| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
258,288,917,675 |
237,761,173,114 |
402,942,360,165 |
243,175,209,735 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
89,853,090 |
62,336,586 |
4,417,595,875 |
1,901,362,381 |
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
258,199,064,585 |
237,698,836,528 |
398,524,764,290 |
241,273,847,354 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
230,445,612,877 |
212,458,789,440 |
362,060,834,143 |
216,481,754,626 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
27,753,451,708 |
25,240,047,088 |
36,463,930,147 |
24,792,092,728 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,718,021,138 |
2,026,687,265 |
2,169,149,942 |
2,130,130,322 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
4,176,510,075 |
2,363,927,660 |
1,523,199,616 |
830,371,702 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,573,479,179 |
1,046,679,721 |
374,375,340 |
|
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
18,461,980,417 |
14,673,960,684 |
33,503,144,306 |
18,318,336,967 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,331,374,835 |
3,176,009,112 |
14,384,992,134 |
7,041,086,247 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,501,607,519 |
7,052,836,897 |
-10,778,255,967 |
732,428,134 |
|
| 12. Thu nhập khác |
838,995 |
14,614,005 |
28,712,809,830 |
5,036,008,690 |
|
| 13. Chi phí khác |
7,216,251 |
63,688,130 |
331,642,219 |
794,063 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-6,377,256 |
-49,074,125 |
28,381,167,611 |
5,035,214,627 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,495,230,263 |
7,003,762,772 |
17,602,911,644 |
5,767,642,761 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
825,377,525 |
1,752,248,435 |
3,351,943,208 |
1,895,435,855 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,669,852,738 |
5,251,514,337 |
14,250,968,436 |
3,872,206,906 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,368,998,899 |
5,898,893,701 |
13,491,841,190 |
4,757,020,471 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
300,853,839 |
-647,379,364 |
759,127,246 |
-884,813,565 |
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
153 |
382 |
874 |
308 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|