MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 596,760,509,266 665,540,618,528 619,450,520,441 549,471,439,763
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 34,074,163,724 30,883,124,743 7,285,796,455 2,154,011,627
1. Tiền 34,074,163,724 30,883,124,743 7,285,796,455 2,154,011,627
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 348,000,000,000 499,123,068,493 424,123,068,493 369,123,068,493
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 348,000,000,000 499,123,068,493 424,123,068,493 369,123,068,493
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 27,136,471,658 62,300,492,849 101,859,411,092 81,367,545,967
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 10,018,503,518 51,493,878,079 89,658,173,144 70,334,574,495
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,622,533,502 2,441,928,340 2,181,620,952 2,083,789,352
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,495,434,638 8,364,686,430 10,019,616,996 8,949,182,120
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 185,007,489,422 72,026,476,972 84,699,844,431 85,434,617,233
1. Hàng tồn kho 185,007,489,422 72,026,476,972 84,699,844,431 85,434,617,233
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,542,384,462 1,207,455,471 1,482,399,970 11,392,196,443
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,930,619,763 1,207,455,471 995,790,133 324,693,882
2. Thuế GTGT được khấu trừ 611,764,699 3,277,775,298
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 486,609,837 7,789,727,263
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 332,390,526,901 322,247,540,215 313,167,267,536 304,180,599,308
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 309,270,426,031 300,515,046,481 287,149,386,223 276,131,992,372
1. Tài sản cố định hữu hình 309,270,426,031 300,515,046,481 287,149,386,223 276,131,992,372
- Nguyên giá 564,207,426,170 567,291,335,168 565,042,407,218 565,042,407,218
- Giá trị hao mòn lũy kế -254,937,000,139 -266,776,288,687 -277,893,020,995 -288,910,414,846
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,345,410,464 64,036,000 2,583,610,047 5,761,102,860
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,345,410,464 64,036,000 2,583,610,047 5,761,102,860
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 19,774,690,406 19,668,457,734 21,434,271,266 20,287,504,076
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,774,690,406 19,668,457,734 21,434,271,266 20,287,504,076
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 929,151,036,167 987,788,158,743 932,617,787,977 853,652,039,071
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 333,819,461,226 325,074,314,115 363,897,086,209 276,192,024,064
I. Nợ ngắn hạn 333,819,461,226 325,074,314,115 363,897,086,209 276,192,024,064
1. Phải trả người bán ngắn hạn 83,481,267,604 63,260,357,745 189,097,605,148 103,084,636,840
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 32,073,165,916 569,218,060 2,201,556,760 13,141,552,860
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,347,922,972 13,634,532,842 2,468,090,642 5,622,460,378
4. Phải trả người lao động 8,088,601,640 11,123,404,755 14,791,530,380 4,561,648,312
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 175,566,615 172,954,910 117,464,646 686,765,426
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 900,785,824 596,567,297 603,202,803 63,250,305,031
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 130,292,300,458 163,258,128,309 84,758,485,633 11,195,526,653
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 72,459,850,197 72,459,150,197 69,859,150,197 74,649,128,564
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 595,331,574,941 662,713,844,628 568,720,701,768 577,460,015,007
I. Vốn chủ sở hữu 595,331,574,941 662,713,844,628 568,720,701,768 577,460,015,007
1. Vốn góp của chủ sở hữu 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 228,779,348,646 228,779,348,646 228,779,348,646 242,733,123,401
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 116,552,226,295 183,934,495,982 89,941,353,122 84,726,891,606
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này 116,552,226,295 183,934,495,982 89,941,353,122 84,726,891,606
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 929,151,036,167 987,788,158,743 932,617,787,977 853,652,039,071
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.