MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,912,035,894,824 5,696,883,621,852 7,218,734,377,944 7,020,360,746,921
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 56,958,238,240 8,742,971,724 20,754,271,604 4,494,265,091
1. Tiền 6,958,238,240 8,742,971,724 20,754,271,604 4,494,265,091
2. Các khoản tương đương tiền 50,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,273,490,790,416 2,365,490,790,416 3,433,490,790,416 3,508,490,790,416
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,273,490,790,416 2,365,490,790,416 3,433,490,790,416 3,508,490,790,416
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,997,185,485,518 2,855,612,931,439 3,393,914,309,986 3,138,852,818,905
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,941,804,700,359 2,804,091,127,328 3,305,239,301,163 3,032,412,550,845
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 236,250,000 236,250,000 236,250,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 79,696,611,412 75,601,380,364 112,754,585,076 106,204,018,060
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -24,315,826,253 -24,315,826,253 -24,315,826,253
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 332,599,835,856 333,858,802,862 345,314,071,396 351,388,858,762
1. Hàng tồn kho 332,599,835,856 333,858,802,862 345,314,071,396 351,388,858,762
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 251,801,544,794 133,178,125,411 25,260,934,542 17,134,013,747
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,749,424,813 6,115,423,804 11,070,028,985 2,867,990,872
2. Thuế GTGT được khấu trừ 247,052,119,981 127,062,701,607 14,190,905,557 14,266,022,875
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,102,699,159,559 1,688,561,316,455 1,495,875,032,993 1,303,319,467,104
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,441,668,582,940 1,270,589,792,081 1,102,695,027,249 932,846,279,487
1. Tài sản cố định hữu hình 1,419,617,676,690 1,248,589,219,165 1,080,744,787,667 910,946,373,239
- Nguyên giá 11,332,539,745,648 11,333,238,145,648 11,337,107,038,573 11,339,531,741,369
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,912,922,068,958 -10,084,648,926,483 -10,256,362,250,906 -10,428,585,368,130
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 22,050,906,250 22,000,572,916 21,950,239,582 21,899,906,248
- Nguyên giá 31,602,900,921 31,602,900,921 31,602,900,921 31,602,900,921
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,551,994,671 -9,602,328,005 -9,652,661,339 -9,702,994,673
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,661,030,576,619 417,971,524,374 393,180,005,744 370,473,187,617
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,661,030,576,619 417,971,524,374 393,180,005,744 370,473,187,617
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,014,735,054,383 7,385,444,938,307 8,714,609,410,937 8,323,680,214,025
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,836,201,188,636 3,389,701,507,907 4,420,768,373,144 3,815,606,038,188
I. Nợ ngắn hạn 5,836,201,188,636 3,389,701,507,907 4,420,768,373,144 3,815,606,038,188
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,686,606,985,646 1,809,752,189,065 1,256,765,856,028 1,506,432,795,961
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20,802,918,675 16,420,902,368 53,604,798,206 33,881,660,128
4. Phải trả người lao động 17,649,719,179 7,162,701,708 6,812,439,282 10,804,597,981
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,053,313,169,989 98,944,979,692 1,039,754,221,938 906,275,151,429
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 49,029,932,349 50,093,764,462 49,375,572,284 49,348,040,125
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 996,392,854,961 1,404,146,403,659 1,987,840,266,564 1,292,454,305,945
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,405,607,837 3,180,566,953 26,615,218,842 16,409,486,619
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,178,533,865,747 3,995,743,430,400 4,293,841,037,793 4,508,074,175,837
I. Vốn chủ sở hữu 4,178,533,865,747 3,995,743,430,400 4,293,841,037,793 4,508,074,175,837
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,878,760,290,000 2,878,760,290,000 2,878,760,290,000 2,878,760,290,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,878,760,290,000 2,878,760,290,000 2,878,760,290,000 2,878,760,290,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -457,500,000 -457,500,000 -457,500,000 -457,500,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 226,065,784,162 226,065,784,162 226,065,784,162 226,065,784,162
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,074,165,291,585 891,374,856,238 1,189,472,463,631 1,403,705,601,675
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,001,817,575,869 854,410,713,058 826,260,713,059 826,260,713,059
- LNST chưa phân phối kỳ này 72,347,715,716 36,964,143,180 363,211,750,572 577,444,888,616
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10,014,735,054,383 7,385,444,938,307 8,714,609,410,937 8,323,680,214,025
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.