| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
169,343,067,336 |
244,923,477,752 |
27,220,278,415 |
21,991,628,649 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
169,343,067,336 |
244,923,477,752 |
27,220,278,415 |
21,991,628,649 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
163,731,635,322 |
239,821,277,079 |
27,870,041,674 |
21,155,583,499 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,611,432,014 |
5,102,200,673 |
-649,763,259 |
836,045,150 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,367,914,001 |
6,166,523,242 |
4,911,825,053 |
4,915,634,437 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
4,982,495,769 |
11,030,515,048 |
697,837,757 |
581,405,577 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,069,943,854 |
4,064,349,440 |
-1,174,986,997 |
|
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
421,901,611 |
535,969,137 |
-21,056,817 |
876,943,183 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
236,021,428 |
1,573,627,026 |
1,386,894,886 |
2,250,212,566 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,338,927,207 |
-1,871,387,296 |
2,198,385,968 |
2,043,118,261 |
|
| 12. Thu nhập khác |
742,431,561 |
|
4,000,000 |
|
|
| 13. Chi phí khác |
-969,624,463 |
41,241 |
|
|
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,712,056,024 |
-41,241 |
4,000,000 |
|
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,050,983,231 |
-1,871,428,537 |
2,202,385,968 |
2,043,118,261 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,036,483,136 |
2,489,010,711 |
388,334,870 |
408,775,654 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-16,784,463 |
-2,401,962,899 |
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,031,284,558 |
-1,958,476,349 |
1,814,051,097 |
1,634,342,607 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,212,528,553 |
563,659,422 |
1,508,332,657 |
1,560,581,542 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-181,243,995 |
-2,522,135,771 |
305,718,440 |
73,761,065 |
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
125 |
22 |
59 |
61 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|