MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 286,762,246 158,370,370 16,811,111 193,555,556
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 286,762,246 158,370,370 16,811,111 193,555,556
4. Giá vốn hàng bán 131,113,782 133,460,042 126,017,846 140,318,191
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 155,648,464 24,910,328 -109,206,735 53,237,365
6. Doanh thu hoạt động tài chính 160,759 3,799 2,595 17,244
7. Chi phí tài chính 4,620,599,197 4,581,821,944 4,601,210,572 4,620,599,198
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,620,599,197 4,581,821,944 4,601,210,572 4,620,599,198
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 347,133,649 278,336,218 90,168,301 232,618,076
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -4,811,923,623 -4,835,244,035 -4,800,583,013 -4,799,962,665
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 22,982,665 22,706,309 160,768,480
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -22,982,665 -22,706,309 -160,768,480
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -4,834,906,288 -4,857,950,344 -4,961,351,493 -4,799,962,665
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -4,834,906,288 -4,857,950,344 -4,961,351,493 -4,799,962,665
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -4,834,906,288 -4,857,950,344 -4,961,351,493 -4,799,962,665
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.