|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
88,646,562
|
120,435,689
|
115,762,683
|
130,308,202
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
38,815,803
|
73,117,076
|
66,700,820
|
76,473,539
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
733,019
|
30,408,214
|
26,078,603
|
34,176,534
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-6,687,152
|
7,233,164
|
5,204,695
|
9,164,566
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
187,644,959
|
209,457,696
|
199,401,586
|
223,083,796
|
|