MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 325,131,891,041 263,680,596,618 568,688,262,717 622,888,697,431
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,594,415
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 325,128,296,626 263,680,596,618 568,688,262,717 622,888,697,431
4. Giá vốn hàng bán 288,403,841,451 237,818,199,173 526,544,170,013 562,501,785,559
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 36,724,455,175 25,862,397,445 42,144,092,704 60,386,911,872
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,128,890,018 114,866,760 4,934,211,701 1,530,492,787
7. Chi phí tài chính 6,545,682,810 14,447,349,736 15,661,222,609 17,638,742,448
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,935,908,392 14,447,349,736 12,570,581,992 17,592,732,283
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -46,010,165 -46,010,165
9. Chi phí bán hàng 698,022,577 785,441,339 569,917,218 687,751,990
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 22,967,272,769 17,574,257,777 14,981,692,745 35,504,698,198
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,642,367,037 -6,829,784,647 15,819,461,668 8,040,201,858
12. Thu nhập khác 1,536,716,039 229,937,805 944,662,398 271,260,358
13. Chi phí khác 1,675,022,597 275,077,110 816,012,796 194,292,523
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -138,306,558 -45,139,305 128,649,602 76,967,835
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,504,060,479 -6,874,923,952 15,948,111,270 8,117,169,693
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,156,000,142 845,045,319 1,203,124,856 882,149,584
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 441,951,012
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,348,060,337 -8,161,920,283 14,744,986,414 7,235,020,109
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,977,926,119 -8,050,904,790 14,065,441,025 6,617,376,794
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,370,134,218 -111,015,493 679,545,389 617,643,315
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.