MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BSQ

 Công ty cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi (UpCOM)

Công ty cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi - BSQ
Công ty CP Bia Sài Gòn-Quảng Ngãi hoạt động theo Giấy chứng nhận đăng kí kinh doanh số 3403000072 do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Quảng Ngãi cấp lần đầu 06/10/2005. Năm 2016, Công ty đã thực hiện Thực hiện đăng ký toàn bộ 45.000.000 cổ phiếu của Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn-Quảng Ngãi tại Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam và đăng ký giao dịch trên hệ thống giao dịch trên hệ thống giao dịch cho chứng khoán chưa niêm yết (UPCoM).
Cập nhật:
14:15 T4, 05/11/2025
18.00
  0 (0%)
Khối lượng
7,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    18
  • Giá trần
    20.7
  • Giá sàn
    15.3
  • Giá mở cửa
    18
  • Giá cao nhất
    18
  • Giá thấp nhất
    18
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/06/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 31.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 45,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/05/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 22/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 17/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 19/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 06/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.76
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.76
  •        P/E :
    10.23
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.51
  •        P/B:
    0.97
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,750
  • KLCP đang niêm yết:
    45,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    45,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    810.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 566,019,962 420,973,449 404,233,979 399,430,273
Giá vốn hàng bán 523,773,715 402,164,753 380,183,326 362,124,529
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 42,168,630 18,774,782 23,917,747 37,166,230
Lợi nhuận tài chính 469,712 -1,471,983 -132,514 425,906
Lợi nhuận khác 3,194,302 112,457 97,135 82,552
Tổng lợi nhuận trước thuế 40,221,441 11,251,442 18,161,841 31,778,665
Lợi nhuận sau thuế 32,661,895 8,932,056 12,527,125 25,053,903
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 32,661,895 8,932,056 12,527,125 25,053,903
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 448,998,204 350,697,166 256,972,232 289,827,975
Tổng tài sản 1,330,933,179 1,200,429,359 1,078,993,336 1,090,633,567
Nợ ngắn hạn 493,995,757 356,288,668 269,572,477 258,229,549
Tổng nợ 493,995,757 356,288,668 269,572,477 258,229,549
Vốn chủ sở hữu 836,937,422 844,140,691 809,420,859 832,745,976
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.