| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,993,961,623 |
126,210,101 |
44,560,249,656,566 |
4,861,311,646 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,993,961,623 |
126,210,101 |
44,560,249,656,566 |
4,861,311,646 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
3,220,914,180 |
2,951,945,581 |
27,724,403,553,087 |
15,107,321,129 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
773,047,443 |
-2,825,735,480 |
16,835,846,103,479 |
-10,246,009,483 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
129,015,901,672 |
560,002,333,118 |
1,857,145,012,227 |
580,976,587,730 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
11,253,830,885 |
8,146,153,621 |
35,966,782,129 |
108,486,420,742 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,252,353,425 |
|
35,954,427,960 |
92,465,753,423 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
256,468,597 |
15,123,882,304 |
|
683,453,720 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,213,644,388 |
3,451,110,944 |
5,608,618,443 |
2,878,648,672 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
114,065,005,245 |
530,455,450,769 |
18,651,415,715,134 |
458,682,055,113 |
|
| 12. Thu nhập khác |
11,447,048 |
46,599,926,866 |
4,479,776,339 |
|
|
| 13. Chi phí khác |
7,863,245,103 |
30,946,976,287 |
50,815,758,362 |
18,222,772,304 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-7,851,798,055 |
15,652,950,579 |
-46,335,982,023 |
-18,222,772,304 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
106,213,207,190 |
546,108,401,348 |
18,605,079,733,111 |
440,459,282,809 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
21,578,156,913 |
746,775,008,341 |
3,098,029,445,039 |
92,280,544,470 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-635,059,759,328 |
633,713,908,533 |
-564,255,277 |
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
84,635,050,277 |
434,393,152,335 |
14,873,336,379,539 |
348,742,993,616 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
84,635,050,277 |
434,393,152,335 |
14,873,336,379,539 |
348,742,993,616 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
508 |
2,607 |
89,275 |
2,093 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|