| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
2,854,278,583 |
2,652,780,161 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
2,854,278,583 |
2,652,780,161 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
|
|
1,082,678,175 |
914,030,788 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
1,771,600,408 |
1,738,749,373 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
692,044,132 |
704,560,823 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
1,517,382,094 |
1,511,521,324 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
946,262,446 |
931,788,872 |
|
| 12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
| 13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
|
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
946,262,446 |
931,788,872 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
189,252,489 |
186,357,774 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
757,009,957 |
745,431,098 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
483,855,531 |
476,454,710 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
273,154,426 |
268,976,388 |
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
315 |
311 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|