MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NST

 Công ty Cổ phần Ngân Sơn (HNX)

CTCP Ngân Sơn - NST
Công ty Cổ phần Ngân Sơn, tiền thân là Công ty Nguyên liệu Thuốc lá Bắc, là đơn vị thành viên hạch toán độc lập thuộc Tổng Công ty Thuốc lá Việt Nam (Vinataba), được thành lập theo Quyết định số 1987/QĐ-TCCB ngày 20 tháng 7 năm 1996 của Bộ trưởng Bộ Công nghiệp, hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực sản xuất, chế biến, kinh doanh và xuất khẩu nguyên liệu thuốc lá.
Cập nhật:
15:15 T3, 04/11/2025
13.90
  0 (0%)
Khối lượng
1,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.9
  • Giá trần
    15.2
  • Giá sàn
    12.6
  • Giá mở cửa
    13.8
  • Giá cao nhất
    13.9
  • Giá thấp nhất
    13.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    45.26 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,790,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/09/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.5%
- 13/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.5%
- 20/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.2%
- 13/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 01/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 19/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 12/10/2016: Phát hành bằng TP chuyển đổi, tỷ lệ
- 02/10/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/12/2014: Phát hành bằng TP chuyển đổi, tỷ lệ
- 27/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/04/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 18/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 25/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.27
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.27
  •        P/E :
    6.12
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.12
  •        P/B:
    0.81
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,800
  • KLCP đang niêm yết:
    11,202,003
  • KLCP đang lưu hành:
    11,202,003
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    155.71
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 238,086,162 100,697,026 304,908,606 312,453,312
Giá vốn hàng bán 222,850,197 67,262,373 238,537,396 269,022,540
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 15,235,965 33,434,653 66,371,211 43,430,772
Lợi nhuận tài chính -2,215,917 -1,405,369 -897,986 -1,867,916
Lợi nhuận khác 128,500 104,730 -6
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,957,688 5,533,802 12,605,170 10,940,348
Lợi nhuận sau thuế 2,265,385 4,427,041 10,021,755 8,718,383
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,265,385 4,427,041 10,021,755 8,718,383
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 227,798,020 239,383,518 501,882,901 463,917,473
Tổng tài sản 295,559,599 305,462,022 565,119,639 523,515,966
Nợ ngắn hạn 107,742,511 113,217,894 382,028,971 331,706,915
Tổng nợ 107,742,511 113,217,894 382,028,971 331,706,915
Vốn chủ sở hữu 187,817,087 192,244,128 183,090,668 191,809,051
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.