| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
285,416,829,838 |
320,908,177,097 |
333,561,462,076 |
323,204,483,834 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
143,694,292,293 |
32,770,224,319 |
24,901,190,292 |
41,682,809,178 |
|
| 1. Tiền |
143,694,292,293 |
32,770,224,319 |
24,901,190,292 |
41,682,809,178 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
39,957,338,921 |
108,725,033,262 |
111,797,379,958 |
30,866,562,188 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
21,634,113,469 |
22,898,737,870 |
18,497,564,588 |
8,002,994,619 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
22,137,714,378 |
19,952,288,449 |
25,072,606,543 |
26,675,571,537 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,941,427,520 |
1,629,923,389 |
3,983,125,273 |
1,943,912,478 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,755,916,446 |
-5,755,916,446 |
-5,755,916,446 |
-5,755,916,446 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
87,115,328,316 |
159,114,548,366 |
171,037,479,043 |
217,956,012,285 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
88,566,669,300 |
160,565,889,350 |
172,488,820,027 |
219,407,353,269 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,451,340,984 |
-1,451,340,984 |
-1,451,340,984 |
-1,451,340,984 |
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,649,870,308 |
20,298,371,150 |
25,825,412,783 |
32,699,100,183 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,274,966,011 |
3,634,109,030 |
2,871,955,009 |
2,141,928,500 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,353,816,085 |
16,643,173,908 |
22,932,369,562 |
30,299,311,017 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
21,088,212 |
21,088,212 |
21,088,212 |
257,860,666 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
143,209,703,764 |
148,900,791,925 |
163,051,472,394 |
165,127,308,007 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,136,456,485 |
2,393,906,193 |
2,393,906,193 |
2,443,906,193 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
2,136,456,485 |
2,393,906,193 |
2,393,906,193 |
2,443,906,193 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
43,631,497,699 |
42,388,388,106 |
40,649,152,985 |
38,409,753,254 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
43,631,497,699 |
42,388,388,106 |
40,649,152,985 |
38,409,753,254 |
|
| - Nguyên giá |
202,305,110,894 |
202,628,478,711 |
203,381,203,622 |
203,629,981,400 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-158,673,613,195 |
-160,240,090,605 |
-162,732,050,637 |
-165,220,228,146 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
1,111,264,959 |
1,111,264,959 |
1,111,264,959 |
1,111,264,959 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,111,264,959 |
-1,111,264,959 |
-1,111,264,959 |
-1,111,264,959 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
11,902,048,907 |
14,532,087,985 |
14,766,328,741 |
15,969,016,004 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,902,048,907 |
14,532,087,985 |
14,766,328,741 |
15,969,016,004 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
28,690,216,075 |
28,570,216,075 |
28,570,216,075 |
28,570,216,075 |
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,475,086,581 |
1,475,086,581 |
1,475,086,581 |
1,475,086,581 |
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
26,690,216,075 |
26,690,216,075 |
26,690,216,075 |
26,690,216,075 |
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,475,086,581 |
-1,595,086,581 |
-1,595,086,581 |
-1,595,086,581 |
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
56,849,484,598 |
61,016,193,566 |
76,671,868,400 |
79,734,416,481 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
56,849,484,598 |
61,016,193,566 |
76,671,868,400 |
76,448,765,817 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
3,285,650,664 |
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
428,626,533,602 |
469,808,969,022 |
496,612,934,470 |
488,331,791,841 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
191,655,689,632 |
232,901,960,051 |
249,032,652,993 |
166,068,176,752 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
161,265,689,632 |
200,475,503,566 |
216,606,196,508 |
133,641,720,267 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
93,550,898,695 |
89,991,660,296 |
88,726,250,240 |
21,592,880,180 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,901,758,624 |
14,771,003,635 |
10,477,186,697 |
8,024,258,711 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,541,753,038 |
17,347,062,850 |
7,194,423,055 |
15,763,029,167 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
4,003,568,926 |
4,134,525,678 |
3,741,566,311 |
3,475,925,242 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,450,388,915 |
5,777,110,886 |
6,883,622,753 |
6,787,112,809 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,928,780,684 |
6,841,353,872 |
6,596,902,786 |
6,382,280,795 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
16,812,000,000 |
61,536,245,599 |
92,909,703,916 |
71,539,692,613 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
76,540,750 |
76,540,750 |
76,540,750 |
76,540,750 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
30,390,000,000 |
32,426,456,485 |
32,426,456,485 |
32,426,456,485 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
30,390,000,000 |
30,390,000,000 |
30,390,000,000 |
30,390,000,000 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
2,036,456,485 |
2,036,456,485 |
2,036,456,485 |
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
236,970,843,970 |
236,907,008,971 |
247,580,281,477 |
322,263,615,089 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
236,970,843,970 |
236,907,008,971 |
247,580,281,477 |
322,263,615,089 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
117,377,280,000 |
117,377,280,000 |
117,377,280,000 |
270,754,560,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
117,377,280,000 |
117,377,280,000 |
117,377,280,000 |
270,754,560,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
17,052,895,190 |
17,052,895,190 |
17,052,895,190 |
|
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,574,071,618 |
15,574,071,618 |
15,574,071,618 |
|
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
86,966,597,162 |
86,902,762,163 |
97,576,034,669 |
51,509,055,089 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
33,055,147,517 |
84,924,149,369 |
84,924,149,369 |
173,836,177 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
53,911,449,645 |
1,978,612,794 |
12,651,885,300 |
51,335,218,912 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
428,626,533,602 |
469,808,969,022 |
496,612,934,470 |
488,331,791,841 |
|