MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 205,618,042,676 256,730,715,350 239,526,389,134 279,748,366,375
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 205,618,042,676 256,730,715,350 239,526,389,134 279,748,366,375
4. Giá vốn hàng bán 188,220,043,905 231,295,211,969 219,890,062,647 244,861,081,430
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 17,397,998,771 25,435,503,381 19,636,326,487 34,887,284,945
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,891,831,261 5,619,506,668 5,119,898,219 6,143,928,515
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 47,016,084 289,141,428 -198,272,388 111,679,920
9. Chi phí bán hàng 230,900,998 232,089,225 281,172,825 358,467,325
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,605,807,495 5,175,527,555 5,527,316,022 4,874,596,873
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 17,500,137,623 25,936,534,697 18,749,463,471 35,909,829,182
12. Thu nhập khác 955,447,611 581,509,156 59,281,601 193,368,147
13. Chi phí khác 220,646,589 174,564,716 157,149,597 158,658,887
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 734,801,022 406,944,440 -97,867,996 34,709,260
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 18,234,938,645 26,343,479,137 18,651,595,475 35,944,538,442
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,806,264,810 2,952,769,710 988,710,661 3,333,918,207
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 127,599,911 -314,523,373 256,083,259 128,323,448
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 16,301,073,924 23,705,232,800 17,406,801,555 32,482,296,787
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 16,301,073,924 23,705,232,800 17,406,801,555 32,482,296,787
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,016 1,527 1,090 2,130
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.