MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CCP

 Công ty cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng - CCP>
Tiền thân của CTCP Cảng Cửa Cấm Hải Phòng là Xí nghiệp Cảng Cửa Cấm Hải Phòng trực thuộc Sở Thủy sản Hải Phòng, thành lập ngày 16/01/1981. Cùng với sự phát triển ngày càng mạnh của nền kinh tế Việt Nam nói chung và ngành vận tải thủy nói riêng trong những năm 80, Cảng Cửa Cấm dần được đầu tư nâng cấp, mở rộng để có thể tiếp nhận, xếp dỡ các tàu hàng nội địa và xuất nhập khẩu có sức chở đến 5000DWT-7000DWWT.
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/10/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,400,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 04/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 25/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.40
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.40
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.50
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    2,400,000
  • KLCP đang lưu hành:
    2,400,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp     Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV     2,854,279 2,652,780
Giá vốn hàng bán     1,082,678 914,031
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV     1,771,600 1,738,749
Lợi nhuận tài chính     692,044 704,561
Tổng lợi nhuận trước thuế     946,262 931,789
Lợi nhuận sau thuế     757,010 745,431
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ     483,856 476,455
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn     51,816,824 53,856,482
Tổng tài sản     52,886,142 54,665,747
Nợ ngắn hạn     1,609,632 3,043,806
Tổng nợ     4,026,132 5,460,306
Vốn chủ sở hữu     48,860,009 49,205,441
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.