MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 258,288,917,675 237,761,173,114 402,942,360,165 243,175,209,735
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 89,853,090 62,336,586 4,417,595,875 1,901,362,381
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 258,199,064,585 237,698,836,528 398,524,764,290 241,273,847,354
4. Giá vốn hàng bán 230,445,612,877 212,458,789,440 362,060,834,143 216,481,754,626
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 27,753,451,708 25,240,047,088 36,463,930,147 24,792,092,728
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,718,021,138 2,026,687,265 2,169,149,942 2,130,130,322
7. Chi phí tài chính 4,176,510,075 2,363,927,660 1,523,199,616 830,371,702
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,573,479,179 1,046,679,721 374,375,340
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 18,461,980,417 14,673,960,684 33,503,144,306 18,318,336,967
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,331,374,835 3,176,009,112 14,384,992,134 7,041,086,247
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,501,607,519 7,052,836,897 -10,778,255,967 732,428,134
12. Thu nhập khác 838,995 14,614,005 28,712,809,830 5,036,008,690
13. Chi phí khác 7,216,251 63,688,130 331,642,219 794,063
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -6,377,256 -49,074,125 28,381,167,611 5,035,214,627
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,495,230,263 7,003,762,772 17,602,911,644 5,767,642,761
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 825,377,525 1,752,248,435 3,351,943,208 1,895,435,855
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,669,852,738 5,251,514,337 14,250,968,436 3,872,206,906
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,368,998,899 5,898,893,701 13,491,841,190 4,757,020,471
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 300,853,839 -647,379,364 759,127,246 -884,813,565
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 153 382 874 308
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.