Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Thông tin giao dịch
CafeF.vn
>
Dữ liệu
E1VFVN30
Quỹ ETF VFMVN30 (HOSE)
Cổ phiếu
được
giao dịch ký quỹ theo Thông báo ngày 02/10/2025 của HSX
DANH HIỆU, GIẢI THƯỞNG
Cập nhật:
15:15 T4, 05/11/2025
33.30
-0.83 (-2.43%)
Khối lượng
203,400
Đóng cửa
Giá tham chiếu
34.13
Giá trần
36.51
Giá sàn
31.75
Giá mở cửa
33.9
Giá cao nhất
33.9
Giá thấp nhất
33.2
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
Giao dịch NĐTNN
KLGD ròng
-12,760
GT Mua
7.49 (Tỷ)
GT Bán
7.91 (Tỷ)
Room còn lại
0.00 (%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Xem đồ thị kỹ thuật
Ngày giao dịch đầu tiên:
05/10/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
20,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
(*)
EPS cơ bản
(nghìn đồng):
0.00
EPS pha loãng
(nghìn đồng):
0.00
P/E :
n/a
Giá trị sổ sách /cp
(nghìn đồng):
0.00
P/B:
n/a
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
503,180
KLCP đang niêm yết:
45,800,000
KLCP đang lưu hành:
387,200,000
Vốn hóa thị trường
(tỷ đồng):
12,893.76
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính |
Xem cách tính
Tra cứu dữ liệu lịch sử
Tra cứu GD cổ đông lớn & cổ đông nội bộ
Báo lỗi dữ liệu
Xem tất cả
Tin tức - Sự kiện
E1VFVN30: Thông báo thay đổi giá trị tài sản ròng ngày 03/11/2025
(05/11/2025 16:31)
E1VFVN30: Báo cáo kết quả giao dịch chứng chỉ quỹ của tổ chức có liên quan đến Người nội bộ Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
(05/11/2025 14:27)
E1VFVN30: Thông báo về danh mục chứng khoán cơ cấu hoán đổi ngày 05/11/2025
(05/11/2025 08:52)
E1VFVN30: Thông báo thay đổi giá trị tài sản ròng ngày 02/11/2025
(04/11/2025 16:47)
E1VFVN30: Thông báo thay đổi giá trị tài sản ròng ngày 31/10/2025
(04/11/2025 16:47)
E1VFVN30: Thông báo thay đổi giá trị tài sản ròng tuần từ 24/10/2025 đến 30/10/2025
(03/11/2025 17:12)
<< Trước
Sau >>
Lọc tin
:
Tất cả
|
Trả cổ tức - Chốt quyền
|
Tình hình SXKD & Phân tích khác
|
Tăng vốn - Cổ phiếu quỹ
|
GD cổ đông lớn & Cổ đông nội bộ
|
Thay đổi nhân sự
Hồ sơ công ty
Thông tin tài chính
Thông tin cơ bản
Ban lãnh đạo và sở hữu
Cty con & liên kết
Tải BCTC
Theo quý
|
Theo năm
| Lũy kế 6 tháng
(1.000 VNĐ)
Chỉ tiêu
Trước
Sau
Tăng trưởng
Chỉ số tài chính
Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
EPS (nghìn đồng)
BV (nghìn đồng)
P/E
ROA (%)
ROE (%)
ROS (%)
GOS (%)
DAR (%)
Kế hoạch kinh doanh
Trước
Sau
Tổng doanh thu
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Tỷ lệ cổ tức bằng tiền
Tỷ lệ cổ tức bằng cổ phiếu
Tăng vốn (%)
Đánh giá hiệu quả
4 quý gần nhất
|
4 năm gần nhất
|
Lũy kế 6 tháng
Đơn vị: tỷ đồng
<
>
Lịch sử GD
TK Đặt lệnh
NĐTNN
Ngày
Thay đổi giá
KL khớp lệnh
Tổng GTGD
05/11
33.3
0.00 (0.00%)
203,400
33
03/11
33.2
-0.93 (-2.72%)
386,200
12,936,197
31/10
34.13
-0.29 (-0.84%)
205,200
6,985,506
30/10
34.42
-0.13 (-0.38%)
210,900
7,219,460
29/10
34.55
0.15 (0.44%)
272,800
9,383,913
28/10
34.4
0.50 (1.47%)
244,800
14,960,557
27/10
33.9
-0.45 (-1.31%)
384,900
40,483,892
24/10
34.35
-0.17 (-0.49%)
248,700
8,492,446
23/10
34.52
0.52 (1.53%)
184,500
6,320,673
22/10
34
0.20 (0.59%)
901,500
30,122,310
Xem tất cả
Đơn vị GTGD: 1000 VNĐ
IR NEWSLETTER
Download IR NEWSLETTER
Download PRESENTATION
CTY CÙNG NGÀNH
Tài chính / Quản lý quỹ
Mã CK
Sàn
Giá
EPS
P/E
FUCTVGF3
HSX
13.70
(+0.00%)
0.0
-
FUEBFVND
HSX
12.51
(+0.00%)
0.0
-
FUEDCMID
HSX
14.76
(-0.61%)
0.0
-
FUEFCV50
HSX
15.00
(+0.00%)
0.0
-
FUEKIVFS
HSX
18.01
(+0.50%)
0.0
-
FUEMAVND
HSX
16.20
(-2.53%)
0.0
-
FUESSVFL
HSX
30.20
(-1.95%)
0.0
-
FUEVFVND
HSX
38.96
(-1.12%)
0.0
-
TIG
HNX
7.90
(+0.00%)
2.1
3.7
TVC
HNX
10.90
(-5.22%)
0.0
653.3
<
1
>
Trang 1/1
EPS tương đương
P/E tương đương
Mã
Sàn
EPS
Giá
P/E
Vốn hóa TT (Tỷ đồng)
ASP
HSX
-0.1
4.9
-34.4
324.9
BGM
HSX
0.0
0.9
91.6
42.1
CACB2304
HSX
0.0
2.5
0.0
CFPT2016
HSX
0.0
9.3
46.6
CFPT2101
HSX
0.0
4.5
9.0
CFPT2102
HSX
0.0
0.9
1.7
CFPT2103
HSX
0.0
0.1
5.0
CFPT2104
HSX
0.0
1.9
13.0
CFPT2105
HSX
0.0
1.6
28.7
CFPT2214
HSX
0.0
2.7
0.0
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
>
Trang 1/55 (Tổng số 543 công ty)
(EPS +/-0.5)
(PE +/-1.0)
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ
11/5/2025 7:35:12 PM
Chủ tịch HĐQT
Bà Nguyễn Bội Hồng Lê
11/4/2025 7:35:12 PM
Giá cổ phiếu
0
11/4/2025 7:35:12 PM
Giá cổ phiếu
0