MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VTX

 Công ty cổ phần Vận tải đa phương thức Vietranstimex (UpCOM)

CTCP Vận tải Đa Phương Thức Vietranstimex - VTX
Công ty cổ phần Vận tải đa phương thức tiền thân là Công ty Đại lý Vận tải Đà Nẵng, được thành lập ngày 27/03/1976. Ngày 01/11/2010, công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. Ngành nghề kinh doanh: vận tải hàng hoá bằng đường bộ; vận tải hàng hoá ven biển và viễn dương; hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ, đường sắt và đường thuỷ...
Cập nhật:
14:15 T4, 05/11/2025
8.10
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.1
  • Giá trần
    9.3
  • Giá sàn
    6.9
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/05/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 7.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,972,321
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 14/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 31/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 06/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 28/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -3.49
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -3.49
  •        P/E :
    -2.32
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    2.67
  •        P/B:
    3.03
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    20,972,321
  • KLCP đang lưu hành:
    20,972,321
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    169.88
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 65,267,661 18,736,695 48,993,475 29,160,541
Giá vốn hàng bán 76,981,029 23,812,479 46,377,608 30,723,852
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -11,713,368 -5,075,785 2,615,867 -1,563,311
Lợi nhuận tài chính -73,066 -2,609,772 482,976 -3,003,723
Lợi nhuận khác -11,349 733,397 13 9
Tổng lợi nhuận trước thuế -44,153,383 -13,193,877 -4,954,362 -10,827,791
Lợi nhuận sau thuế -44,153,383 -13,193,877 -4,954,362 -10,827,791
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -44,153,383 -13,193,877 -4,954,362 -10,827,791
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 68,863,466 55,511,104 69,593,819 62,986,690
Tổng tài sản 221,541,111 200,374,924 208,522,745 196,295,059
Nợ ngắn hạn 109,859,623 102,036,151 120,215,838 118,575,943
Tổng nợ 136,396,734 128,573,261 141,675,444 140,275,548
Vốn chủ sở hữu 85,144,377 71,801,663 66,847,301 56,019,510
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.