MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 285,416,829,838 320,908,177,097 333,561,462,076 323,204,483,834
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 143,694,292,293 32,770,224,319 24,901,190,292 41,682,809,178
1. Tiền 143,694,292,293 32,770,224,319 24,901,190,292 41,682,809,178
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 39,957,338,921 108,725,033,262 111,797,379,958 30,866,562,188
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 21,634,113,469 22,898,737,870 18,497,564,588 8,002,994,619
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 22,137,714,378 19,952,288,449 25,072,606,543 26,675,571,537
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 70,000,000,000 70,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,941,427,520 1,629,923,389 3,983,125,273 1,943,912,478
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,755,916,446 -5,755,916,446 -5,755,916,446 -5,755,916,446
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 87,115,328,316 159,114,548,366 171,037,479,043 217,956,012,285
1. Hàng tồn kho 88,566,669,300 160,565,889,350 172,488,820,027 219,407,353,269
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,451,340,984 -1,451,340,984 -1,451,340,984 -1,451,340,984
V.Tài sản ngắn hạn khác 14,649,870,308 20,298,371,150 25,825,412,783 32,699,100,183
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,274,966,011 3,634,109,030 2,871,955,009 2,141,928,500
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,353,816,085 16,643,173,908 22,932,369,562 30,299,311,017
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 21,088,212 21,088,212 21,088,212 257,860,666
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 143,209,703,764 148,900,791,925 163,051,472,394 165,127,308,007
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,136,456,485 2,393,906,193 2,393,906,193 2,443,906,193
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,136,456,485 2,393,906,193 2,393,906,193 2,443,906,193
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 43,631,497,699 42,388,388,106 40,649,152,985 38,409,753,254
1. Tài sản cố định hữu hình 43,631,497,699 42,388,388,106 40,649,152,985 38,409,753,254
- Nguyên giá 202,305,110,894 202,628,478,711 203,381,203,622 203,629,981,400
- Giá trị hao mòn lũy kế -158,673,613,195 -160,240,090,605 -162,732,050,637 -165,220,228,146
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 1,111,264,959 1,111,264,959 1,111,264,959 1,111,264,959
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,111,264,959 -1,111,264,959 -1,111,264,959 -1,111,264,959
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11,902,048,907 14,532,087,985 14,766,328,741 15,969,016,004
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,902,048,907 14,532,087,985 14,766,328,741 15,969,016,004
V. Đầu tư tài chính dài hạn 28,690,216,075 28,570,216,075 28,570,216,075 28,570,216,075
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,475,086,581 1,475,086,581 1,475,086,581 1,475,086,581
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26,690,216,075 26,690,216,075 26,690,216,075 26,690,216,075
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,475,086,581 -1,595,086,581 -1,595,086,581 -1,595,086,581
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 56,849,484,598 61,016,193,566 76,671,868,400 79,734,416,481
1. Chi phí trả trước dài hạn 56,849,484,598 61,016,193,566 76,671,868,400 76,448,765,817
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,285,650,664
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 428,626,533,602 469,808,969,022 496,612,934,470 488,331,791,841
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 191,655,689,632 232,901,960,051 249,032,652,993 166,068,176,752
I. Nợ ngắn hạn 161,265,689,632 200,475,503,566 216,606,196,508 133,641,720,267
1. Phải trả người bán ngắn hạn 93,550,898,695 89,991,660,296 88,726,250,240 21,592,880,180
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13,901,758,624 14,771,003,635 10,477,186,697 8,024,258,711
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,541,753,038 17,347,062,850 7,194,423,055 15,763,029,167
4. Phải trả người lao động 4,003,568,926 4,134,525,678 3,741,566,311 3,475,925,242
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,450,388,915 5,777,110,886 6,883,622,753 6,787,112,809
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,928,780,684 6,841,353,872 6,596,902,786 6,382,280,795
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 16,812,000,000 61,536,245,599 92,909,703,916 71,539,692,613
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 76,540,750 76,540,750 76,540,750 76,540,750
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 30,390,000,000 32,426,456,485 32,426,456,485 32,426,456,485
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 30,390,000,000 30,390,000,000 30,390,000,000 30,390,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,036,456,485 2,036,456,485 2,036,456,485
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 236,970,843,970 236,907,008,971 247,580,281,477 322,263,615,089
I. Vốn chủ sở hữu 236,970,843,970 236,907,008,971 247,580,281,477 322,263,615,089
1. Vốn góp của chủ sở hữu 117,377,280,000 117,377,280,000 117,377,280,000 270,754,560,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 117,377,280,000 117,377,280,000 117,377,280,000 270,754,560,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 17,052,895,190 17,052,895,190 17,052,895,190
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,574,071,618 15,574,071,618 15,574,071,618
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 86,966,597,162 86,902,762,163 97,576,034,669 51,509,055,089
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 33,055,147,517 84,924,149,369 84,924,149,369 173,836,177
- LNST chưa phân phối kỳ này 53,911,449,645 1,978,612,794 12,651,885,300 51,335,218,912
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 428,626,533,602 469,808,969,022 496,612,934,470 488,331,791,841
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.