MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,993,961,623 126,210,101 44,560,249,656,566 4,861,311,646
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 3,993,961,623 126,210,101 44,560,249,656,566 4,861,311,646
4. Giá vốn hàng bán 3,220,914,180 2,951,945,581 27,724,403,553,087 15,107,321,129
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 773,047,443 -2,825,735,480 16,835,846,103,479 -10,246,009,483
6. Doanh thu hoạt động tài chính 129,015,901,672 560,002,333,118 1,857,145,012,227 580,976,587,730
7. Chi phí tài chính 11,253,830,885 8,146,153,621 35,966,782,129 108,486,420,742
- Trong đó: Chi phí lãi vay 11,252,353,425 35,954,427,960 92,465,753,423
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 256,468,597 15,123,882,304 683,453,720
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,213,644,388 3,451,110,944 5,608,618,443 2,878,648,672
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 114,065,005,245 530,455,450,769 18,651,415,715,134 458,682,055,113
12. Thu nhập khác 11,447,048 46,599,926,866 4,479,776,339
13. Chi phí khác 7,863,245,103 30,946,976,287 50,815,758,362 18,222,772,304
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -7,851,798,055 15,652,950,579 -46,335,982,023 -18,222,772,304
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 106,213,207,190 546,108,401,348 18,605,079,733,111 440,459,282,809
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 21,578,156,913 746,775,008,341 3,098,029,445,039 92,280,544,470
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -635,059,759,328 633,713,908,533 -564,255,277
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 84,635,050,277 434,393,152,335 14,873,336,379,539 348,742,993,616
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 84,635,050,277 434,393,152,335 14,873,336,379,539 348,742,993,616
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 508 2,607 89,275 2,093
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.