MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

RYG

 Công ty cổ phần Sản xuất và Đầu tư Hoàng Gia (HOSE)

Cập nhật:
15:15 T4, 05/11/2025
10.60
  0.05 (0.47%)
Khối lượng
28,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.55
  • Giá trần
    11.25
  • Giá sàn
    9.82
  • Giá mở cửa
    10.55
  • Giá cao nhất
    10.9
  • Giá thấp nhất
    10.55
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/12/2024
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.77
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.77
  •        P/E :
    13.69
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.21
  •        P/B:
    0.62
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    45,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    45,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    477.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 474,519,163 479,547,307 528,975,284 538,242,535
Giá vốn hàng bán 415,895,600 435,345,734 458,565,212 464,490,831
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 58,623,562 44,201,574 70,398,012 73,714,834
Lợi nhuận tài chính -16,041,500 -12,763,978 -18,904,023 -21,760,036
Lợi nhuận khác 3,016,952 -93,339 -116,381 -180,781
Tổng lợi nhuận trước thuế 10,210,506 5,005,864 13,517,944 18,126,031
Lợi nhuận sau thuế 8,188,523 3,516,199 11,041,480 12,176,587
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 8,188,523 3,434,366 11,041,480 12,176,587
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,430,815,037 1,646,880,922 1,754,024,963 1,751,791,806
Tổng tài sản 2,475,996,278 2,580,214,242 2,804,554,757 2,919,166,512
Nợ ngắn hạn 1,358,849,863 1,484,649,915 1,635,375,903 1,765,145,416
Tổng nợ 1,713,634,963 1,844,455,093 2,057,754,127 2,152,276,026
Vốn chủ sở hữu 762,361,314 735,759,149 746,800,630 766,890,486
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.