| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
205,618,042,676 |
256,730,715,350 |
239,526,389,134 |
279,748,366,375 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
205,618,042,676 |
256,730,715,350 |
239,526,389,134 |
279,748,366,375 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
188,220,043,905 |
231,295,211,969 |
219,890,062,647 |
244,861,081,430 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,397,998,771 |
25,435,503,381 |
19,636,326,487 |
34,887,284,945 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,891,831,261 |
5,619,506,668 |
5,119,898,219 |
6,143,928,515 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
47,016,084 |
289,141,428 |
-198,272,388 |
111,679,920 |
|
| 9. Chi phí bán hàng |
230,900,998 |
232,089,225 |
281,172,825 |
358,467,325 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,605,807,495 |
5,175,527,555 |
5,527,316,022 |
4,874,596,873 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
17,500,137,623 |
25,936,534,697 |
18,749,463,471 |
35,909,829,182 |
|
| 12. Thu nhập khác |
955,447,611 |
581,509,156 |
59,281,601 |
193,368,147 |
|
| 13. Chi phí khác |
220,646,589 |
174,564,716 |
157,149,597 |
158,658,887 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
734,801,022 |
406,944,440 |
-97,867,996 |
34,709,260 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,234,938,645 |
26,343,479,137 |
18,651,595,475 |
35,944,538,442 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,806,264,810 |
2,952,769,710 |
988,710,661 |
3,333,918,207 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
127,599,911 |
-314,523,373 |
256,083,259 |
128,323,448 |
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,301,073,924 |
23,705,232,800 |
17,406,801,555 |
32,482,296,787 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,301,073,924 |
23,705,232,800 |
17,406,801,555 |
32,482,296,787 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,016 |
1,527 |
1,090 |
2,130 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|