| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
330,545,514,171 |
318,210,741,675 |
293,425,658,373 |
331,895,734,870 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
330,545,514,171 |
318,210,741,675 |
293,425,658,373 |
331,895,734,870 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
309,470,805,271 |
292,631,756,148 |
272,193,896,315 |
310,319,663,136 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,074,708,900 |
25,578,985,527 |
21,231,762,058 |
21,576,071,734 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,039,354,056 |
4,571,986,613 |
2,929,849,074 |
8,595,629,607 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
1,131,420,079 |
63,964,011 |
990,446,498 |
2,185,562,354 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,374,999,044 |
14,009,282,079 |
5,904,520,162 |
6,121,988,962 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,607,643,833 |
16,077,726,050 |
17,266,644,472 |
21,864,150,025 |
|
| 12. Thu nhập khác |
|
127,777,778 |
45,370,367 |
146,988 |
|
| 13. Chi phí khác |
|
|
|
13,995 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
127,777,778 |
45,370,367 |
132,993 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,607,643,833 |
16,205,503,828 |
17,312,014,839 |
21,864,283,018 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,100,000,000 |
5,790,204,120 |
3,300,000,000 |
3,400,000,000 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,507,643,833 |
10,415,299,708 |
14,012,014,839 |
18,464,283,018 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,507,643,833 |
10,415,299,708 |
14,012,014,839 |
18,464,283,018 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
936 |
722 |
971 |
1,294 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
936 |
722 |
971 |
1,294 |
|