| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
596,760,509,266 |
665,540,618,528 |
619,450,520,441 |
549,471,439,763 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
34,074,163,724 |
30,883,124,743 |
7,285,796,455 |
2,154,011,627 |
|
| 1. Tiền |
34,074,163,724 |
30,883,124,743 |
7,285,796,455 |
2,154,011,627 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
348,000,000,000 |
499,123,068,493 |
424,123,068,493 |
369,123,068,493 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
348,000,000,000 |
499,123,068,493 |
424,123,068,493 |
369,123,068,493 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
27,136,471,658 |
62,300,492,849 |
101,859,411,092 |
81,367,545,967 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
10,018,503,518 |
51,493,878,079 |
89,658,173,144 |
70,334,574,495 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,622,533,502 |
2,441,928,340 |
2,181,620,952 |
2,083,789,352 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,495,434,638 |
8,364,686,430 |
10,019,616,996 |
8,949,182,120 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
185,007,489,422 |
72,026,476,972 |
84,699,844,431 |
85,434,617,233 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
185,007,489,422 |
72,026,476,972 |
84,699,844,431 |
85,434,617,233 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,542,384,462 |
1,207,455,471 |
1,482,399,970 |
11,392,196,443 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,930,619,763 |
1,207,455,471 |
995,790,133 |
324,693,882 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
611,764,699 |
|
|
3,277,775,298 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
486,609,837 |
7,789,727,263 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
332,390,526,901 |
322,247,540,215 |
313,167,267,536 |
304,180,599,308 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
309,270,426,031 |
300,515,046,481 |
287,149,386,223 |
276,131,992,372 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
309,270,426,031 |
300,515,046,481 |
287,149,386,223 |
276,131,992,372 |
|
| - Nguyên giá |
564,207,426,170 |
567,291,335,168 |
565,042,407,218 |
565,042,407,218 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-254,937,000,139 |
-266,776,288,687 |
-277,893,020,995 |
-288,910,414,846 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,345,410,464 |
64,036,000 |
2,583,610,047 |
5,761,102,860 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,345,410,464 |
64,036,000 |
2,583,610,047 |
5,761,102,860 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
19,774,690,406 |
19,668,457,734 |
21,434,271,266 |
20,287,504,076 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,774,690,406 |
19,668,457,734 |
21,434,271,266 |
20,287,504,076 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
929,151,036,167 |
987,788,158,743 |
932,617,787,977 |
853,652,039,071 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
333,819,461,226 |
325,074,314,115 |
363,897,086,209 |
276,192,024,064 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
333,819,461,226 |
325,074,314,115 |
363,897,086,209 |
276,192,024,064 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
83,481,267,604 |
63,260,357,745 |
189,097,605,148 |
103,084,636,840 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
32,073,165,916 |
569,218,060 |
2,201,556,760 |
13,141,552,860 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,347,922,972 |
13,634,532,842 |
2,468,090,642 |
5,622,460,378 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
8,088,601,640 |
11,123,404,755 |
14,791,530,380 |
4,561,648,312 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
175,566,615 |
172,954,910 |
117,464,646 |
686,765,426 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
900,785,824 |
596,567,297 |
603,202,803 |
63,250,305,031 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
130,292,300,458 |
163,258,128,309 |
84,758,485,633 |
11,195,526,653 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
72,459,850,197 |
72,459,150,197 |
69,859,150,197 |
74,649,128,564 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
595,331,574,941 |
662,713,844,628 |
568,720,701,768 |
577,460,015,007 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
595,331,574,941 |
662,713,844,628 |
568,720,701,768 |
577,460,015,007 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
228,779,348,646 |
228,779,348,646 |
228,779,348,646 |
242,733,123,401 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
116,552,226,295 |
183,934,495,982 |
89,941,353,122 |
84,726,891,606 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
116,552,226,295 |
183,934,495,982 |
89,941,353,122 |
84,726,891,606 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
929,151,036,167 |
987,788,158,743 |
932,617,787,977 |
853,652,039,071 |
|