MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cơ điện lạnh (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,336,151,622,410 2,073,499,861,859 2,516,317,393,384 2,555,163,684,559
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,529,102,948 5,136,610,515 2,809,584,763 3,001,351,578
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,333,622,519,462 2,068,363,251,344 2,513,507,808,621 2,552,162,332,981
4. Giá vốn hàng bán 1,318,386,508,614 1,117,906,047,949 1,660,322,958,720 1,620,172,166,882
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,015,236,010,848 950,457,203,395 853,184,849,901 931,990,166,099
6. Doanh thu hoạt động tài chính 108,097,556,165 110,150,181,670 119,534,219,469 101,765,887,253
7. Chi phí tài chính 190,042,913,684 190,666,721,407 201,173,435,473 184,462,283,981
- Trong đó: Chi phí lãi vay 181,025,027,704 166,743,807,099 171,741,057,406 179,003,224,880
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 276,140,969,660 140,119,096,870 222,797,863,794 242,594,356,684
9. Chi phí bán hàng 35,981,220,607 20,461,990,371 30,840,656,754 30,156,121,131
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 197,403,337,584 92,701,532,459 136,792,059,453 125,170,439,843
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 976,047,064,798 896,896,237,698 826,710,781,484 936,561,565,081
12. Thu nhập khác 20,175,554,996 5,037,470,677 10,810,149,818 5,190,360,966
13. Chi phí khác 11,764,437,102 3,881,407,057 9,688,925,707 14,781,635,744
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 8,411,117,894 1,156,063,620 1,121,224,111 -9,591,274,778
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 984,458,182,692 898,052,301,318 827,832,005,595 926,970,290,303
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 111,555,445,717 79,868,631,741 96,469,264,420 102,486,518,874
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -9,909,442,605 1,391,440,744 -7,792,470,714 -328,466,580
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 882,812,179,580 816,792,228,833 739,155,211,889 824,812,238,009
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 679,323,559,704 611,403,988,759 623,499,781,848 674,227,109,814
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 203,488,619,876 205,388,240,074 115,655,430,041 150,585,128,195
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,442 1,298 1,151 1,245
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.