MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

LIG

 Công ty Cổ phần Licogi 13 (HNX)

Công ty Cổ phần Licogi 13 - LIG
Công ty Cổ phần LICOGI 13 được hình thành và phát triển từ cái nôi của Tổng công ty Xây dựng và Phát triển Hạ tầng (LICOGI), tiền thân là Đội thi công cơ giới số 57 sau đó phát triển thành Công trường Cơ giới 57 chuyên thi công hạ tầng các công trình phục vụ công cuộc xây dựng Xã hội chủ nghĩa tại Miền Bắc. Qua hơn 50 năm phát triển, Công ty đã đạt được nhiều bằng khen, huân chương lao động của Chính phủ, Chủ tịch nước và Bộ Xây dựng trao tặng.
Cập nhật:
15:15 T4, 05/11/2025
4.60
  0 (0%)
Khối lượng
46,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4.6
  • Giá trần
    5
  • Giá sàn
    4.2
  • Giá mở cửa
    4.5
  • Giá cao nhất
    4.6
  • Giá thấp nhất
    4.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/04/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 49.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 15/02/2022: Phát hành riêng lẻ 00
- 16/11/2020: Phát hành riêng lẻ 00
- 15/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/06/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 120%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/11/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 18%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 03/08/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 23/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/12/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/09/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.02
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.02
  •        P/E :
    295.63
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.34
  •        P/B:
    0.34
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    422,350
  • KLCP đang niêm yết:
    95,084,569
  • KLCP đang lưu hành:
    94,220,661
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    433.42
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,466,351,472 638,331,892 1,588,293,774 1,230,977,608
Giá vốn hàng bán 1,430,341,793 606,739,370 1,528,446,480 1,170,562,706
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 36,009,679 31,592,522 59,847,294 60,414,902
Lợi nhuận tài chính 2,143,988 -15,438,122 -29,146,221 -30,616,813
Lợi nhuận khác -2,181,711 -472,315 -339,070 -1,748,844
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,515,183 1,190,308 7,248,248 8,981,127
Lợi nhuận sau thuế 1,202,888 381,011 5,097,027 8,082,468
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -249,764 289,956 1,654,155 7,515,539
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 3,828,685,764 3,901,571,447 4,159,004,584 4,620,678,033
Tổng tài sản 6,003,471,438 6,183,014,335 6,577,404,794 7,157,716,674
Nợ ngắn hạn 3,608,570,193 3,533,438,292 3,556,523,762 3,800,107,731
Tổng nợ 4,862,498,421 5,046,821,278 5,288,802,322 5,862,812,648
Vốn chủ sở hữu 1,140,973,017 1,136,193,057 1,288,602,472 1,294,904,026
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.