MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DSP

 Công ty cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ (UpCOM)

CTCP Dịch vụ Du lịch Phú Thọ - PhuTho Tourist - DSP
Công ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ tiền thân là Chi nhánh Dịch vụ Du lịch Quận 11 theo Quyết định số 205/QĐ-UB ngày 10/10/1988 của ủy ban Nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về việc thành lập chi nhánh dịch vụ du lịch trực thuộc ủy ban Nhân dân Quận 11. Ngày chính thức bắt đầu hoạt động là 01/01/1989.
Cập nhật:
14:15 T4, 05/11/2025
13.60
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.6
  • Giá trần
    15.6
  • Giá sàn
    11.6
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/10/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 118,684,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.85
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.85
  •        P/E :
    -16.08
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    7.20
  •        P/B:
    1.89
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    10
  • KLCP đang niêm yết:
    118,684,000
  • KLCP đang lưu hành:
    118,684,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,614.10
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 32,640,772 46,591,377 44,150,560 45,152,427
Giá vốn hàng bán 64,575,664 58,572,348 56,178,852 101,515,802
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -31,934,892 -11,980,971 -12,028,292 -56,363,376
Lợi nhuận tài chính 15,180,361 11,636,092 7,029,258 5,113,544
Lợi nhuận khác 231,225 36,940 20,523 46,828
Tổng lợi nhuận trước thuế -30,701,354 -5,071,000 -9,228,993 -55,360,966
Lợi nhuận sau thuế -30,701,354 -5,071,000 -9,228,993 -55,360,966
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -30,701,354 -5,071,000 -9,228,993 -55,360,966
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 398,245,956 563,904,960 564,853,472 540,176,707
Tổng tài sản 983,041,513 990,091,770 994,924,288 961,402,555
Nợ ngắn hạn 55,676,779 67,621,410 81,694,922 102,691,433
Tổng nợ 58,651,779 70,596,410 84,657,922 106,788,433
Vốn chủ sở hữu 924,389,735 919,495,360 910,266,367 854,614,123
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.