MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VIP

 Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO - VIP>
Công ty CP Vận tải Xăng dầu VIPCO tiền thân là Công ty Vận tải Xăng dầu Đường thủy I,trực thuộc Tổng công ty Xăng dầu Việt Nam. Ngày 22/07/1980, Công ty Vận tải Xăng dầu Đường thủy I được thành lập để thực hiện sứ mệnh và nhiệm vụ vận tải xăng dầu trong nước và quốc tế theo kế hoạch của Tổng công ty Xăng dầu Việt Nam.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 55.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 35,100,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/05/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 11/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 23/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 09/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 15/06/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 23/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 04/06/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 14/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 09/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 10/10/2007: Bán ưu đãi, tỷ lệ 42%
                           Bán ưu đãi, tỷ lệ 42%
                           Bán ưu đãi, tỷ lệ 42%
                           Bán ưu đãi, tỷ lệ 42%
                           Bán ưu đãi, tỷ lệ 42%
- 17/08/2007: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.55
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.55
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.35
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    101,200
  • KLCP đang niêm yết:
    68,470,941
  • KLCP đang lưu hành:
    68,470,941
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 145,916,349 149,250,117 149,284,463 163,066,788
Giá vốn hàng bán 103,459,799 109,580,280 93,222,436 123,522,969
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 42,456,550 39,669,838 56,062,027 39,543,820
Lợi nhuận tài chính 10,227,457 10,246,451 10,899,679 11,177,988
Lợi nhuận khác 10,168,594 16,901 -97,186 1,408
Tổng lợi nhuận trước thuế 44,499,440 31,597,962 47,514,656 21,210,212
Lợi nhuận sau thuế 35,501,674 25,096,657 37,965,518 16,091,199
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 35,501,674 25,096,657 37,965,518 16,091,199
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,019,511,305 1,080,396,688 1,092,332,146 1,170,318,634
Tổng tài sản 1,394,208,139 1,424,314,373 1,410,126,518 1,465,632,034
Nợ ngắn hạn 61,993,973 77,812,469 107,534,292 138,764,140
Tổng nợ 106,119,838 117,214,284 153,680,772 193,095,088
Vốn chủ sở hữu 1,288,088,301 1,307,100,089 1,256,445,746 1,272,536,945
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.