|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
474,519,163
|
479,547,307
|
528,975,284
|
538,242,535
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
58,623,562
|
44,201,574
|
70,398,012
|
73,714,834
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
10,210,506
|
5,005,864
|
13,517,944
|
18,126,031
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
8,188,523
|
3,434,366
|
11,041,480
|
12,176,587
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,430,815,037
|
1,646,880,922
|
1,754,024,963
|
1,751,791,806
|
|