MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PTT

 Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương (UpCOM)

Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương được Tập đoàn Dầu khí Quốc gia Việt Nam ra quyết định chấp thuận thành lập ngày 15/06/2007. Ngày 29/04/2010, Công ty bắt đầu giao dịch cổ phiếu trên thị trường giao dịch chứng khoán UPCOM. Ngành nghề kinh doanh: bán buôn hóa chất công nghiệp: các loại hạt nhựa PP, PE...; mua bán phân bón hóa học, phân vi sinh...
Cập nhật:
14:15 T3, 04/11/2025
11.00
  -0.1 (-0.9%)
Khối lượng
200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11.1
  • Giá trần
    12.7
  • Giá sàn
    9.5
  • Giá mở cửa
    9.8
  • Giá cao nhất
    11
  • Giá thấp nhất
    9.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    NaN
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/04/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/01/2024: Bán ưu đãi, tỷ lệ 70%
- 05/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.51
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.51
  •        P/E :
    7.31
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.17
  •        P/B:
    0.78
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    120
  • KLCP đang niêm yết:
    16,493,172
  • KLCP đang lưu hành:
    16,493,172
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    181.42
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 52,135,955 71,674,184 106,608,924 174,702,332
Giá vốn hàng bán 43,496,053 61,463,644 97,438,436 158,495,595
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 8,639,901 10,210,540 9,170,488 16,206,738
Lợi nhuận tài chính 1,203,081 1,281,878 781,466 -2,391,145
Lợi nhuận khác 3,969,750 2,158,615 191,718
Tổng lợi nhuận trước thuế 8,480,358 7,080,289 7,011,725 8,650,109
Lợi nhuận sau thuế 6,684,938 5,648,331 5,593,480 6,904,187
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 6,684,938 5,648,331 5,593,480 6,904,187
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 203,534,409 211,093,332 428,369,176 170,884,283
Tổng tài sản 315,428,236 319,573,335 531,827,845 551,393,805
Nợ ngắn hạn 42,446,159 43,319,913 62,809,109 107,606,968
Tổng nợ 96,267,207 94,763,975 305,094,005 317,755,778
Vốn chủ sở hữu 219,161,029 224,809,360 226,733,840 233,638,027
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.