MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NVT

 Công ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay - NVT>
CTCP Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay tiền thân là CTCP Đầu tư xây dựng Tuấn Phong - được thành lập ngày 26/09/2006 theo giấy ĐKKD số 0103013874, hoạt động trong lĩnh vực Đầu tư, xây dựng các công trình xây dựng, mua bán vật liệu xây dựng, trang thiết bị nội thất với số vốn đăng ký ban đầu là 1.000.000.000 đồng. Ngày 25/06/2009 Đại hội đồng cổ đông Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Tuấn Phong đã họp và quyết định tăng vốn điều lệ lên 21 tỷ đồng.
Chuyển từ diện kiểm soát sang diện cảnh báo từ 4.4.2024 do LNST của cổ đông Công ty mẹ là số dương, LNST chưa pp tại 31.12.2023 là số âm
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 07/05/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 50,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.16
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.16
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    2.53
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    7,980
  • KLCP đang niêm yết:
    90,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    90,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 88,646,562 120,435,689 115,762,683 130,308,202
Giá vốn hàng bán -49,830,759 47,318,613 49,061,863 53,834,663
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 38,815,803 73,117,076 66,700,820 76,473,539
Lợi nhuận tài chính -4,915,826 -3,777,904 -2,348,798 -2,171,673
Lợi nhuận khác -1,790,074 -84,874 54,133 -15,869
Tổng lợi nhuận trước thuế 733,019 30,408,214 26,078,603 34,176,534
Lợi nhuận sau thuế -2,384,044 22,547,610 19,070,268 25,733,540
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -6,687,152 7,233,164 5,204,695 9,164,566
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 187,644,959 209,457,696 199,401,586 223,083,796
Tổng tài sản 1,071,540,772 1,089,872,933 1,073,676,122 1,089,361,091
Nợ ngắn hạn 152,368,241 156,515,299 160,354,509 167,446,805
Tổng nợ 541,663,999 545,219,072 525,813,656 535,809,966
Vốn chủ sở hữu 529,876,774 544,653,861 547,862,466 553,551,124
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.