| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
21,653,179,071 |
16,783,685,646 |
10,134,157,783 |
16,383,382,941 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
21,653,179,071 |
16,783,685,646 |
10,134,157,783 |
16,383,382,941 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
18,281,657,192 |
13,458,571,134 |
7,636,541,655 |
12,776,432,477 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,371,521,879 |
3,325,114,512 |
2,497,616,128 |
3,606,950,464 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,419,267 |
69,651,758 |
13,552,070 |
91,608,665 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
118,168,418 |
82,697,541 |
68,541,328 |
102,839,314 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
118,168,417 |
80,664,901 |
68,541,328 |
102,839,314 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
26,557,939 |
23,948,129 |
31,060,329 |
27,548,380 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,397,727,204 |
2,963,790,767 |
2,214,270,131 |
3,085,226,075 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
831,487,585 |
324,329,833 |
197,296,410 |
482,945,360 |
|
| 12. Thu nhập khác |
2,821,448 |
48,500,139 |
186,574,131 |
4,847,179 |
|
| 13. Chi phí khác |
1,056,156 |
625,000 |
7,344,108 |
|
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,765,292 |
47,875,139 |
179,230,023 |
4,847,179 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
833,252,877 |
372,204,972 |
376,526,433 |
487,792,539 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
170,014,550 |
90,098,205 |
80,357,351 |
100,921,695 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-2,000,000 |
13,654,204 |
9,318,515 |
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
663,238,327 |
284,106,767 |
282,514,878 |
377,552,329 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
678,862,044 |
292,392,821 |
307,154,882 |
394,368,267 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-15,623,717 |
-8,286,054 |
-24,640,004 |
-16,815,938 |
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
260 |
112 |
118 |
151 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|