| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
286,762,246 |
158,370,370 |
16,811,111 |
193,555,556 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
286,762,246 |
158,370,370 |
16,811,111 |
193,555,556 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
131,113,782 |
133,460,042 |
126,017,846 |
140,318,191 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
155,648,464 |
24,910,328 |
-109,206,735 |
53,237,365 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
160,759 |
3,799 |
2,595 |
17,244 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
4,620,599,197 |
4,581,821,944 |
4,601,210,572 |
4,620,599,198 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,620,599,197 |
4,581,821,944 |
4,601,210,572 |
4,620,599,198 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
347,133,649 |
278,336,218 |
90,168,301 |
232,618,076 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,811,923,623 |
-4,835,244,035 |
-4,800,583,013 |
-4,799,962,665 |
|
| 12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
| 13. Chi phí khác |
22,982,665 |
22,706,309 |
160,768,480 |
|
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-22,982,665 |
-22,706,309 |
-160,768,480 |
|
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-4,834,906,288 |
-4,857,950,344 |
-4,961,351,493 |
-4,799,962,665 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-4,834,906,288 |
-4,857,950,344 |
-4,961,351,493 |
-4,799,962,665 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-4,834,906,288 |
-4,857,950,344 |
-4,961,351,493 |
-4,799,962,665 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|