918,407 |
638,419,739 |
724,653,272 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
394,603,860 |
324,918,407 |
638,419,739 |
724,653,272 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|