MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HSL

 Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà (HOSE)

CTCP Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà - HSL
Công ty Cổ phần Chế biến Nông sản Hồng Hà Sơn La thành lập vào ngày 06 tháng 01 năm 2015 theo Quyết định của Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Sơn La, mã số doanh nghiệp 5500512492 với số vốn ban đầu là 4.500.000.000 đồng. Công ty hoạt động chủ yếu trong lı̃nh vực sản xuất, chế biến và kinh doanh nông sản (sản, ngô...), có trụ sở chı́nh và hệ thống nhà máy đặt tại Bản Cung Tà Làng, Xã Tú Nang, Huyện Yên Châu, Tı̉nh Sơn La, Việt Nam.
Cập nhật:
15:15 T4, 05/11/2025
9.32
  0.09 (0.98%)
Khối lượng
374,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.23
  • Giá trần
    9.87
  • Giá sàn
    8.59
  • Giá mở cửa
    9.7
  • Giá cao nhất
    9.7
  • Giá thấp nhất
    9.21
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -20,500
  • GT Mua
    0.28 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.47 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/05/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,600,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/08/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 9%
- 22/07/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 14/03/2022: Phát hành riêng lẻ 00
- 19/11/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 9%
- 10/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 19/09/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.06
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.06
  •        P/E :
    160.47
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.39
  •        P/B:
    0.81
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    820,050
  • KLCP đang niêm yết:
    38,567,363
  • KLCP đang lưu hành:
    38,567,363
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    359.45
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 11,210,530 8,664,274 27,276,268 10,325,756
Giá vốn hàng bán 9,284,814 7,204,065 26,514,326 10,372,128
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,925,716 1,460,210 761,943 -46,372
Lợi nhuận tài chính 18,327 2,572,905 -221,542 2,309,129
Lợi nhuận khác -40,224 -6,904 -30 -250,480
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,115,627 3,151,908 -604,843 1,081,453
Lợi nhuận sau thuế 958,854 2,950,137 -1,934,507 145,049
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 916,981 2,881,669 -1,772,906 214,366
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 253,589,218 257,524,199 248,042,768 331,100,205
Tổng tài sản 469,621,700 472,054,234 457,150,401 464,121,378
Nợ ngắn hạn 13,942,855 18,362,976 16,422,320 22,443,528
Tổng nợ 22,812,869 22,482,312 16,493,357 22,514,565
Vốn chủ sở hữu 446,808,831 449,571,922 440,657,045 441,606,813
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.