| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,912,035,894,824 |
5,696,883,621,852 |
7,218,734,377,944 |
7,020,360,746,921 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
56,958,238,240 |
8,742,971,724 |
20,754,271,604 |
4,494,265,091 |
|
| 1. Tiền |
6,958,238,240 |
8,742,971,724 |
20,754,271,604 |
4,494,265,091 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
50,000,000,000 |
|
|
|
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,273,490,790,416 |
2,365,490,790,416 |
3,433,490,790,416 |
3,508,490,790,416 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,273,490,790,416 |
2,365,490,790,416 |
3,433,490,790,416 |
3,508,490,790,416 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,997,185,485,518 |
2,855,612,931,439 |
3,393,914,309,986 |
3,138,852,818,905 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,941,804,700,359 |
2,804,091,127,328 |
3,305,239,301,163 |
3,032,412,550,845 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
236,250,000 |
236,250,000 |
236,250,000 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
79,696,611,412 |
75,601,380,364 |
112,754,585,076 |
106,204,018,060 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-24,315,826,253 |
-24,315,826,253 |
-24,315,826,253 |
|
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
332,599,835,856 |
333,858,802,862 |
345,314,071,396 |
351,388,858,762 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
332,599,835,856 |
333,858,802,862 |
345,314,071,396 |
351,388,858,762 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
251,801,544,794 |
133,178,125,411 |
25,260,934,542 |
17,134,013,747 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,749,424,813 |
6,115,423,804 |
11,070,028,985 |
2,867,990,872 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
247,052,119,981 |
127,062,701,607 |
14,190,905,557 |
14,266,022,875 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,102,699,159,559 |
1,688,561,316,455 |
1,495,875,032,993 |
1,303,319,467,104 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
1,441,668,582,940 |
1,270,589,792,081 |
1,102,695,027,249 |
932,846,279,487 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
1,419,617,676,690 |
1,248,589,219,165 |
1,080,744,787,667 |
910,946,373,239 |
|
| - Nguyên giá |
11,332,539,745,648 |
11,333,238,145,648 |
11,337,107,038,573 |
11,339,531,741,369 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,912,922,068,958 |
-10,084,648,926,483 |
-10,256,362,250,906 |
-10,428,585,368,130 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
22,050,906,250 |
22,000,572,916 |
21,950,239,582 |
21,899,906,248 |
|
| - Nguyên giá |
31,602,900,921 |
31,602,900,921 |
31,602,900,921 |
31,602,900,921 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,551,994,671 |
-9,602,328,005 |
-9,652,661,339 |
-9,702,994,673 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
2,661,030,576,619 |
417,971,524,374 |
393,180,005,744 |
370,473,187,617 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,661,030,576,619 |
417,971,524,374 |
393,180,005,744 |
370,473,187,617 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
10,014,735,054,383 |
7,385,444,938,307 |
8,714,609,410,937 |
8,323,680,214,025 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,836,201,188,636 |
3,389,701,507,907 |
4,420,768,373,144 |
3,815,606,038,188 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
5,836,201,188,636 |
3,389,701,507,907 |
4,420,768,373,144 |
3,815,606,038,188 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,686,606,985,646 |
1,809,752,189,065 |
1,256,765,856,028 |
1,506,432,795,961 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
20,802,918,675 |
16,420,902,368 |
53,604,798,206 |
33,881,660,128 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
17,649,719,179 |
7,162,701,708 |
6,812,439,282 |
10,804,597,981 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,053,313,169,989 |
98,944,979,692 |
1,039,754,221,938 |
906,275,151,429 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
49,029,932,349 |
50,093,764,462 |
49,375,572,284 |
49,348,040,125 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
996,392,854,961 |
1,404,146,403,659 |
1,987,840,266,564 |
1,292,454,305,945 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,405,607,837 |
3,180,566,953 |
26,615,218,842 |
16,409,486,619 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,178,533,865,747 |
3,995,743,430,400 |
4,293,841,037,793 |
4,508,074,175,837 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
4,178,533,865,747 |
3,995,743,430,400 |
4,293,841,037,793 |
4,508,074,175,837 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,878,760,290,000 |
2,878,760,290,000 |
2,878,760,290,000 |
2,878,760,290,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,878,760,290,000 |
2,878,760,290,000 |
2,878,760,290,000 |
2,878,760,290,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
-457,500,000 |
-457,500,000 |
-457,500,000 |
-457,500,000 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
226,065,784,162 |
226,065,784,162 |
226,065,784,162 |
226,065,784,162 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,074,165,291,585 |
891,374,856,238 |
1,189,472,463,631 |
1,403,705,601,675 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,001,817,575,869 |
854,410,713,058 |
826,260,713,059 |
826,260,713,059 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
72,347,715,716 |
36,964,143,180 |
363,211,750,572 |
577,444,888,616 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
10,014,735,054,383 |
7,385,444,938,307 |
8,714,609,410,937 |
8,323,680,214,025 |
|