| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,336,151,622,410 |
2,073,499,861,859 |
2,516,317,393,384 |
2,555,163,684,559 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,529,102,948 |
5,136,610,515 |
2,809,584,763 |
3,001,351,578 |
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,333,622,519,462 |
2,068,363,251,344 |
2,513,507,808,621 |
2,552,162,332,981 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
1,318,386,508,614 |
1,117,906,047,949 |
1,660,322,958,720 |
1,620,172,166,882 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,015,236,010,848 |
950,457,203,395 |
853,184,849,901 |
931,990,166,099 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
108,097,556,165 |
110,150,181,670 |
119,534,219,469 |
101,765,887,253 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
190,042,913,684 |
190,666,721,407 |
201,173,435,473 |
184,462,283,981 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
181,025,027,704 |
166,743,807,099 |
171,741,057,406 |
179,003,224,880 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
276,140,969,660 |
140,119,096,870 |
222,797,863,794 |
242,594,356,684 |
|
| 9. Chi phí bán hàng |
35,981,220,607 |
20,461,990,371 |
30,840,656,754 |
30,156,121,131 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
197,403,337,584 |
92,701,532,459 |
136,792,059,453 |
125,170,439,843 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
976,047,064,798 |
896,896,237,698 |
826,710,781,484 |
936,561,565,081 |
|
| 12. Thu nhập khác |
20,175,554,996 |
5,037,470,677 |
10,810,149,818 |
5,190,360,966 |
|
| 13. Chi phí khác |
11,764,437,102 |
3,881,407,057 |
9,688,925,707 |
14,781,635,744 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
8,411,117,894 |
1,156,063,620 |
1,121,224,111 |
-9,591,274,778 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
984,458,182,692 |
898,052,301,318 |
827,832,005,595 |
926,970,290,303 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
111,555,445,717 |
79,868,631,741 |
96,469,264,420 |
102,486,518,874 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-9,909,442,605 |
1,391,440,744 |
-7,792,470,714 |
-328,466,580 |
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
882,812,179,580 |
816,792,228,833 |
739,155,211,889 |
824,812,238,009 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
679,323,559,704 |
611,403,988,759 |
623,499,781,848 |
674,227,109,814 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
203,488,619,876 |
205,388,240,074 |
115,655,430,041 |
150,585,128,195 |
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,442 |
1,298 |
1,151 |
1,245 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|