| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
325,131,891,041 |
263,680,596,618 |
568,688,262,717 |
622,888,697,431 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,594,415 |
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
325,128,296,626 |
263,680,596,618 |
568,688,262,717 |
622,888,697,431 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
288,403,841,451 |
237,818,199,173 |
526,544,170,013 |
562,501,785,559 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
36,724,455,175 |
25,862,397,445 |
42,144,092,704 |
60,386,911,872 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,128,890,018 |
114,866,760 |
4,934,211,701 |
1,530,492,787 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
6,545,682,810 |
14,447,349,736 |
15,661,222,609 |
17,638,742,448 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,935,908,392 |
14,447,349,736 |
12,570,581,992 |
17,592,732,283 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-46,010,165 |
-46,010,165 |
|
| 9. Chi phí bán hàng |
698,022,577 |
785,441,339 |
569,917,218 |
687,751,990 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
22,967,272,769 |
17,574,257,777 |
14,981,692,745 |
35,504,698,198 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,642,367,037 |
-6,829,784,647 |
15,819,461,668 |
8,040,201,858 |
|
| 12. Thu nhập khác |
1,536,716,039 |
229,937,805 |
944,662,398 |
271,260,358 |
|
| 13. Chi phí khác |
1,675,022,597 |
275,077,110 |
816,012,796 |
194,292,523 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-138,306,558 |
-45,139,305 |
128,649,602 |
76,967,835 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,504,060,479 |
-6,874,923,952 |
15,948,111,270 |
8,117,169,693 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,156,000,142 |
845,045,319 |
1,203,124,856 |
882,149,584 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
441,951,012 |
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,348,060,337 |
-8,161,920,283 |
14,744,986,414 |
7,235,020,109 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,977,926,119 |
-8,050,904,790 |
14,065,441,025 |
6,617,376,794 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,370,134,218 |
-111,015,493 |
679,545,389 |
617,643,315 |
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|